Taxotere 20Mg/0.5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12647-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Sanofi-Aventis

Video

Taxotere 20mg/0.5ml

Tên thương hiệu: Taxotere

Hàm lượng: 20mg/0.5ml

Dạng bào chế: Bột pha tiêm kèm dung môi pha tiêm

1. Thành phần

Thành phần hoạt chất chính: Docetaxel 20mg/0.5ml

Thông tin bổ sung về Docetaxel (C43H53NO14.3H2O): Docetaxel là một taxane, một nhóm thuốc chống ung thư hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân chia tế bào. Nó làm điều này bằng cách liên kết với tubulin, một protein tạo nên vi ống – cấu trúc quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. Việc liên kết này ngăn cản sự phân giải của vi ống, dẫn đến sự gián đoạn của quá trình phân bào và cuối cùng là gây chết tế bào ung thư. Docetaxel chủ yếu tác động lên tế bào đang trong quá trình phân chia, do đó hiệu quả nhất trong điều trị các khối u phát triển nhanh.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Docetaxel, hoạt chất chính của Taxotere, ức chế sự phân giải mạng lưới vi ống trong thoi nhiễm sắc thể, dẫn đến sự gắn kết bền chặt các sợi tubulin. Quá trình này làm gián đoạn quá trình phân bào, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

2.2 Chỉ định

Taxotere 20mg/0.5ml được chỉ định để điều trị các loại ung thư sau:

  • Ung thư vú tiến xa tại chỗ hoặc di căn
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ
  • Ung thư tiền liệt tuyến
  • Ung thư dạ dày
  • Ung thư vùng đầu và cổ

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phác đồ điều trị. Liều thông thường được đề xuất là 75-100mg/m² diện tích bề mặt cơ thể, dùng mỗi 3 tuần một lần. Bác sĩ có thể chỉ định dùng kèm Dexamethasone 8mg, 2 lần/ngày trong 3 ngày trước khi dùng Taxotere.

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Nếu truyền tĩnh mạch, thời gian truyền phải kéo dài ít nhất 1 giờ. Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và báo cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng bất thường như khó thở, vã mồ hôi, sốt nhẹ hoặc ớn lạnh trong quá trình truyền.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Taxotere cho các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Số lượng bạch cầu trung tính giảm
  • Suy gan hoặc suy thận nặng

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Taxotere bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn: sốt, dị ứng, nổi mề đay
  • Giảm bạch cầu, rụng tóc, thiếu máu
  • Hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy nhược
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng
  • Tăng bilirubin máu, tăng phosphatase kiềm

Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Taxotere có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Doxorubicin
  • Cyclophosphamide
  • Trastuzumab
  • Prednisone
  • Capecitabine
  • Cisplatin
  • Prednisolone
  • 5-Fluorouracil

Ngoài ra, thuốc còn tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4, có thể làm giảm hoặc tăng tác dụng của Taxotere. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, cũng như các loại thảo dược.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Taxotere cho bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính giảm hoặc suy gan thận. Liều dùng cần được điều chỉnh cho phù hợp với từng trường hợp.

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Độ an toàn của Taxotere trên phụ nữ mang thai và cho con bú chưa được thiết lập đầy đủ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong các trường hợp này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-12647-11

Nhà sản xuất: Công ty Aventis Pharma (Dagenham) - Anh

Đóng gói: Một hộp gồm một lọ bột pha tiêm và một lọ dung môi pha tiêm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ