Heparin - Thông tin về Heparin

Heparin Injection Bp 5000Iu/Ml

Heparin 25.000Ui Sintez

Gel-Triseo 10G

Paringold Injection

Alcotubex

Heparin-Belmed 5000Iu/Ml

Gel Trị Sẹo Esunvy
Thông tin chi mô tả tiết về Heparin
Heparin: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ và Thận Trọng
Heparin là một thuốc chống đông máu quan trọng được sử dụng rộng rãi trong y tế. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về heparin dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, thận trọng và tương tác thuốc.
Cơ Chế Tác Dụng
Heparin là một glycosaminoglycan trọng lượng phân tử cao, có tác dụng chống đông máu chủ yếu bằng cách hoạt hóa antithrombin III (ATIII). ATIII là một chất ức chế protease huyết tương tự nhiên, có nhiệm vụ vô hiệu hóa một số yếu tố đông máu hoạt động, bao gồm thrombin (IIa), yếu tố Xa, yếu tố IXa, yếu tố XIa và yếu tố XIIa. Heparin kết hợp với ATIII, làm tăng đáng kể ái lực và tốc độ phản ứng của ATIII với các yếu tố đông máu này. Kết quả là quá trình đông máu bị ức chế, ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
Có hai loại heparin chính:
- Heparin không phân đoạn (Unfractionated Heparin - UFH): Là một hỗn hợp các chuỗi polysaccharide có trọng lượng phân tử khác nhau. UFH có tác dụng mạnh mẽ và nhanh chóng, nhưng thời gian bán thải ngắn và cần theo dõi chặt chẽ.
- Heparin trọng lượng phân tử thấp (Low Molecular Weight Heparin - LMWH): Là các phân đoạn nhỏ hơn của UFH, được sản xuất bằng quá trình thủy phân. LMWH có thời gian bán thải dài hơn, dự đoán được hơn, và ít cần theo dõi so với UFH. Tuy nhiên, hiệu quả chống đông của LMWH có thể khác nhau tùy thuộc vào loại thuốc cụ thể.
Cả UFH và LMWH đều ức chế quá trình đông máu bằng cách hoạt hóa ATIII, nhưng LMWH có xu hướng ức chế yếu tố Xa mạnh hơn thrombin so với UFH.
Chỉ Định
Heparin được sử dụng trong nhiều tình huống lâm sàng để ngăn ngừa và điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết khối:
- Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE): Sau phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật lớn, hoặc ở những bệnh nhân nằm bất động lâu ngày.
- Điều trị DVT và PE: Kết hợp với thuốc khác như thuốc tan huyết khối.
- Ngăn ngừa huyết khối trong máy tim phổi nhân tạo (CPB): Trong quá trình phẫu thuật tim.
- Điều trị rối loạn đông máu tán huyết (DIC): Trong trường hợp cấp cứu.
- Điều trị nhồi máu cơ tim cấp (STEMI): Kết hợp với thuốc tan huyết khối.
- Điều trị và phòng ngừa huyết khối trong lọc máu ngoài cơ thể: Ngăn ngừa tắc nghẽn trong đường dẫn lọc.
Tác Dụng Phụ
Tác dụng phụ của heparin có thể xảy ra, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào liều lượng, loại heparin sử dụng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Tác dụng phụ | Tần suất | Mức độ nghiêm trọng |
---|---|---|
Xuất huyết | Thường gặp | Từ nhẹ đến nặng, thậm chí đe dọa tính mạng |
Giảm tiểu cầu | Ít gặp | Có thể nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong |
Phản ứng dị ứng | Ít gặp | Từ nhẹ đến nặng, có thể gây sốc phản vệ |
Loãng xương | Ít gặp, thường gặp ở bệnh nhân sử dụng liều cao hoặc kéo dài | Có thể gây gãy xương |
Tăng men gan | Ít gặp | Thường nhẹ và thoáng qua |
Xuất huyết là tác dụng phụ thường gặp nhất và có thể dao động từ nhẹ (bầm tím, chảy máu cam) đến nặng (chảy máu nội tạng, xuất huyết não). Giảm tiểu cầu là một phản ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Phản ứng dị ứng có thể biểu hiện dưới dạng phát ban, ngứa, khó thở hoặc sốc phản vệ.
Thận Trọng
Việc sử dụng heparin cần thận trọng trong một số trường hợp:
- Bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết cao: Ví dụ như bệnh nhân bị loét dạ dày tá tràng, bệnh gan nặng, bệnh thận nặng, đang sử dụng thuốc chống đông máu khác.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro.
- Bệnh nhân có tiền sử giảm tiểu cầu do heparin: Không nên sử dụng heparin nếu có tiền sử này.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng.
- Bệnh nhân cao tuổi: Có nguy cơ xuất huyết cao hơn.
Tương Tác Thuốc
Heparin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của heparin hoặc gây ra tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Aspirin: Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Thuốc chống đông máu khác: Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Thuốc ức chế tiểu cầu: Tăng nguy cơ xuất huyết.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Bác sĩ hoặc dược sĩ cần được tư vấn để đánh giá các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng heparin.
Kết luận: Heparin là một thuốc chống đông máu hiệu quả nhưng cũng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc sử dụng heparin cần được chỉ định bởi bác sĩ có kinh nghiệm và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.