Atadyn 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21578-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Ambica International Corporation

Video

Atadyn 10mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Atadyn 10mg là thuốc chống dị ứng dạng viên nén, chứa hoạt chất Loratadine 10mg. Thuốc được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, ngứa và mề đay.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Loratadine 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng

Atadyn 10mg được sử dụng để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Ngứa
  • Mề đay do dị ứng

Chỉ định

Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, hoặc trẻ em từ 2-11 tuổi có cân nặng trên 30kg. Trẻ em dưới 2 tuổi hoặc cân nặng dưới 30kg không nên sử dụng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Atadyn 10mg nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Loratadine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Là trẻ em dưới 2 tuổi hoặc có cân nặng dưới 30kg.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Tần suất và loại tác dụng phụ có thể khác nhau:

Tần suất Hệ/Cơ quan Tác dụng phụ
Thường gặp Thần kinh Đau đầu
Thường gặp Tiêu hóa Khô miệng
Ít gặp Thần kinh Chóng mặt
Ít gặp Hô hấp Khô mũi, hắt hơi
Ít gặp Mắt Viêm kết mạc
Hiếm gặp Thần kinh Trầm cảm
Hiếm gặp Tim mạch Tim đập nhanh, loạn nhịp tâm thất, đánh trống ngực
Hiếm gặp Tiêu hóa Buồn nôn
Hiếm gặp Chuyển hóa/Chức năng gan Chức năng gan thất thường, kinh nguyệt không đều
Hiếm gặp Da Nổi mề đay, mẩn ngứa, choáng, sốc phản vệ, phát ban

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Loratadine có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nồng độ Loratadine trong huyết tương. Các thuốc này bao gồm:

  • Cimetidine
  • Ketoconazole
  • Erythromycin

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn và thảo dược.

Dược lực học

Loratadine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ 2. Nó hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của histamine, một chất gây ra các triệu chứng dị ứng. Không giống như các thuốc kháng histamine H1 thế hệ đầu, Loratadine không gây buồn ngủ đáng kể vì nó ít đi vào hệ thần kinh trung ương.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1,5 giờ.
  • Phân bố: 97% liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan thành descarboethoxyloratadin, một chất chuyển hóa có hoạt tính.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu và phân (khoảng 80% tổng liều).

Liều lượng và cách dùng

Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1 viên (10mg) mỗi ngày.

Trẻ em từ 2-11 tuổi (trên 30kg): Uống 1 viên (10mg) mỗi ngày. Trẻ em dưới 2 tuổi hoặc cân nặng dưới 30kg không nên dùng.

Người suy gan, suy thận: Có thể cần điều chỉnh liều lượng, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan.
  • Loratadine có thể gây khô miệng, cần vệ sinh răng miệng thường xuyên.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, nhức đầu và nhịp tim nhanh ở người lớn; trẻ em có thể gặp triệu chứng ngoại tháp và đánh trống ngực. Điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Trong trường hợp ngộ độc cấp, có thể sử dụng than hoạt tính và gây nôn để làm sạch dạ dày.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Loratadine

Loratadine là một thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ đáng kể. Nó được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1.5 giờ.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ