Stalevo-5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
STALLION LABORATORIES PVT. LTD
Tá dược:
Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Natri Hypochlorite (Sodium Hypochlorite), Propylene Glycol, Sodium Croscarmellose, Cellulose Bột , Cellulose silic hóa vi tinh thể

Video

Stalevo-5: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén Stalevo-5 chứa:

Hoạt chất: Levocetirizin dihydroclorid 5mg
Tá dược: Lactose, cellulose vi tinh thể, povidon, magnesium stearat, talc, natri croscarmellose, keo silica khan, hydroxypropyl methylcellulose, titanium dioxide, Propylene glycol vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và chỉ định

Stalevo-5, với thành phần hoạt chất Levocetirizin, được chỉ định điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng dai dẳng
  • Viêm mũi dị ứng theo mùa
  • Mề đay tự phát mãn tính

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên (5mg) mỗi ngày.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

Suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin (ClCr):

  • ClCr ≥ 80 ml/phút (bình thường và suy thận nhẹ): 1 viên/ngày
  • ClCr 50-79 ml/phút (suy thận nhẹ): 1 viên/ngày
  • ClCr 30-49 ml/phút (suy thận trung bình): 1 viên/2 ngày
  • ClCr < 30 ml/phút (suy thận nặng): 1 viên/3 ngày
  • ClCr < 10 ml/phút (suy thận giai đoạn cuối, lọc máu): Không sử dụng

3.2 Cách dùng

Uống Stalevo-5 với nước. Thời gian điều trị phụ thuộc vào từng trường hợp và loại bệnh:

  • Dị ứng theo mùa: 3-6 tuần
  • Dị ứng phấn hoa: Khoảng 1 tuần
  • Mề đay mạn tính và viêm mũi dị ứng mạn: Khoảng 1 năm (đối với dạng racemic)
  • Ngứa do viêm da dị ứng: Khoảng 18 tháng

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Stalevo-5 nếu:

  • Mẫn cảm với levocetirizin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (ClCr < 10 ml/phút).

5. Tác dụng phụ

Stalevo-5 có thể gây các tác dụng phụ như:

  • Buồn ngủ, mệt mỏi, viêm họng, khô miệng (thường gặp ở người từ 12 tuổi trở lên).
  • Sốt, chảy máu cam (ở trẻ em 6-12 tuổi), suy nhược, đau bụng (ít gặp).
  • Rối loạn tâm thần, kích động, co giật, khó thở (hiếm gặp).

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Stalevo-5 cùng với rượu hoặc các thuốc gây buồn ngủ (như amitriptylin, morphin, codein, diazepam, các thuốc kháng histamine khác gây buồn ngủ) có thể làm tăng nguy cơ buồn ngủ hoặc ngủ gật.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi uống rượu trong thời gian điều trị.
  • Thận trọng ở người không dung nạp galactose.
  • Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với levocetirizin, cetirizin hoặc hydroxyzine.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng Stalevo-5 cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Levocetirizin có thể bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều: Ngủ gật (người lớn), kích động, mất ngủ (trẻ em).

Xử trí: Chủ yếu điều trị triệu chứng. Có thể rửa dạ dày nếu mới uống thuốc. Thẩm phân máu không hiệu quả.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.

8. Thông tin hoạt chất Levocetirizin

Dược lực học: Levocetirizin là chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên chọn lọc, có tác dụng mạnh hơn cetirizin trong việc ức chế phản ứng dị ứng ở da và mũi. Nó ngăn chặn sự gắn kết của histamine vào thụ thể mà không ảnh hưởng đến sự giải phóng histamine.

Dược động học: Hấp thu tốt, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn (nhưng thức ăn nhiều chất béo làm giảm Cmax và làm chậm Tmax). Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Chuyển hóa ở gan một phần nhỏ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

9. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: STALLION LABORATORIES PVT. LTD (Ấn Độ)

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

10. Ưu điểm và nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính.
  • Được sản xuất trong nhà máy đạt tiêu chuẩn.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây buồn ngủ và mệt mỏi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ