Sulpiride 50Mg Imexpharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24217-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM

Video

Sulpiride 50mg Imexpharm

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Sulpiride 50mg Imexpharm chứa:

Sulpirid 50mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Sulpiride 50mg Imexpharm được chỉ định trong điều trị bệnh tâm thần phân liệt, cả cấp tính và mãn tính.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Triệu chứng âm tính của tâm thần phân liệt: Bắt đầu với liều 200-400 mg/lần, 2 lần/ngày. Có thể tăng lên đến 800 mg/ngày nếu cần.
  • Triệu chứng dương tính của tâm thần phân liệt: 400 mg/lần, 2 lần/ngày. Có thể tăng lên đến 1200 mg/lần, 2 lần/ngày nếu cần.
  • Triệu chứng kết hợp âm tính và dương tính: 400-600 mg/lần, 2 lần/ngày.
  • Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp 50-100 mg/lần, 2 lần/ngày, tăng dần đến liều hiệu quả.
  • Người suy thận: Cần điều chỉnh liều hoặc khoảng cách giữa các lần uống, tùy thuộc vào độ thanh thải creatinine. Không nên dùng cho người suy thận vừa và nặng.

Trẻ em:

  • Trên 14 tuổi: 3-5 mg/kg thể trọng/ngày.
  • Dưới 14 tuổi: Không có chỉ định.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với Sulpirid.
  • U tủy thượng thận (do nguy cơ tăng huyết áp nghiêm trọng).
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
  • Hôn mê hoặc ức chế thần kinh trung ương do ngộ độc rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh khác.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Mất ngủ hoặc buồn ngủ, tăng prolactin máu, tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt hoặc vô kinh.

Ít gặp: Kích thích quá mức, hội chứng ngoại tháp, hội chứng Parkinson, kéo dài khoảng QT.

Hiếm gặp: Chứng vú to ở nam giới, loạn vận động muộn, hội chứng sốt cao ác tính do thuốc an thần kinh, hạ huyết áp thế đứng, chậm nhịp tim hoặc loạn nhịp, hạ thân nhiệt, nhạy cảm với ánh sáng, vàng da do ứ mật.

6. Tương tác thuốc

  • Sucralfat và thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi hydroxyd: Giảm hấp thu Sulpirid. Dùng Sulpirid cách ít nhất 2 giờ sau thuốc kháng acid.
  • Lithi: Tăng nguy cơ rối loạn ngoại tháp.
  • Levodopa: Chống chỉ định.
  • Rượu: Tăng tác dụng an thần của Sulpirid.
  • Thuốc hạ huyết áp: Tăng nguy cơ hạ huyết áp thế đứng.
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương khác: Tăng cường tác dụng ức chế thần kinh.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Giảm liều và tăng cường theo dõi ở người suy thận.
  • Theo dõi chặt chẽ ở người dễ bị co giật, hạ huyết áp thế đứng, buồn ngủ, tác dụng ngoại tháp.
  • Thận trọng khi dùng ở người uống rượu, người sốt cao không rõ nguyên nhân, người bị hưng cảm nhẹ.
  • Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.

7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Tránh dùng, đặc biệt trong 3 tháng đầu.

Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng hoặc ngừng cho con bú nếu phải dùng thuốc.

7.3 Bảo quản

Bảo quản dưới 30 độ C, trong bao bì kín, tránh xa tầm tay trẻ em.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Mơ màng, bồn chồn, kích động, lú lẫn, triệu chứng ngoại tháp, hôn mê, hạ huyết áp (tùy thuộc vào liều lượng).

Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt, kiềm hóa nước tiểu, điều trị triệu chứng (không có thuốc giải độc đặc hiệu).

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Sulpirid là thuốc chống loạn thần nhóm benzamide, ức chế chọn lọc thụ thể dopamine D2. Ở liều thấp, tác động chủ yếu lên hệ thống dopaminergic mesolimbic, cải thiện triệu chứng âm tính. Ở liều cao, ức chế thụ thể dopamine D2 ở nhiều vùng não, kiểm soát triệu chứng dương tính. Sulpirid cũng có tác dụng chống trầm cảm và an thần nhẹ, ít tác dụng lên thụ thể serotonin, noradrenaline và histamine.

8.2 Dược động học

Hấp thu chậm qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng thay đổi tùy từng người. Nồng độ đỉnh đạt được sau 3-6 giờ. Phân bố nhanh vào các mô, khả năng vượt qua hàng rào máu não hạn chế. Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và phân, thời gian bán thải 8-9 giờ.

9. Thông tin bổ sung về Sulpirid

Sulpirid là một thuốc chống loạn thần thuộc nhóm benzamide. Cơ chế tác dụng chính của nó là ức chế thụ thể dopamine D2 trong não. Điều này giúp điều chỉnh sự mất cân bằng dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và hành vi. Việc ức chế thụ thể dopamine D2 có thể giúp giảm các triệu chứng của tâm thần phân liệt, như ảo giác, hoang tưởng, và rối loạn tư duy.

10. Ưu điểm và Nhược điểm của Sulpiride 50mg Imexpharm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng.
  • Sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Thuốc kê đơn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ