Adenuric 80Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Adenuric 80mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Adenuric 80mg là thuốc điều trị bệnh gút, được sử dụng để kiểm soát nồng độ acid uric trong máu. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Hoạt chất | Febuxostat 80mg |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc xanthine oxidase/dehydrogenase, giúp giảm nồng độ acid uric trong huyết thanh theo liều lượng. Không giống như allopurinol và oxypurinol, febuxostat không ức chế các enzyme khác tham gia vào quá trình tổng hợp và chuyển hóa purine và pyrimidine.
2. Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Adenuric 80mg được chỉ định để điều trị tăng acid uric máu mạn tính với tình trạng lắng đọng urat (bao gồm tiền sử hoặc hiện tại bị sạn urat và/hoặc viêm khớp gút). Thuốc dùng cho người lớn.
3. Liều lượng và cách dùng
Liều lượng khuyến cáo: 1 viên/ngày. Nếu nồng độ acid uric huyết thanh > 6mg/dL (357µmol/L) sau 2-4 tuần điều trị, có thể tăng liều lên 120mg/ngày (theo chỉ định của bác sĩ).
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy. Không được bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Adenuric 80mg nếu bạn:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp:
- Đợt cấp tính bệnh gút
- Đau đầu, chóng mặt
- Rối loạn chức năng gan
- Tiêu chảy, buồn nôn
- Đau khớp, đau cơ, đau tứ chi
- Phát ban, ngứa
- Phù, mệt mỏi
Tác dụng phụ ít gặp hơn: Nhìn mờ, rối loạn tuyến giáp, giảm ham muốn tình dục, mất ngủ, đái tháo đường, tăng lipid máu, giảm cảm giác thèm ăn, tăng cân, dị cảm, liệt nửa người, buồn ngủ, hôn mê, thay đổi vị giác, giảm mê, hạ huyết áp, rung tâm nhĩ, đánh trống ngực, ECG bất thường, loạn nhịp tim, tăng huyết áp, đỏ bừng, bốc hỏa, ù tai, viêm phế quản, nhiễm trùng đường hô hấp, ho, rong kinh.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể.
6. Tương tác thuốc
Thuốc gây cảm ứng glucuronid hóa hoặc thuốc gây cảm ứng mạnh enzyme UGT có thể làm tăng chuyển hóa và giảm hiệu quả của febuxostat. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin và thảo dược bạn đang sử dụng.
7. Thận trọng khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không khuyến cáo sử dụng febuxostat cho bệnh nhân:
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ
- Suy tim sung huyết
Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch. Có báo cáo về tỷ lệ cao hơn các biến cố tim mạch ở bệnh nhân dùng febuxostat so với allopurinol trong một số nghiên cứu, tuy nhiên, không có mối liên hệ nhân quả được thiết lập.
Phản ứng dị ứng/quá mẫn nghiêm trọng: Các phản ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc và phản vệ có thể xảy ra. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu này.
Đợt cấp bệnh gút: Các đợt bùng phát bệnh gút có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị. Điều trị dự phòng bằng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc colchicine trong ít nhất 6 tháng được khuyến cáo.
Bệnh nhân có tăng sản xuất urat cao: Febuxostat không được khuyến cáo sử dụng ở những bệnh nhân này do nguy cơ lắng đọng xanthin trong đường tiết niệu.
Chế độ ăn uống và lối sống: Kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Quá liều
Chưa có báo cáo về biến chứng khi dùng quá liều.
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
8. Dược lực học
Febuxostat là chất ức chế chọn lọc xanthine oxidase/dehydrogenase, làm giảm sản xuất acid uric trong cơ thể.
9. Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm hoặc tài liệu tham khảo y khoa)
10. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này