Streptomycin 1G Sintez
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Streptomycin 1g Sintez
Thuốc Kháng Sinh
Thành phần
Mỗi lọ chứa:
- Streptomycin Sulfat: 1g
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
Tác dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc
Streptomycin là một kháng sinh nhóm Aminoglycoside được phân lập từ Streptomyces griseus. Nó có hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng, mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm và yếu hơn trên vi khuẩn Gram dương. Cơ chế tác dụng là ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.
Chỉ định
- Phác đồ điều trị lao phối hợp.
- Điều trị bệnh hủi do Mycobacteria.
- Tularemia, dịch hạch.
- Phối hợp với Tetracyclin hoặc Sulfonamide để điều trị Brucellosis và bệnh sổ mũi ngựa.
- Nhiễm trùng do Enterococcus hoặc Streptococcus gây nên (ví dụ: viêm nội tâm mạc), có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với Beta-lactam.
- Điều trị lậu khi các thuốc kháng khuẩn khác không hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ (chỉ đối với các chủng nhạy cảm).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Bệnh lao:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Tối đa 1g/ngày hoặc 15mg/kg thể trọng/ngày.
- Trẻ em: 10mg/kg thể trọng/ngày.
- Người già/suy thận: 10mg/kg thể trọng/ngày, tối đa 750mg/ngày.
Bệnh dịch hạch:
- Người lớn: Tối đa 2g/ngày (30mg/kg thể trọng/ngày), chia 2 lần; điều trị tối thiểu 10 ngày.
- Trẻ em: 30mg/kg thể trọng/ngày, chia 2-3 lần; điều trị tối thiểu 10 ngày.
Viêm màng trong tim: Liều dùng tùy thuộc vào chủng vi khuẩn và phác đồ phối hợp. Cần giảm liều dần trong quá trình điều trị.
Cách dùng
Tiêm bắp. Không tiêm tĩnh mạch (có thể gây sốc phản vệ). Nên tiêm ở vùng cơ delta, đùi hoặc mông. Tư vấn bác sĩ nếu bệnh nhân có vấn đề về cơ delta.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với Streptomycin, các aminoglycoside khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thận: Độc tính thận, giảm thính giác (có thể dẫn đến điếc vĩnh viễn), ù tai.
Hệ thần kinh cơ: Ức chế dẫn truyền thần kinh cơ, gây mỏi cơ, yếu cơ, liệt cơ.
Khác: Khô miệng, chán ăn, buồn nôn.
Tương tác thuốc
Furosemide (thuốc lợi tiểu): Tăng độc tính thận và nguy cơ giảm thính lực.
Thuốc dãn cơ không khử cực: Tăng tác dụng yếu cơ.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em, người già, người suy thận.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Xử trí quá liều
Nếu có triệu chứng bất thường, đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức.
Quên liều
Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Streptomycin
Tên hoạt chất | Streptomycin Sulfat |
---|---|
Nhóm thuốc | Aminoglycoside |
Cơ chế tác dụng | Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn |
Phổ kháng khuẩn | Phổ rộng, mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này