Streptomycin 1G Sintez

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12592-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 50 lọ
Xuất xứ:
Nga
Đơn vị kê khai:
Sintez Joint Stock Company

Video

Streptomycin 1g Sintez

Thuốc Kháng Sinh

Thành phần

Mỗi lọ chứa:

  • Streptomycin Sulfat: 1g

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc

Streptomycin là một kháng sinh nhóm Aminoglycoside được phân lập từ Streptomyces griseus. Nó có hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng, mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm và yếu hơn trên vi khuẩn Gram dương. Cơ chế tác dụng là ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.

Chỉ định

  • Phác đồ điều trị lao phối hợp.
  • Điều trị bệnh hủi do Mycobacteria.
  • Tularemia, dịch hạch.
  • Phối hợp với Tetracyclin hoặc Sulfonamide để điều trị Brucellosis và bệnh sổ mũi ngựa.
  • Nhiễm trùng do Enterococcus hoặc Streptococcus gây nên (ví dụ: viêm nội tâm mạc), có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với Beta-lactam.
  • Điều trị lậu khi các thuốc kháng khuẩn khác không hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ (chỉ đối với các chủng nhạy cảm).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Bệnh lao:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Tối đa 1g/ngày hoặc 15mg/kg thể trọng/ngày.
  • Trẻ em: 10mg/kg thể trọng/ngày.
  • Người già/suy thận: 10mg/kg thể trọng/ngày, tối đa 750mg/ngày.

Bệnh dịch hạch:

  • Người lớn: Tối đa 2g/ngày (30mg/kg thể trọng/ngày), chia 2 lần; điều trị tối thiểu 10 ngày.
  • Trẻ em: 30mg/kg thể trọng/ngày, chia 2-3 lần; điều trị tối thiểu 10 ngày.

Viêm màng trong tim: Liều dùng tùy thuộc vào chủng vi khuẩn và phác đồ phối hợp. Cần giảm liều dần trong quá trình điều trị.

Cách dùng

Tiêm bắp. Không tiêm tĩnh mạch (có thể gây sốc phản vệ). Nên tiêm ở vùng cơ delta, đùi hoặc mông. Tư vấn bác sĩ nếu bệnh nhân có vấn đề về cơ delta.

Chống chỉ định

Mẫn cảm với Streptomycin, các aminoglycoside khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Thận: Độc tính thận, giảm thính giác (có thể dẫn đến điếc vĩnh viễn), ù tai.

Hệ thần kinh cơ: Ức chế dẫn truyền thần kinh cơ, gây mỏi cơ, yếu cơ, liệt cơ.

Khác: Khô miệng, chán ăn, buồn nôn.

Tương tác thuốc

Furosemide (thuốc lợi tiểu): Tăng độc tính thận và nguy cơ giảm thính lực.

Thuốc dãn cơ không khử cực: Tăng tác dụng yếu cơ.

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em, người già, người suy thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Xử trí quá liều

Nếu có triệu chứng bất thường, đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức.

Quên liều

Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về Streptomycin

Tên hoạt chất Streptomycin Sulfat
Nhóm thuốc Aminoglycoside
Cơ chế tác dụng Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
Phổ kháng khuẩn Phổ rộng, mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ