Taxotere 80Mg/4Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-129-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80mg/4ml
Dạng bào chế:
Dung dịch đậm đặc
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 4ml
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam

Video

Taxotere 80mg/4ml

Tên thương hiệu: Taxotere

Hàm lượng: 80mg/4ml

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Docetaxel 80mg

Công dụng - Chỉ định

Taxotere 80mg/4ml được sử dụng trong điều trị một số dạng ung thư:

  • Ung thư vú tiến xa: Dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp cùng Capecitabine, Doxorubicin, hoặc Trastuzumab.
  • Ung thư vú giai đoạn sớm (có hoặc không có tổn thương hạch bạch huyết): Phối hợp cùng Doxorubicin và Cyclophosphamide.
  • Ung thư dạ dày di căn, ung thư vùng đầu, cổ: Phối hợp cùng Cisplatin và 5-fluorouracil.
  • Ung thư tuyến tiền liệt: Phối hợp với Prednisone/Prednisolone.
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Dùng đơn trị hoặc phối hợp với Cisplatin.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định.

Ví dụ:

  • Ung thư vú tiến xa (đơn trị): Docetaxel 100 mg/m²
  • Ung thư vú tiến xa (phối hợp với Doxorubicin): Docetaxel 75 mg/m², Doxorubicin 50 mg/m²
  • Ung thư vú giai đoạn sớm: Docetaxel 75 mg/m² (sau Doxorubicin 50 mg/m² và Cyclophosphamide 500 mg/m²)
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (đơn trị): Docetaxel 75 mg/m²
  • Và các liều dùng khác tùy thuộc vào phác đồ điều trị.

Cách dùng

Thuốc Taxotere 80mg/4ml được dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Docetaxel.
  • Suy gan nặng.
  • Số lượng bạch cầu trung tính < 1.500/mm² khi bắt đầu điều trị.
  • Chống chỉ định của các thuốc phối hợp (nếu có).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân:

Rất thường gặp:

  • Nhiễm khuẩn, sốt, chán ăn, mất ngủ.
  • Giảm số lượng hồng cầu.
  • Thay đổi vị giác, đau bụng, khó tiêu, tiêu chảy.
  • Phù nề, hụt hơi, cảm giác tê, đau xương khớp.
  • Viêm mắt.
  • Chảy nước mũi, chảy máu mũi.
  • Viêm mũi, viêm họng, ho.
  • Buồn nôn, nôn, mệt mỏi, tăng/giảm cân.
  • Rụng tóc tạm thời.
  • Đổi màu móng ngón, phù bàn tay - chân.

Thường gặp:

  • Chóng mặt, mất nước.
  • Nhiễm nấm Candida miệng.
  • Suy tim, xuất huyết, nhịp tim không đều.
  • Khô miệng, khó nuốt.
  • Tăng men gan, tăng huyết áp.
  • Giảm thính lực.

Ít gặp:

  • Thủng ruột, viêm ruột.
  • Ngất.
  • Viêm tĩnh mạch.
  • Cục máu đông.

Tương tác thuốc

Chất ức chế hoặc được chuyển hóa bởi cytochrome P450-3A có thể ảnh hưởng đến sự chuyển hóa của docetaxel.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Cần theo dõi các phản ứng quá mẫn sau khi tiêm truyền (ban da, phù, tróc vảy da).
  • Theo dõi nguy cơ tràn dịch màng phổi, màng tim, giảm bạch cầu trung tính.
  • Theo dõi độc tính thần kinh ngoại biên và suy tim.
  • Thận trọng ở người bệnh suy gan và cần xét nghiệm chức năng gan trước và trong mỗi chu kỳ điều trị.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Phụ nữ có thai: Không dùng Taxotere trong thai kỳ trừ khi có chỉ định tuyệt đối.
  • Bà mẹ cho con bú: Nên ngừng cho con bú khi điều trị với Taxotere.

Xử trí quá liều

Thông tin quá liều còn hạn chế. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị bằng G-CSF và điều trị triệu chứng hỗ trợ.

Bảo quản

Bảo quản dưới 25 độ C, trong bao bì kín, tránh ánh sáng.

Dược lực học

Docetaxel, một chất tương tự bán tổng hợp của Paclitaxel, là chất thúc đẩy quá trình trùng hợp vi ống tubulin, ức chế sự tách rời của chúng dẫn đến ngừng chu kỳ tế bào ở G2/M, apoptosis và gây độc tính tế bào.

Dược động học

Liều Docetaxel 100 mg/m² tiêm truyền trong 1 giờ, thuốc đạt nồng độ trung bình trong huyết tương là 3,7 µg/ml, với AUC tương ứng 4.6 µg/ml. Dược động học của Docetaxel không phụ thuộc liều dùng, tỉ lệ docetaxel gắn với protein huyết tương là >95%. Docetaxel được chuyển hóa bởi các đồng dạng cytochrome P450 (CYP) 3A ở gan là CYP3A4 và CYP3A5, thuốc đào thải chủ yếu qua phân.

Thông tin về Docetaxel

Docetaxel là một chất chống ung thư thuộc nhóm taxane. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển và phân chia của các tế bào ung thư.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Đối với bệnh nhân ung thư vú đã được điều trị trước đó bằng anthracycline, docetaxel 100 mg/m² tạo ra tỷ lệ đáp ứng cao hơn đáng kể so với các phác đồ khác.
  • Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sót ở những bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ được điều trị bằng docetaxel 75 mg/m² tốt hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.

Nhược điểm:

  • Có thể gây nhiễm khuẩn, mệt mỏi, rụng tóc, phản ứng quá mẫn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ