Hueso Tab 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20159-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Dong Sung Pharm Co., Ltd

Video

HUESO Tab 300mg

Tên thuốc: Hueso Tab 300mg

Thành phần: Mỗi viên nén bao phim chứa 300mg Ursodeoxycholic acid.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

Thành phần hoạt chất/Dược liệu: Ursodeoxycholic acid (UDCA)

Ursodeoxycholic acid là một epime của axit chenodeoxycholic, một axit mật thứ cấp được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột. Nó điều chỉnh nồng độ cholesterol bằng cách làm chậm tốc độ hấp thu cholesterol trong ruột và phá vỡ các mixen chứa cholesterol. UDCA cũng làm giảm nồng độ men gan tăng cao bằng cách cải thiện dòng chảy mật qua gan và bảo vệ tế bào gan. UDCA là tác nhân điều trị được sử dụng rộng rãi nhất trong điều trị bệnh gan ứ mật, và ứng dụng của nó đã mở rộng sang các bệnh gan khác và thậm chí cả một số bệnh ngoài gan. Các nghiên cứu cho thấy UDCA có tác dụng bảo vệ tế bào đường mật khỏi độc tính của axit mật kỵ nước, kích thích bài tiết mật và bảo vệ tế bào gan khỏi quá trình chết theo chương trình do axit mật gây ra.

Công dụng - Chỉ định

Chỉ định:

  • Sỏi túi mật cholesterol: Sỏi nhỏ hoặc không triệu chứng, không cản quang, đường kính dưới 15mm và túi mật vẫn hoạt động bình thường ở những bệnh nhân chống chỉ định phẫu thuật.
  • Bệnh gan mật mạn tính, đặc biệt là xơ gan mật nguyên phát, bệnh gan mật do bệnh nhầy nhớt, viêm xơ đường dẫn mật.
  • Rối loạn gan mật kết hợp với xơ nang ở trẻ em từ 6-18 tuổi.

Liều dùng - Cách dùng

Tình trạng bệnh Liều dùng Cách dùng
Sỏi túi mật Người bình thường: 5-10mg/kg/ngày (trung bình 7.5mg/kg/ngày); Béo phì: 10mg/kg/ngày. Tùy theo thể trạng, liều dùng từ 2-3 viên/ngày. Trẻ em: Liều dùng dựa trên cân nặng. 1 lần/ngày vào buổi tối hoặc 2 lần/ngày vào sáng và tối. Thời gian điều trị 6-12 tháng.
Bệnh gan mật mạn tính Người lớn: 10-15mg/kg/ngày, bắt đầu với 200mg/ngày và tăng dần đến liều tối ưu sau 4-8 tuần. Trẻ em: Liều dùng dựa trên cân nặng. Chia làm nhiều lần trong ngày.
Bệnh gan mật do bệnh nhầy nhớt 20mg/kg/ngày Chia 2-3 lần, uống cùng bữa ăn.
Rối loạn gan mật kết hợp xơ nang (trẻ 6-18 tuổi) 20-30mg/kg/ngày Chia 2-3 lần.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nghẽn ống mật hoàn toàn.
  • Viêm gan tiến triển nhanh.
  • Sỏi calci.
  • Viêm túi mật cấp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Bệnh thận nặng.
  • Loét dạ dày tá tràng cấp.
  • Viêm ruột như Crohn’s.

Tác dụng phụ

Có thể gặp ngứa, mề đay trong trường hợp ứ mật nặng. Liều khởi đầu cho trường hợp này là 200mg/ngày.

Tương tác thuốc

  • Cholestyramin: Giảm tác dụng của UDCA.
  • Thuốc kích thích tố estrogen: Tăng cholesterol mật.
  • Thuốc gắn với acid mật (thuốc kháng acid, than hoạt tính): Giảm hiệu quả điều trị.
  • Ciprofloxacin: Giảm hấp thu Ciprofloxacin.
  • Nitrendipin: Giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương và AUC của Nitrendipin.
  • Thuốc tránh thai, estrogen, thuốc hạ cholesterol (clofibrat): Tăng nguy cơ sỏi mật.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Giám sát chức năng gan định kỳ khi điều trị dài hạn (4 tuần/lần trong 3 tháng đầu).
  • Theo dõi hiệu quả điều trị bằng hình ảnh sau 6 tháng khi điều trị sỏi mật.
  • Thận trọng ở bệnh nhân xơ gan và suy giảm chức năng gan.
  • Tăng liều trong trường hợp ứ mật gây ngứa.
  • Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định ở phụ nữ có thai. Chưa rõ UDCA có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần thiết, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Tiêu chảy.

Xử trí: Điều trị tiêu chảy, cân bằng nước và điện giải.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C.

Thông tin thêm: Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ