Spacmarizine 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Spacmarizine 40mg
Thành phần:
Mỗi viên nén Spacmarizine 40mg chứa:
- Alverin citrat: 40mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định:
Alverin citrat có tác dụng chống co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa và tử cung. Thuốc không gây ảnh hưởng đến cơ trơn khí quản, tim mạch khi sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo. Cơ chế tác dụng bao gồm: chẹn kênh calci, giảm tính nhạy cảm của cơ trơn đường tiêu hóa và tử cung, ức chế thụ thể 5HT1A.
Chỉ định: Giảm đau do co thắt cơ trơn trong các trường hợp:
- Hội chứng ruột kích thích
- Đau túi thừa của ruột kết
- Đau quặn thận
- Đau do co thắt đường mật
- Đau bụng kinh
Liều dùng - Cách dùng:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và người lớn tuổi | 2-3 viên/lần x 1-3 lần/ngày |
Cách dùng: Uống nguyên viên với nước đủ.
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân tắc ruột.
- Bệnh nhân liệt ruột.
- Người bị tắc ruột do phân.
- Bệnh nhân mất trương lực ở đại tràng.
Tác dụng phụ:
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Buồn nôn
- Phát ban
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Phản ứng dị ứng
- Sốc phản vệ
- Khó thở
- Vàng da do viêm gan
Thông báo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc:
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Spacmarizine 40mg với các thuốc khác.
Lưu ý thận trọng khi dùng:
- Theo dõi bệnh nhân nếu triệu chứng không giảm sau 2 ngày điều trị.
- Thông báo với bác sĩ nếu gặp các triệu chứng như chảy máu ở ruột, buồn nôn, ăn không ngon miệng, sụt cân, mệt mỏi, táo bón, sốt, khó tiểu, đau khi đi tiểu.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân trên 40 tuổi.
- Chỉ sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc nếu có triệu chứng chóng mặt, buồn ngủ.
Xử lý quá liều:
Triệu chứng: Hạ huyết áp hoặc các triệu chứng giống như ngộ độc atropin.
Xử trí: Rửa dạ dày, sử dụng than hoạt trước khi rửa, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ.
Quên liều:
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.
Dược động học:
Sau khi uống, Alverin citrat được hấp thu nhanh chóng và chuyển hóa thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-1,5 giờ. Sau đó, tiếp tục chuyển hóa thành các chất không hoạt tính và được bài tiết qua thận.
Dược lực học:
Alverin citrat là một thuốc chống co thắt có tác dụng chủ yếu trên cơ trơn đường tiêu hóa và tử cung. Cơ chế tác dụng chính xác vẫn đang được nghiên cứu nhưng được cho là liên quan đến việc chẹn kênh canxi, giảm độ nhạy cảm của cơ trơn và ức chế thụ thể 5-HT1A.
Thông tin thêm về Alverin Citrat:
Alverin citrat là một dẫn xuất của acid benzoic, có tác dụng làm giảm co thắt cơ trơn. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn tiêu hóa liên quan đến co thắt.
Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này