Flolistim 2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Flolistim 2mg
Tên thuốc: Flolistim 2mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dienogest | 2mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Flolistim 2mg được chỉ định trong điều trị tình trạng lạc nội mạc tử cung, giúp giảm đau bụng kinh và đau vùng chậu mãn tính. Thuốc hạn chế quá trình phát triển của mô lạc nội mạc tử cung, kiểm soát kích thước tổn thương và giảm nguy cơ bệnh tái phát.
3. Liều dùng - Cách dùng
Flolistim 2mg dùng đường uống. Liều khuyến cáo là 1 viên/ngày, uống 1 lần mỗi ngày. Liều dùng cụ thể nên được bác sĩ chỉ định.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai, nghi ngờ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em chưa có kinh nguyệt.
- Tiền sử đau nửa đầu cổ điển, xuất hiện cục máu đông hoặc mắc các bệnh về tim.
- Nghi ngờ mắc ung thư vú hoặc tử cung, có hoặc đã có các khối u trên gan.
- Các vấn đề về mắt như giảm thị lực, bệnh máu mắt.
- Chảy máu âm đạo bất thường.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Flolistim 2mg bao gồm:
- Buồn nôn, nôn
- Đau đầu
- Khô da, mắt
- Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt
- Nhiễm nấm âm đạo
- Khó ngủ, cáu gắt
- Tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời
- Đau bụng, đau lưng
- Đau hoặc xuất hiện các khối u tại vú
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
- Acid tranexamic: Không sử dụng Flolistim 2mg cùng với Acid tranexamic vì có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối.
- Thuốc điều trị động kinh (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepine,...): Dùng đồng thời có thể làm tăng độ thanh thải của Flolistim 2mg, tăng khả năng xuất hiện tác dụng phụ.
7. Dược lực học và Dược động học
7.1 Dược lực học
Dienogest là một dẫn chất nortestosterone có ái lực yếu, hoạt động chủ yếu trên nội mạc tử cung. Dienogest làm giảm mức độ sản xuất nội sinh của oestradiol trên cả nội mạc tử cung bình thường và nội mạc lạc chỗ. Sử dụng liên tục dienogest có thể dẫn đến tăng tiết Progesterone và giảm estrogen mức độ vừa phải, giúp hình thành màng đệm ban đầu của mô nội mạc tử cung. Đồng thời, hoạt chất này còn tăng miễn dịch, hạn chế quá trình tăng sinh và chống hình thành mạch, từ đó ức chế sự nhân lên của tế bào lạc nội mạc tử cung.
7.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng sau khi uống của Dienogest là 91%.
- Phân bố: Dienogest liên kết không đặc hiệu với Albumin theo tỉ lệ 90%.
- Chuyển hóa: Dienogest chuyển hóa chủ yếu nhờ CYP3A4.
- Thải trừ: Dienogest chủ yếu được đào thải qua thận, thời gian bán thải khoảng 9-10 giờ.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tuân thủ liều dùng khuyến cáo của bác sĩ.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe thường xuyên trong quá trình điều trị.
- Kết hợp chế độ ăn uống, tập thể dục đều đặn và chăm sóc sức khỏe tốt để tăng hiệu quả điều trị.
- Thuốc có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào chu kỳ kinh nguyệt.
- Thận trọng khi dùng cho người vận hành máy móc, xe cộ do có thể gây đau đầu và khó chịu vùng bụng.
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
9. Xử lý quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Thông tin thêm về Dienogest
Dienogest là một progestin tổng hợp, một dẫn xuất của nortestosterone. Nó có tác dụng chủ yếu trên nội mạc tử cung, giúp giảm sự phát triển và kích thích của mô lạc nội mạc tử cung.
12. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm thay thế có chứa Dienogest 2mg như Visanne 2mg.
13. Ưu điểm và Nhược điểm
13.1 Ưu điểm
- Hiệu quả tốt trong điều trị lạc nội mạc tử cung, hạn chế tái phát.
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
13.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ như nôn, đau đầu, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này