Sucralfate 1G Vidipha
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sucralfate 1g Vidipha
Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
Thành phần
Mỗi viên nén Sucralfate 1g Vidipha chứa:
Hoạt chất | Sucralfate 1000mg |
---|---|
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Sucralfate 1g Vidipha được sử dụng trong điều trị:
- Loét tá tràng
- Loét dạ dày lành tính
- Viêm dạ dày mạn tính (ở trẻ em trên 14 tuổi và người lớn)
Chống chỉ định
Không sử dụng Sucralfate 1g Vidipha cho bệnh nhân:
- Mẫn cảm với sucralfate hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Cơ quan | Biểu hiện | Tần suất |
---|---|---|
Tiêu hóa | Táo bón, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đầy bụng, đầy hơi, khó tiêu, khô miệng | Thường gặp, ít gặp |
Da | Ngứa, ban đỏ | Ít gặp |
Thần kinh | Hoa mắt, buồn ngủ, chóng mặt, mất ngủ | Ít gặp |
Khác | Đau lưng, đau đầu | Ít gặp |
Khác | Ngứa, mày đay, khó thở, phù Quincke, co thắt thanh quản, viêm mũi, phù mặt, loạn dưỡng xương, bệnh não, loãng xương, thiếu máu | Hiếm gặp |
Tương tác thuốc
Antacid: Nên uống antacid trước hoặc sau 12 giờ khi uống sucralfate để tránh ảnh hưởng đến sự gắn kết của sucralfate trên niêm mạc.
Thuốc khác: Ranitidin, cimetidin, Ciprofloxacin, Ofloxacin, Norfloxacin, Digoxin, Phenytoin, warfarin, theophylin, tetracyclin có thể bị giảm hấp thu khi dùng cùng sucralfate. Nên uống các thuốc này cách sucralfate ít nhất 2 giờ.
Citrat: Sử dụng cùng với sucralfate có thể làm tăng nồng độ nhôm trong máu.
Dược lực học
Sucralfate là muối nhôm của sulfat disacarid. Trong môi trường acid của dịch vị, nó tạo thành một lớp màng bảo vệ mỏng trên vùng niêm mạc bị tổn thương. Lớp màng này trung hòa acid, bảo vệ loét khỏi tác động của pepsin và muối mật. Sucralfate có ái lực mạnh với vùng loét hơn niêm mạc bình thường, và ái lực mạnh hơn với loét tá tràng so với loét dạ dày.
Dược động học
Hấp thu: Sucralfate hấp thu rất ít (dưới 5%) qua đường tiêu hóa. Tác dụng bắt đầu sau 1-2 giờ và kéo dài đến 6 giờ.
Phân bố: Chưa có nghiên cứu đầy đủ.
Chuyển hóa: Sucralfate không bị chuyển hóa.
Thải trừ: Khoảng 90% lượng Sucralfate được bài tiết qua phân, phần còn lại được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Liều lượng và cách dùng
Người lớn và trẻ em từ 14 tuổi trở lên: Uống 2 viên/lần x 2 lần/ngày hoặc 1 viên/lần x 4 lần/ngày. Thời gian điều trị kéo dài 4-6 tuần, có thể kéo dài đến 20 tuần nếu cần. Liều tối đa 8 viên/ngày. Uống thuốc lúc đói (1 giờ trước bữa ăn hoặc trước khi ngủ).
Người cao tuổi: Nên bắt đầu với liều thấp nhất có hiệu quả.
Trẻ em dưới 14 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Người suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng do có thể tích lũy nhôm.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Người suy thận: Thận trọng khi sử dụng do có thể tăng tích lũy nhôm huyết thanh, đặc biệt với điều trị dài ngày. Tránh dùng ở người suy thận nặng. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân lọc máu vì có thể tích tụ nhôm và gây độc tính (loạn dưỡng xương, bệnh não, loãng xương và thiếu máu).
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây hoa mắt, buồn ngủ, chóng mặt.
- Trẻ em dưới 14 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng chủ yếu là rối loạn tiêu hóa (đau bụng, nôn, buồn nôn). Không có khuyến cáo điều trị cụ thể khi quá liều. Tác dụng độc khi quá liều cấp tính rất thấp do Sucralfate hấp thu rất ít.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
Thông tin thêm về Sucralfate
Sucralfate là một loại thuốc được FDA chấp thuận dùng trong điều trị ngắn hạn loét tá tràng. Hiệu quả của nó trong điều trị loét tá tràng tương đương với Cimetidine và liệu pháp kháng acid chuyên sâu. Thuốc tương đối an toàn vì hấp thu rất ít, tác động chủ yếu tại chỗ loét bằng cách bảo vệ vết loét khỏi tác động của pepsin, acid và muối mật.
Ưu điểm: An toàn, hiệu quả, dễ sử dụng, giá thành rẻ.
Nhược điểm: Có thể gây táo bón, không dùng cho trẻ em dưới 14 tuổi.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-29187-18
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này