Stradiras 50/1000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Stradiras 50/1000
Thuốc điều trị đái tháo đường type 2
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Stradiras 50/1000 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sitagliptin | 50 mg |
Metformin HCL | 1000 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Stradiras 50/1000 được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện. Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng tốt với liệu pháp đơn trị liệu (chỉ dùng Metformin hoặc Sitagliptin).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: uống 1 viên Stradiras 50/1000/lần, dùng một lần mỗi ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Liều tối đa có thể tăng lên 2 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Stradiras 50/1000 được uống trực tiếp với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Uống thuốc vào buổi tối, cùng hoặc sau bữa ăn để giảm nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Sitagliptin, Metformin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Tiền sử nhiễm toan lactic khi dùng Metformin.
- Nghiện rượu hoặc uống rượu quá mức.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi, chóng mặt, đổ mồ hôi.
Nghiêm trọng: nhiễm toan lactic, suy thận, hạ huyết áp nghiêm trọng, viêm tụy. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Sitagliptin và Metformin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng, bao gồm:
- Thuốc hạ đường huyết khác (Insulin, sulfonylurea).
- Thuốc lợi tiểu thiazid (như Hydrochlorothiazide).
- Thuốc ức chế men chuyển (như Enalapril, Lisinopril).
- Corticosteroids.
- Thuốc lợi tiểu thải Kali.
- NSAIDs (như Ibuprofen, naproxen).
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi thường xuyên mức đường huyết.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận (có thể cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc).
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có vấn đề về gan.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc cần phẫu thuật.
- Kết hợp với chế độ ăn uống khoa học và luyện tập thể dục đều đặn.
7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của Stradiras 50/1000 khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn rủi ro.
8. Xử lý quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và xử trí kịp thời, tránh nguy cơ nhiễm toan lactic và các biến chứng nguy hiểm khác.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Dược lực học
10.1 Sitagliptin
Sitagliptin là chất ức chế chọn lọc enzyme DPP-4. Enzyme DPP-4 phân hủy các hormone incretin (GLP-1 và GIP), có tác dụng tăng cường tiết insulin khi glucose máu tăng. Sitagliptin kéo dài tác dụng của incretin, giúp kích thích tế bào beta tuyến tụy tiết insulin khi đường huyết cao và giảm sản xuất glucose ở gan.
10.2 Metformin
Metformin thuộc nhóm biguanide, làm giảm sản xuất glucose tại gan. Metformin tăng khả năng đáp ứng của cơ và mô mỡ với insulin, cải thiện hấp thu glucose vào tế bào, giảm lượng glucose trong máu.
11. Dược động học
Thuộc tính | Sitagliptin | Metformin |
---|---|---|
Hấp thu | Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, Tmax 1-4 giờ, sinh khả dụng khoảng 87% | Hấp thu qua đường tiêu hóa, Tmax 2-3 giờ, sinh khả dụng 50-60% |
Phân bố | Thể tích phân bố khoảng 198 lít, 38% gắn kết với protein huyết tương | Phân bố chủ yếu vào gan, ruột, thận, không gắn kết với protein huyết tương |
Chuyển hóa | Chuyển hóa ở mức độ thấp | Không được chuyển hóa tại gan |
Thải trừ | 79% qua nước tiểu, T1/2 khoảng 12.4 giờ | Chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn |
12. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Sitagliptin: Thuộc nhóm thuốc ức chế DPP-4, được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2 để cải thiện kiểm soát đường huyết. Tác dụng phụ thường gặp là nhẹ và thoáng qua.
Metformin: Thuộc nhóm biguanide, là thuốc đầu tay trong điều trị đái tháo đường type 2. Tác dụng chính là giảm sản xuất glucose ở gan và tăng nhạy cảm insulin ở mô ngoại biên. Tác dụng phụ thường gặp là rối loạn tiêu hóa.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này