Maxigra 50 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-10468-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50 mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 1 viên
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Pharmaceutical Works Polpharma S.A.

Video

Maxigra 50mg

Thông tin sản phẩm
Thành phần: Mỗi viên Maxigra 50 mg chứa:
Sildenafil 50 mg (tương đương Sildenafil Citrate 70,24 mg).
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Chỉ định

Maxigra 50mg được dùng để điều trị rối loạn cương dương, tình trạng không khả năng đạt được hoặc duy trì sự cương cứng của dương vật đủ để thực hiện giao hợp ở nam giới trưởng thành. Thuốc chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

Liều thông thường: 1 viên/lần/ngày, uống trước khi quan hệ tình dục khoảng 1-2 giờ.

Liều dùng có thể được điều chỉnh từ 25-100mg/lần/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân. Không dùng quá 100mg/ngày và không dùng quá 1 lần trong 24 giờ.

  • Người cao tuổi: Liều đầu tiên là 25mg. Sau đó có thể tăng lên 50-100mg tùy thuộc vào hiệu quả và khả năng dung nạp.
  • Bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa (thanh thải Creatinine 30-80ml/phút): Dùng liều như người bình thường.
  • Bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải Creatinine dưới 30ml/phút): Liều đầu tiên là 25mg, sau đó có thể tăng lên 50mg tùy thuộc vào hiệu quả và khả năng dung nạp.

Cách dùng

Uống thuốc với nước theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Chống chỉ định

Không sử dụng Maxigra 50mg trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với nitrat hữu cơ hoặc chất giải phóng Nitric Oxide.
  • Tiền sử bệnh lý mạch vành, mạch não.
  • Bệnh tắc tĩnh mạch võng mạc (PVOD).
  • Suy gan nặng, hạ huyết áp, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim gần đây.
  • Rối loạn võng mạc thoái hóa di truyền (như viêm võng mạc sắc tố).
  • Phụ nữ, trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ

Thường gặp: vấn đề về thị lực, nhạy cảm với ánh sáng, rát hoặc ngứa ran ở tay, bàn tay, bàn chân, hoặc cẳng chân, đau đầu, ợ nóng, tiêu chảy, chảy máu cam, rối loạn giấc ngủ, tê, đau cơ.

Nghiêm trọng hơn (cần báo ngay cho bác sĩ): cương cứng kéo dài (hơn 4 giờ), giảm hoặc mất thính giác đột ngột, mất thị lực đột ngột, mờ mắt, ù tai, chóng mặt, choáng váng, ngất xỉu, tức ngực, khó thở, ngứa hoặc nóng rát khi tiểu, phát ban.

Tương tác thuốc

Các thuốc làm tăng nồng độ Sildenafil trong huyết tương: thuốc ức chế Cytochrome P450 như Ketoconazole, Itraconazole, Cimetidine, Erythromycin, Ritonavir, Saquinavir…

Các thuốc làm giảm nồng độ Sildenafil trong huyết tương: thuốc cảm ứng Cytochrome P450 3A4 như Rifampicin.

Antacid (như Magnesi Hydroxide, Nhôm Hydroxide): không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của Sildenafil Citrate.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân bị bệnh tim, huyết áp thấp hoặc cao, tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, loạn nhịp tim trong vòng 6 tháng.
  • Bệnh nhân có biến dạng bộ phận sinh dục, các bệnh có thể dẫn đến cương cứng đau (tế bào hồng cầu liềm, bệnh đa u tủy).
  • Cương cứng kéo dài trên 4 giờ, cần áp dụng ngay các biện pháp y tế.

Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử trí quá liều

Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế nếu gặp các triệu chứng nghi ngờ quá liều.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin về Sildenafil

Dược lực học

Sildenafil là chất ức chế chọn lọc enzyme Phosphodiesterase-5 (PDE5), enzyme phá hủy cGMP. cGMP được sinh ra khi kích thích tình dục, dẫn đến giải phóng Nitric Oxide ở dương vật. Nitric Oxide hoạt hóa enzyme Guanylat Cyclase, sinh ra cGMP. cGMP làm tăng lưu lượng máu đến dương vật và giảm lưu lượng máu đi khỏi dương vật, dẫn đến cương cứng. Sildenafil ức chế sự phân hủy cGMP, giúp duy trì cương cứng.

Dược động học

Hấp thu: Sildenafil hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa sau 30-120 phút. Sinh khả dụng khoảng 25-63%. Thức ăn làm giảm tốc độ hấp thu.

Phân bố: Phân bố vào các mô. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương không phụ thuộc liều.

Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan bởi CYP2C9 và CYP3A4 thành chất chuyển hóa có hoạt tính.

Thải trừ: Độ thanh thải toàn thân khoảng 41L/h, thời gian bán thải 3-5h. Người cao tuổi và người suy thận, suy gan có thể có thay đổi về dược động học.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

Sildenafil citrate là phương pháp điều trị rối loạn cương dương hiệu quả và được dung nạp tốt. Thuốc dạng viên, dễ sử dụng và bảo quản. Maxigra 50mg được sản xuất bởi Polpharma, công ty dược phẩm có kinh nghiệm lâu năm.

Nhược điểm

Sử dụng sildenafil thường xuyên có thể dẫn đến chứng cương cứng kéo dài (priapism), cần thận trọng ở những bệnh nhân có biến dạng giải phẫu dương vật hoặc các tình trạng có thể dẫn đến priapism.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ