Gracox 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gracox 200mg
Thuộc nhóm: Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Celecoxib | 200mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Gracox
Celecoxib là thuốc thuộc nhóm NSAIDs ức chế có chọn lọc COX-2, giúp hạ sốt, giảm đau và chống viêm. Celecoxib ngăn cản tổng hợp prostaglandin, và với việc chỉ ức chế chọn lọc trên receptor COX-2 mà không tác dụng lên COX-1 nên ít gây tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa như kéo dài INR, xuất huyết, viêm loét dạ dày. Tuy nhiên, Celecoxib vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây huyết khối vì prostaglandin là chất chống huyết khối và Celecoxib không tác động đến thromboxan A2 (chất gây nguy cơ huyết khối). Celecoxib được nghiên cứu có khả năng ngăn chặn yếu tố làm tăng sinh tổng hợp tế bào ung thư trực tràng và thu nhỏ polyp trực tràng. Hấp thu thuốc tốt qua đường uống nhưng hiệu năng hấp thu giảm khi uống cùng chất béo. Nồng độ tối đa đạt được sau khi uống liều 200mg sau khoảng 3 giờ. Celecoxib liên kết chặt chẽ với protein huyết (~97%). Thời gian bán thải là 11 giờ, có thể thay đổi ở bệnh nhân suy thận.
2.2 Chỉ định
Giảm đau, chống viêm trong các bệnh lý khớp:
- Viêm khớp dạng thấp
- Thoái hóa khớp
- Viêm cột sống dính khớp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Sử dụng liều tối thiểu trong thời gian ngắn nhất có hiệu quả. Liều cao nhất là 2 viên/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào từng bệnh lý và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:
Đối tượng | Liều lượng |
---|---|
Thoái hóa khớp | 1 viên/lần/ngày hoặc 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Nếu sau 2 tuần không thấy tiến triển, cần chuyển hướng điều trị. |
Viêm khớp dạng thấp | 1 viên/lần/ngày hoặc 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Nếu sau 2 tuần không thấy tiến triển, cần chuyển hướng điều trị. |
Viêm cột sống dính khớp | 1 viên/lần/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày chia 1-2 lần uống trong một số trường hợp đặc biệt. |
Người cao tuổi (>65 tuổi) | Liều ban đầu: 1 viên/lần/ngày, có thể tăng lên 2 lần/ngày. |
Trẻ em | Không dùng cho trẻ em |
Suy gan | Khởi đầu với nửa liều khuyến cáo. Chưa có nghiên cứu trên bệnh nhân xơ gan. |
Suy thận | Thận trọng khi sử dụng. |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn, nhưng không nên dùng với thức ăn nhiều chất béo.
4. Chống chỉ định
- Viêm đường ruột
- Loét dạ dày tiến triển
- Rối loạn chức năng gan giai đoạn muộn
- Tiền sử viêm mũi cấp, hen suyễn
- Thiếu máu cục bộ, bệnh mạch máu não/ngoại biên
- Phụ nữ đang mang thai, cho con bú hoặc có ý định mang thai
- Suy tim sung huyết
- Mẫn cảm với sulphonamide, các hoạt chất/tá dược trong thuốc Gracox
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Rất hay gặp | Tăng huyết áp |
Hay gặp | Buồn nôn, khó thở, đau khớp, ngứa, phát ban, cúm, đầy hơi, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, khó thở, khó nuốt, tăng trương lực cơ, nhức đầu… |
Ít gặp | Thiếu máu, tăng Kali máu, dị cảm, buồn ngủ, nhìn mờ, giảm thính lực, viêm kết mạc, ù tai, suy tim, tim đập nhanh, co thắt phế quản, táo bón, viêm đường tiêu hóa, viêm miệng… |
Hiếm gặp | Viêm phổi, xuất huyết, viêm loét dạ dày tá tràng, loạn nhịp tim, chảy máu mắt, rối loạn vị giác, thuyên tắc phổi, đỏ bừng… |
Rất hiếm gặp | Viêm mạch, giảm toàn thể huyết cầu, xuất huyết nội sọ, động kinh… |
Không rõ | Suy giảm khả năng sinh sản ở nữ… |
6. Tương tác thuốc
Tương tác | Hậu quả |
---|---|
Celecoxib - Warfarin | Có nguy cơ xuất huyết |
Celecoxib - Thuốc trị tăng huyết áp | Giảm hiệu quả của thuốc chống tăng huyết áp |
Celecoxib - Tacrolimus, Ciclosporin | Tăng độc tính trên thận của Tacrolimus và Ciclosporin |
Celecoxib - Acid Acetylsalicylic | Tăng nguy cơ viêm loét đường tiêu hóa |
Celecoxib - Thuốc chuyển hóa bởi men CYP2D6 | Thay đổi nồng độ của thuốc được chuyển hóa với men CYP2D6 |
Celecoxib - Methotrexate | Cần theo dõi để kịp thời phát hiện nguy cơ gây độc của Methotrexate |
Celecoxib - Lithium | Làm tăng nồng độ tối đa trong huyết và AUC của Lithium |
Celecoxib - Thuốc ức chế CYP2C9 | Làm tăng hấp thu Celecoxib, cần giảm liều |
Celecoxib - Thuốc cảm ứng CYP2C9 | Có thể làm giảm nồng độ Celecoxib huyết |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho các bệnh nhân có: nguy cơ huyết khối tim mạch; các vấn đề về đường tiêu hóa (thủng, loét, chảy máu…); biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh lý mỡ máu, huyết áp cao…); nguy cơ giữ nước và phù; bệnh lý cao huyết áp; bệnh lý gan thận; nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson); đang sử dụng Warfarin (có nguy cơ chảy máu tăng cao).
7.2 Vận hành xe, máy móc
Cân nhắc khi vận hành xe, máy móc do có thể gặp chóng mặt, giảm thính lực, nhìn mờ.
7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo đầy đủ về quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng thuốc và đến cơ sở y tế.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30℃, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Celecoxib
Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2 (COX-2). COX-2 là một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình viêm và sản xuất prostaglandin gây đau và sốt. Bằng cách ức chế COX-2, Celecoxib giúp giảm đau, viêm và sốt mà ít gây tác dụng phụ lên đường tiêu hóa so với các NSAID không chọn lọc. Tuy nhiên, Celecoxib vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng huyết áp, các vấn đề về tim mạch và thận. Việc sử dụng Celecoxib cần được chỉ định bởi bác sĩ.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Tác dụng chống viêm, giảm đau tốt trong viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp.
- Celecoxib tương đối an toàn trên bệnh nhân viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp, không phụ thuộc vào liều lượng và thời gian điều trị.
- Celecoxib có thể thúc đẩy quá trình chết theo chương trình của tế bào ung thư.
- Celecoxib ức chế quá trình viêm và stress oxy hóa ở cơ xương bị khử thần kinh.
- Thuốc bào chế dạng viên nang cứng dùng đường uống, thuận tiện.
9.2 Nhược điểm
- Không dùng cho phụ nữ có thai, người đang cho con bú, người có ý định mang bầu.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này