Sumamigren 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14313-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 2 viên
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Pharmaceutical Works Polpharma S.A

Video

Sumamigren 50mg

Thuốc Điều Trị Đau Nửa Đầu

Thông tin sản phẩm
Thành phần: Mỗi viên Sumamigren 50mg chứa:
  • Sumatriptan (dạng Sumatriptan succinate): 50mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin về Sumatriptan: Sumatriptan là một loại thuốc chủ vận serotonin 5-HT1B/1D chọn lọc. Nó có tác dụng gây co mạch máu não, giúp làm giảm đau và các triệu chứng khác liên quan đến đau nửa đầu. Sumatriptan không tác động đến nguyên nhân gây đau nửa đầu, do đó nó không có tác dụng phòng ngừa.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định:
  • Điều trị cơn đau nửa đầu cấp, có hoặc không có aura (dấu hiệu báo trước).
  • (Lưu ý: Thông tin về chỉ định trong hạ huyết áp tư thế, rối loạn do thuốc an thần/hưng phấn, và cải thiện triệu chứng suy tĩnh mạch bạch huyết không được hỗ trợ bởi nguồn tham khảo. Chỉ định chính là điều trị đau nửa đầu cấp.)
Chống chỉ định:
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Cao huyết áp chưa được kiểm soát.
  • Bệnh thiếu máu não (như đột quỵ, cơn thiếu máu não thoáng qua).
  • Bệnh mạch máu ngoại biên (bao gồm cả thiếu máu đại tràng).
  • Bệnh tim mạch (như bệnh mạch vành, đau thắt ngực Prinzmetal, sau nhồi máu cơ tim).
  • Đau đầu cluster.
  • Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO hoặc trong vòng 2 tuần sau khi ngừng thuốc ức chế MAO.
  • Sử dụng trong vòng 24 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc chủ vận 5-HT1 khác hoặc thuốc chứa ergotamine và dẫn chất.
  • Suy gan nặng.
Tác dụng phụ:
  • Đau ngực, đau hàm, đau cổ.
  • Viêm xoang, rối loạn thính giác, ù tai, viêm hô hấp trên, viêm tai ngoài.
  • Khó thở, tăng hoặc giảm huyết áp, ra nhiều mồ hôi, phản ứng dị ứng, tiêu chảy, rối loạn dạ dày, đánh trống ngực, ngất xỉu, đau cơ.
  • Chóng mặt, cảm giác nóng hoặc lạnh, nhạy cảm với ánh sáng và tiếng ồn, khó chịu, mệt mỏi, buồn ngủ, cảm giác kiến bò.

(Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.)

Tương tác thuốc:
  • Sumatriptan có thể làm tăng tác dụng/độc tính của dẫn chất ergotamine và thuốc điều hòa serotonin.
  • Nồng độ sumatriptan có thể tăng do dẫn chất ergotamine, thuốc ức chế MAO và sibutramin.

(Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.)

Dược lực học: Sumatriptan là thuốc chủ vận serotonin 5-HT1B/1D chọn lọc. Nó gây co mạch máu não, giúp giảm đau và các triệu chứng đau nửa đầu bằng cách ngăn chặn sự giải phóng các chất gây viêm.
Dược động học: Sumatriptan hấp thu nhanh nhưng không hoàn toàn qua đường uống (sinh khả dụng khoảng 14%). Ít liên kết với protein huyết tương, chuyển hóa ở gan và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và một phần nhỏ qua phân dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 1,7 giờ khi dùng đường uống. Thuốc qua được sữa mẹ với một lượng nhỏ.
Liều dùng:

Người lớn (18-65 tuổi): Liều khởi đầu điển hình: 1 viên (25mg, 50mg hoặc 100mg) khi xuất hiện triệu chứng đau nửa đầu. Nếu triệu chứng không giảm sau 2 giờ, có thể uống liều thứ hai sau 2 giờ. Liều tối đa: Không quá 200mg trong 24 giờ.

Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa được chứng minh an toàn.

Người già (>65 tuổi): Theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng: Uống thuốc càng sớm càng tốt khi có cơn đau.
Lưu ý thận trọng: Thận trọng ở bệnh nhân tim mạch, tăng huyết áp đã được điều trị, tiền sử bệnh gan hoặc thận, tiền sử nhồi máu cơ tim sau khi dùng sumatriptan, và tiền sử đau đầu bất thường. Cần loại trừ các bệnh thần kinh nặng khác trước khi điều trị. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều: Triệu chứng tương tự tác dụng phụ. Đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Ưu điểm:

  • Dạng viên uống dễ sử dụng.
  • Giảm đau nửa đầu hiệu quả.
  • Sumatriptan có tác dụng chống viêm.
  • Kết hợp sumatriptan và naproxen sodium có thể tối ưu điều trị đau nửa đầu.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao.
  • Có thể gây tác dụng phụ và không dùng được cho nhiều đối tượng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ