Strecalis 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Strecalis 50mg
Tên thuốc: Strecalis 50mg
Nhóm thuốc: Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Eperison Hydrochloride | 50mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Strecalis 50mg
Strecalis 50mg chứa Eperison, một thuốc chống co thắt có tác dụng làm thư giãn cả cơ xương và cơ trơn mạch máu. Eperison giảm trương lực cơ, cải thiện tuần hoàn và ức chế phản xạ đau. Thuốc hoạt động bằng cách phong tỏa kênh điện thế, đáng chú ý là ít hoặc không có tác dụng an thần. Hiệu quả trong việc thư giãn cơ xương và cơ trơn mạch máu.
2.2 Chỉ định
Thuốc Strecalis 50mg được chỉ định cho người lớn trong các trường hợp:
- Cải thiện triệu chứng tăng trương lực cơ liên quan đến hội chứng đốt sống cổ, đau cột sống thắt lưng và viêm quanh khớp vai.
- Liệt cơ co cứng gặp trong bệnh mạch máu não, thoái hóa đốt sống cổ, liệt cứng do tủy, di chứng sau phẫu thuật, di chứng sau chấn thương, xơ cứng cột bên teo cơ, thoái hóa tủy, bại não, bệnh mạch máu tủy và bệnh lý não tủy khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và triệu chứng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Nên uống thuốc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Strecalis 50mg cho người mẫn cảm với Eperison hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra, từ nhẹ như mẩn đỏ, nổi ban, ngứa, mày đay đến nặng như phù mạch, mạch nhanh, khó thở và tụt huyết áp (trong trường hợp hiếm gặp, phản ứng phản vệ). Phụ nữ và người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với các thuốc khác có nguy cơ gặp tác dụng phụ cao hơn.
6. Tương tác thuốc
Methocarbamol: Có thể gây ảnh hưởng đến thính giác.
Cần báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho người có tiền sử quá mẫn với thuốc, rối loạn chức năng gan.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi. Cần giảm liều hoặc ngừng điều trị nếu gặp các triệu chứng này.
- Thận trọng ở bệnh nhân mẫn cảm với lidocain do nguy cơ phản ứng chéo.
- Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa thiết lập được độ an toàn. Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú: Không khuyến cáo. Cân nhắc cho trẻ ngừng bú nếu cần dùng thuốc.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Strecalis 50mg có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Dược lực học
Eperison là một thuốc giãn cơ tác động trung ương, có tác dụng làm giảm trương lực cơ bằng cách ức chế sự giải phóng các chất trung gian thần kinh gây co thắt cơ.
9. Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược động học của Eperison cần tham khảo tài liệu chuyên ngành)
10. Xử lý quá liều
(Thông tin về xử lý quá liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế)
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Nếu bạn quên nhiều liều, hãy liên hệ với bác sĩ.
12. Thông tin thêm về Eperison Hydrochloride
Eperison Hydrochloride là một thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của tăng trương lực cơ. Nó có tác dụng làm giảm trương lực cơ, cải thiện tuần hoàn và ức chế phản xạ đau, với tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương ít hơn so với các thuốc giãn cơ khác. Nghiên cứu đã cho thấy hiệu quả của Eperison trong điều trị đau thắt lưng cấp và mãn tính, với khả năng dung nạp tốt và ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, dữ liệu về việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em vẫn còn hạn chế.
13. Ưu điểm
- Khả năng dung nạp tốt, ít tác dụng phụ đáng kể lên hệ thần kinh trung ương.
- Hiệu quả trong điều trị đau thắt lưng cấp và mãn tính.
- Cải thiện lưu lượng máu đến tủy sống.
- Bào chế dạng viên nén bao phim dễ sử dụng.
14. Nhược điểm
- Dữ liệu hạn chế về việc sử dụng ở phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em.
- Liều dùng phức tạp (có thể cần điều chỉnh).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này