Sympal
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thông tin chi tiết sản phẩm Sympal
Tên sản phẩm | Sympal |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Số đăng ký | VN2-522-16 |
Nhà sản xuất | A.Menarini Manufacturing |
Công ty đăng ký | A. Menarini Singapore Pte. Ltd. |
Đóng gói | Hộp 02 vỉ x 10 viên |
Thành phần
Mỗi viên thuốc Sympal chứa:
- Dexketoprofen (dưới dạng Dexketoprofen trometamol): 25 mg
- Tá dược (Bột ngô, cellulose vi tinh thể, natri starch glycolate, glyceryl palmitostearate, Hypromellose, titanium dioxide, Propylene glycol, Macrogol 6000): vừa đủ 1 viên.
Thông tin về Dexketoprofen trometamol
Dexketoprofen là một thuốc thuộc nhóm thuốc hạ sốt, chống viêm, giảm đau không steroid (NSAID). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX), các enzym này giúp tạo ra prostaglandin, chất gây viêm và đau.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Giảm đau nhẹ đến trung bình, hạ sốt, chống viêm.
Chỉ định: Điều trị các cơn đau từ nhẹ đến trung bình như:
- Đau cơ
- Đau răng
- Đau khớp cấp tính
- Đau bụng kinh
- Đau do bong gân và căng cơ
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Liều khuyến cáo thông thường: 1 viên/lần/8 tiếng. Liều tối đa không quá 3 viên/ngày. Người cao tuổi hoặc có bệnh lý về gan hoặc thận, liều khởi đầu không quá 2 viên/ngày. Có thể tăng liều lên đến 3 viên/ngày nếu dung nạp tốt.
Bệnh nhân suy gan: Liều sử dụng phải thấp hơn 2 viên/ngày và cần theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân suy thận nhẹ: 2 viên/ngày.
Cách dùng
Uống thuốc, tốt nhất trước bữa ăn ít nhất 30 phút.
Chống chỉ định
Không sử dụng Sympal trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác (ví dụ: Celecoxib, Diclofenac, Etodolac, Flurbiprofen, Ibuprofen).
- Suy tim nặng.
- Viêm ruột mãn tính.
- Tiền sử chảy máu dạ dày, loét dạ dày, thủng dạ dày do dùng NSAID.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Bệnh gan thận trung bình đến nặng, rối loạn chảy máu hoặc đông máu.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Nôn, buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa. |
Ít gặp | Chóng mặt, lơ mơ, buồn ngủ, mất ngủ, lo lắng, đau đầu, đánh trống ngực, đỏ mặt, táo bón, khô miệng, đầy hơi, nóng bừng, mệt mỏi, rét run. |
Hiếm gặp | Loét dạ dày, chảy máu dạ dày, thủng dạ dày (nôn ra máu, phân đen), ngất xỉu, tăng huyết áp, nhịp thở chậm, phù ngoại vi, chán ăn, dị cảm, mẩn ngứa, tăng tiết mồ hôi, đau lưng, đi tiểu nhiều, rối loạn kinh nguyệt, bất thường tuyến tiền liệt, bất thường chức năng gan, suy thận. |
Rất hiếm gặp | Phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, phù mạch, mẫn cảm ánh sáng, co thắt phế quản, khó thở, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, viêm tụy, viêm gan, nhìn mờ, tăng nhạy cảm da, ngứa, ù tai, suy thận, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu. |
Tương tác thuốc
Sympal có thể tương tác với các thuốc sau:
- Aspirin và các NSAID khác: Không nên dùng chung.
- Warfarin: Có thể làm giảm hiệu lực của Warfarin.
- Lithium: Không nên dùng chung.
- Methotrexate (liều cao): Tăng độc tính huyết học của Methotrexate.
- Hydantoins và sulfonamides: Tăng độc tính của các thuốc này.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thận trọng với bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu.
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử tim mạch, đột quỵ, bệnh gan, thận.
- Thận trọng với bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống hoặc bệnh lý mô liên kết phối hợp.
- Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử xuất huyết tiêu hóa sau khi dùng NSAID.
- Không tự ý sử dụng thuốc mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C, để xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy.)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy.)
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy. Tham khảo thông tin từ Pubmed về Dexketoprofen)
Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy. Tham khảo thông tin từ Pubmed về Dexketoprofen)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này