Heparin 25.000Ui Sintez
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Heparin 25.000UI Sintez
Tên thuốc: Heparin 25.000UI Sintez
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Heparin Natri | 25.000UI/ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Heparin là một mucopolysaccharide sulfat tự nhiên, được chiết xuất từ động vật. Không được hấp thu qua đường tiêu hóa, vì vậy Heparin được tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da. Heparin tác động lên quá trình đông máu bằng cách gắn vào antithrombin, tăng khả năng ức chế các yếu tố đông máu. Thuốc có tác dụng chống đông mạnh và tức thì, nhưng thời gian bán thải ngắn, cần dùng nhiều lần trong ngày. Sau khi tiêm, thuốc phân bố trong huyết tương, liên kết với lipoprotein huyết tương. Heparin không qua được nhau thai và sữa mẹ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch.
- Nhồi máu cơ tim và các trường hợp huyết khối tắc mạch khác.
- Phòng ngừa tai biến mạch máu não, giảm huyết khối.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em: Tiêm 400-600 IU/kg/ngày, chia nhiều lần.
Người già: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều phù hợp.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh, tuổi tác và được bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm (tĩnh mạch hoặc dưới da). Heparin không hấp thu qua đường tiêu hóa, tuyệt đối không được dùng đường uống.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Heparin hoặc Pentosan.
- Tiền sử giảm tiểu cầu do Heparin.
- Xu hướng chảy máu (viêm nội tâm mạc, xuất huyết não, rối loạn chảy máu bẩm sinh).
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Xuất huyết, giảm tiểu cầu, phản ứng dị ứng da.
Hiếm gặp: Tăng men gan, rụng tóc, cương đau dương vật.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Không nên dùng đồng thời với:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), Aspirin, Dextran 40 (đường tiêm).
- Các thuốc điều trị huyết khối khác (tăng nguy cơ chảy máu).
- Tetracyclin, Digitalis, Nicotin (có thể làm giảm sinh khả dụng của Heparin).
Tránh sử dụng các chất kích thích trong quá trình điều trị.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai (3 tháng cuối, sau sinh), người bị chấn thương.
- Cần theo dõi xét nghiệm máu trong quá trình điều trị.
- Không tự ý ngừng thuốc.
- Để xa tầm tay trẻ em.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Heparin không qua được nhau thai, tuy nhiên cần thận trọng do nguy cơ chảy máu nhau thai và tử cung, đặc biệt là khi sinh.
Phụ nữ cho con bú: Heparin không bài tiết vào sữa mẹ và không hấp thu qua đường tiêu hóa, có thể sử dụng được.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây xuất huyết. Thuốc giải độc là Protamin. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Heparin
Heparin là một glycosaminoglycan, một loại polysaccharide phức tạp có cấu trúc sulfated. Nó được tìm thấy tự nhiên trong mô động vật. Heparin có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình đông máu, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Tác dụng chống đông máu của Heparin là do sự ức chế các yếu tố đông máu khác nhau, chủ yếu là thông qua việc tăng cường hoạt động của antithrombin III.
9. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN-12588-11
Nhà sản xuất: Sintez Joint Stock Company - Nga
Đóng gói: Lọ 5ml
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này