Temodal 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Temodal 250mg
Thông tin sản phẩm
Temodal 250mg là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm alkyl hóa. Thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư não.
Thành phần
Mỗi viên nang Temodal 250mg chứa 250mg Temozolomide (TMZ).
Dạng bào chế: Viên nang cứng 250mg: Thân và nắp màu trắng đục, in "TEMODAL" trên nắp và "250 mg" trên thân.
Thông tin về Temozolomide
Temozolomide là một chất alkyl hóa được chuyển hóa nhanh chóng ở pH sinh lý thành chất chuyển hóa có hoạt tính chính là monomethyl triazenoimidazole carboxamide (MTIC). Tác dụng độc tế bào của MTIC chủ yếu là do alkyl hóa ở vị trí O6 của guanin, với alkyl hóa bổ sung ở vị trí N7. Các tổn thương độc tế bào phát triển sau đó được cho là liên quan đến sự sửa chữa bất thường của nhóm methyl.
Công dụng - Chỉ định
- Người lớn mới được chẩn đoán u nguyên bào thần kinh đệm đa hình (glioblastoma), kết hợp với xạ trị (RT) và sau đó là đơn trị liệu.
- Trẻ em từ 3 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn bị u thần kinh đệm ác tính (như u nguyên bào thần kinh đệm đa hình hoặc u sao bào mất biệt hóa) tái phát hoặc tiến triển sau điều trị chuẩn.
Liều dùng - Cách dùng
Lưu ý: Temodal chỉ nên được kê đơn bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị các khối u não. Có thể dùng thuốc chống nôn.
Người lớn
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và đáp ứng với điều trị. Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh dựa trên xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi tác dụng phụ huyết học.
Loại ung thư | Liều khởi đầu | Điều chỉnh liều |
---|---|---|
U nguyên bào thần kinh đệm đa hình (Giai đoạn phối hợp) | 75 mg/m² diện tích da/ngày, liên tục trong 42 ngày (tối đa 49 ngày) cùng với xạ trị | Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu ANC < 500/mm³, tiểu cầu < 10000/mm³, hoặc độc tính ngoài hệ huyết học mức độ 3 hoặc 4. |
U nguyên bào thần kinh đệm đa hình (Giai đoạn duy trì) | Chu kỳ 1: 150 mg/m²/ngày trong 5 ngày, sau đó nghỉ 23 ngày. Có thể tăng lên 200 mg/m²/ngày ở các chu kỳ tiếp theo nếu dung nạp tốt. | Giảm liều 50 mg/m² nếu ANC < 1000/mm³, tiểu cầu < 50000/mm³, hoặc độc tính ngoài hệ huyết học mức độ 3. |
U tế bào hình sao mất biệt hóa | 150 mg/m²/ngày trong 5 ngày, lặp lại sau mỗi 28 ngày | Điều chỉnh liều dựa trên số lượng bạch cầu và tiểu cầu, có thể tăng hoặc giảm 50 mg/m²/ngày. |
Trẻ em (từ 3 tuổi trở lên)
U thần kinh đệm ác tính tái phát hoặc tiến triển: Mỗi chu kỳ 28 ngày. Liều khởi đầu 200 mg/m²/ngày (chưa điều trị hóa trị trước đó) hoặc 150 mg/m²/ngày (đã điều trị hóa trị trước đó), trong 5 ngày, nghỉ 23 ngày. Liều có thể tăng lên 200 mg/m²/ngày từ chu kỳ thứ hai nếu dung nạp tốt.
Cách dùng
Uống viên nang Temodal lúc đói, nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát. Nếu nôn sau khi uống, không uống liều thứ hai trong ngày.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với temozolomide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Quá mẫn với dacarbazine (DTIC).
- Suy tủy xương nặng.
Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Buồn nôn, nôn, táo bón, chán ăn, đau đầu, mệt mỏi.
Phổ biến: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phát ban, suy nhược, chóng mặt, dị cảm, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, ngứa, rụng tóc, sốt, yếu cơ, đau khớp, rối loạn vị giác.
Các tác dụng phụ khác: Co giật, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, nhiễm trùng cơ hội, nhiễm nấm Candida miệng, tái hoạt virus viêm gan B, mệt mỏi, buồn ngủ, rối loạn gan, phản ứng dị ứng.
Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế tủy xương khác có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương. Sử dụng với thức ăn làm giảm hấp thu. Một số thuốc khác có thể ảnh hưởng đến dược động học của Temozolomide.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Nhiễm trùng cơ hội: Nguy cơ cao nhiễm trùng cơ hội, đặc biệt là viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, cần dự phòng nếu điều trị phối hợp với xạ trị.
- Viêm não màng não do herpes: Đã được báo cáo, cần theo dõi chặt chẽ.
- Độc tính gan: Cần xét nghiệm chức năng gan trước và trong quá trình điều trị.
- Virus viêm gan B (HBV): Có thể tái hoạt HBV, cần theo dõi chặt chẽ.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chống chỉ định.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây mệt mỏi và buồn ngủ.
Xử lý quá liều
Độc tính giới hạn liều là độc tính huyết học. Cần đánh giá huyết học và cung cấp các biện pháp hỗ trợ khi cần thiết.
Quên liều
Không uống liều gấp đôi để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Giữ xa tầm tay trẻ em.
Dược động học
- Hấp thu: Nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh đạt được sau 20 phút đến 1,5 giờ.
- Phân bố: Liên kết protein thấp (10% đến 20%), qua hàng rào máu não nhanh chóng.
- Chuyển hóa: Thủy phân tự phát thành MTIC và AIC.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 1,8 giờ, đào thải chủ yếu qua thận.
Ưu điểm và Nhược điểm
Xem phần "Lưu ý thận trọng khi dùng", "Tác dụng phụ" và "Tương tác thuốc" để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này