Spacetin Injection 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17341-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Thuốc tiêm
Quy cách:
Hộp 10 ống 5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành

Video

Spacetin Injection 1g

Spacetin Injection 1g là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, chứa hoạt chất chính là Piracetam 1g. Thuốc được bào chế dưới dạng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, được chỉ định trong điều trị một số rối loạn thần kinh.

Thành phần

Mỗi ống Spacetin Injection 1g chứa:

  • Piracetam: 1g
  • Tá dược vừa đủ.

Công dụng - Chỉ định

Piracetam, một dẫn xuất của axit γ-aminobutyric (GABA), tác động trên hệ thần kinh trung ương bằng cách:

  • Điều chỉnh dẫn truyền thần kinh trong các hệ thống dẫn truyền (cholinergic và glutamatergic).
  • Có tác dụng bảo vệ thần kinh và chống co giật.
  • Cải thiện tính dẻo dai của thần kinh.
  • Thay đổi tính chất vật lý của màng sinh chất, tăng tính lưu động và bảo vệ tế bào khỏi thiếu oxy.
  • Giảm sự kết dính của hồng cầu với nội mô mạch máu, ngăn ngừa co thắt mạch máu và cải thiện vi tuần hoàn.

Spacetin Injection 1g được chỉ định trong các trường hợp:

  • Chóng mặt.
  • Suy giảm trí nhớ, thiếu tỉnh táo, sa sút trí tuệ ở người lớn tuổi.
  • Đột quỵ do thiếu máu.
  • Nghiện rượu.
  • Thiếu máu hồng cầu liềm.
  • Chứng khó đọc ở trẻ nhỏ.
  • Hỗ trợ điều trị giật rung có nguồn gốc vỏ não.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Spacetin Injection 1g.
  • Suy thận nặng.
  • Suy gan.
  • Bệnh Huntington.

Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Mệt mỏi, buồn nôn, kích động, mất ngủ, chướng bụng, ỉa chảy, bồn chồn.
Ít gặp Chóng mặt, kích thích tình dục, run.

Tương tác thuốc

  • Tinh chất tuyến giáp: Có thể gây lú lẫn, kích thích khi sử dụng đồng thời.
  • Thuốc chống đông Warfarin: Có báo cáo về việc kéo dài thời gian prothrombin.

Dược động học

Piracetam không liên kết với protein huyết tương, phân bố rộng rãi trong các mô, đi qua hàng rào máu não và nhau thai. Nửa đời thải trừ của piracetam là 4-5 giờ sau khi tiêm tĩnh mạch hoặc uống. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

Dược lực học

Piracetam tác động lên màng tế bào thần kinh, cải thiện tính lưu động của màng và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do thiếu oxy. Ngoài ra, piracetam còn điều chỉnh dẫn truyền thần kinh, cải thiện vi tuần hoàn não.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng thông thường được khuyến cáo là 30-160 mg/kg/ngày, chia thành nhiều lần. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Có thể dùng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Thông tin chi tiết về liều dùng trong các trường hợp cụ thể (như hội chứng tâm thần thực thể ở người lớn tuổi, nghiện rượu, suy giảm chức năng nhận thức, thiếu máu hồng cầu liềm, giật rung cơ) cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận. Cần theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị và điều chỉnh liều dùng khi cần thiết (Độ thanh thải Creatinin dưới 60ml/phút: dùng ½ liều thông thường; 20-40ml/phút: dùng ¼ liều thông thường).
  • Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Piracetam được đánh giá là gần như không độc, ngay cả khi dùng ở liều rất cao. Không cần thiết phải áp dụng các biện pháp xử trí đặc biệt khi quá liều.

Quên liều

Nếu quên liều, dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Piracetam

Piracetam được chứng minh có tác dụng tăng cường nhận thức, bảo vệ thần kinh và có hiệu quả trong một số bệnh lý thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ