Bifril 30
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bifril 30: Thông tin chi tiết sản phẩm
Bifril 30 là thuốc hạ huyết áp được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nhẹ đến vừa và đột quỵ tim (nhồi máu cơ tim cấp).
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Zofenopril calcium | 30 mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (bao gồm lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, natri croscarmellosio, magnesium stearat, colloidal anhydrous silica, Hypromellose, titanium dioxid (E171), Macrogol 400, và macrogol 6000) |
Thông tin thêm về Zofenopril Calcium: Zofenopril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE), mã ATC: C09AA15. Nó có tác dụng bảo vệ tim mạch và chống tăng huyết áp. Đặc tính chống oxy hóa và chống thiếu máu cục bộ của Zofenopril liên quan đến việc kích hoạt hệ thống H2S, dẫn đến tác dụng bảo vệ tim mạch.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Zofenopril ức chế hệ thống renin-angiotensin-aldosterone, làm giảm nồng độ angiotensin II trong huyết tương, giảm hoạt tính co mạch và giảm tiết aldosteron. Việc ức chế men chuyển angiotensin cũng làm tăng hoạt tính của hệ kallikrein-kinin, dẫn đến giãn mạch ngoại vi. Thuốc làm giảm huyết áp cả khi nằm và đứng mà không gây tăng nhịp tim bù trừ.
2.2 Chỉ định
- Tăng huyết áp mức độ nhẹ hoặc trung bình.
- Nhồi máu cơ tim cấp, khởi phát trong vòng 24 giờ, có suy tim hoặc không, huyết động ổn định và chưa được sử dụng thuốc tan cục máu đông.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu và liều tối đa được điều chỉnh tùy thuộc vào huyết áp lâm sàng, tình trạng bệnh nhân (mất dịch, muối, suy thận, suy gan, người cao tuổi), và được tăng dần theo chỉ định của bác sĩ (thường sau mỗi 4 tuần). Xem chi tiết liều dùng cho từng trường hợp cụ thể bên dưới:
- Bệnh nhân không mất dịch, muối: Liều khởi đầu: ½ viên/lần x 1 lần/ngày, điều chỉnh tăng dần. Liều tối đa: 2 viên/ngày chia 1-2 lần.
- Bệnh nhân mất dịch, muối: Khắc phục tình trạng mất muối, nước trước, ngừng phác đồ lợi tiểu 2-3 ngày, bắt đầu với liều ½ viên/ngày (nếu không chỉ dùng liều 7,5 mg/ngày).
- Bệnh nhân suy thận:
- Độ thanh thải creatinin > 45 ml/phút: Dùng như bình thường.
- Độ thanh thải creatinin < 45 ml/phút: Dùng liều bằng ½ liều thông thường.
- Bệnh nhân đang trong quá trình thẩm tách: Dùng liều bằng ¼ liều thông thường.
- Người cao tuổi:
- Độ thanh thải creatinin bình thường: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Độ thanh thải creatinin < 45 ml/phút: Dùng liều bằng ½ liều thông thường.
- Bệnh nhân suy gan:
- Suy gan nhẹ hoặc trung bình: Dùng liều bằng ½ liều thông thường.
- Suy gan nặng: Không sử dụng thuốc Bifril.
- Nhồi máu cơ tim: Dùng trong vòng 24 giờ sau khi có triệu chứng và dùng kéo dài trong 6 tuần. Liều dùng cụ thể được mô tả trong hướng dẫn sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống Bifril 30 theo đường uống, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn. Phải tuân thủ theo chỉ định và sự giám sát của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phù mạch não do di truyền hay nguyên phát, tiền sử phù mạch não liên quan đến thuốc ức chế men chuyển.
- Phụ nữ có thai trong tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3.
- Hẹp động mạch hai bên thận hoặc hẹp một bên thận khi chỉ còn một thận.
- Sử dụng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân tiểu đường hoặc suy thận.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm (từ phổ biến đến hiếm gặp): buồn nôn/nôn, mệt mỏi, đau đầu, hoa mắt, co rút cơ, ban đỏ trên da, sưng và ngứa, khó thở, hạ huyết áp mạnh, rối loạn nhịp tim, đau ngực, phù ngoại vi, đau cơ, co thắt cơ, táo bón, tiêu chảy, khô miệng, thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, viêm xoang, vàng da, thiếu máu, tắc ruột, tăng men gan. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Bifril 30 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm: thuốc tăng Kali máu, thuốc gây mê, thuốc an thần, lithi, nitroglycerin, thuốc nitrat khác, thuốc gây độc tế bào, cyclosporin, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc chống rối loạn tâm thần, thuốc điều trị tăng huyết áp khác, thuốc kháng acid (bao gồm cimetidin), allopurinol, insulin, thuốc uống trị đái tháo đường, corticosteroids, procainamid, NSAIDs, thuốc tương tự hệ giao cảm. Rượu có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho phụ nữ mang thai (trừ khi có chỉ định tuyệt đối) và trẻ em dưới 18 tuổi.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang thực hiện thẩm tách, ghép thận, có bệnh lý về gan, thận, đang lọc máu để loại LDL, hẹp van tim…
- Huyết áp có thể hạ rất thấp sau liều đầu tiên. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp tình trạng này.
- Thông báo cho bác sĩ nếu phải phẫu thuật.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai (chống chỉ định ở tam cá nguyệt thứ 2 và 3) và cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp các triệu chứng này.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược động học
- Hấp thu: Nhanh, gần như 100% qua đường uống, chuyển hóa thành zofenoprilat.
- Phân bố: 88% gắn vào protein huyết tương.
- Chuyển hóa: 76% thải trừ qua nước tiểu, thời gian bán thải của zofenoprilat là 5,5 giờ.
- Thải trừ: Qua gan và thận.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác, vì nội dung ban đầu không cung cấp)
10. Ưu điểm và nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Được sản xuất tại Ý, đạt tiêu chuẩn GMP.
- Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng.
- Hiệu quả lâm sàng được chứng minh (thông tin từ nghiên cứu SMILE).
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
- Chống chỉ định ở một số đối tượng (trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này