Somexwell-40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20576-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Micro Labs Limited

Video

Somexwell-40

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao tan trong ruột Somexwell-40 chứa:

  • Esomeprazol Magnesi Trihydrat tương đương với 40mg Esomeprazole.
  • Tá dược vừa đủ.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Esomeprazole, hoạt chất chính của Somexwell-40, là một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó ức chế H+K+-ATPase, enzyme chịu trách nhiệm bơm acid vào dạ dày. Bằng cách này, Somexwell-40 làm giảm tiết acid dạ dày, giúp:

  • Giảm các triệu chứng khó chịu của viêm loét dạ dày-tá tràng như đau bụng, đầy hơi, khó tiêu.
  • Phòng ngừa và điều trị viêm loét dạ dày-tá tràng do tăng tiết acid hoặc nhiễm Helicobacter pylori.
  • Giảm triệu chứng trào ngược dạ dày-thực quản như ợ hơi, ợ chua.

2.2 Dược động học

Nghiên cứu lâm sàng cho thấy:

  • Uống esomeprazole 40mg, 78% bệnh nhân viêm thực quản khỏi sau 4 tuần và 93% khỏi sau 8 tuần.
  • Uống esomeprazole 20mg và 40mg, độ pH dạ dày trên 4 duy trì trong 13 và 17 giờ/24 giờ ở bệnh nhân trào ngược dạ dày thực quản (sau 5 ngày).

2.3 Chỉ định

Somexwell-40 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Viêm loét dạ dày-tá tràng do tăng tiết acid hoặc nhiễm Helicobacter pylori.
  • Trào ngược dạ dày-thực quản, viêm thực quản do trào ngược.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Phòng ngừa và điều trị viêm loét dạ dày-tá tràng do sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) kéo dài.
  • Điều trị dài hạn để dự phòng tái phát xuất huyết do loét dạ dày-tá tràng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

Tình trạng Liều dùng
Trào ngược dạ dày-thực quản 1/2 viên/ngày, trong 4-8 tuần
Viêm thực quản do trào ngược 1/2 - 1 viên/ngày, trong 4 tuần
Viêm loét dạ dày-tá tràng (do acid hoặc H. pylori) 1/2 viên x 2 lần/ngày, trong 7 ngày
Phòng ngừa/điều trị loét dạ dày-tá tràng do NSAIDs 1/2 viên/ngày, trong 4-8 tuần
Hội chứng Zollinger-Ellison 1 viên x 2 lần/ngày
Trẻ em dưới 12 tuổi 1/2 viên/ngày chia 2 lần, trong 7 ngày

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước đủ. Không bẻ, nhai, nghiền viên thuốc. Đối với người khó nuốt, có thể hòa tan thuốc trong 1/2 ly nước và uống trong vòng 30 phút. Không nhai hay nghiền nát các hạt thuốc. Có thể dùng qua ống thông dạ dày nếu cần.

4. Chống chỉ định

Không dùng Somexwell-40 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc có tiền sử dị ứng với các thuốc thuộc nhóm benzimidazol.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhức đầu, đau bụng, táo bón hoặc tiêu chảy, đầy bụng, buồn nôn, nôn.

Hiếm gặp: Đau cơ, đau khớp, tăng tiết mồ hôi, viêm da, ngứa, nổi mẩn, nổi mề đay, tăng men gan, viêm gan, khô miệng, rối loạn hô hấp. Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng chung với:

  • Thuốc hấp thu chủ yếu ở dạ dày (có thể giảm hiệu quả).
  • Atazanavir, Nelfinavir (có thể giảm sinh khả dụng).
  • Diazepam, Phenytoin, Imipramin (có thể tăng nồng độ thuốc trong máu).
  • Dẫn chất coumarin (cần theo dõi chặt chẽ).
  • Clopidogrel (ức chế kết tập tiểu cầu, giảm hoạt tính clopidogrel).

Tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng Somexwell-40 cùng các thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không bẻ, nghiền, nhai viên thuốc.
  • Chỉ dùng thuốc còn hạn sử dụng, không bị hư hỏng.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi dùng Somexwell-40 cho phụ nữ có thai và cho con bú. Thận trọng khi sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi. Ngừng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30oC. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Esomeprazole

Esomeprazole là đồng phân S của omeprazole, có tác dụng mạnh hơn và thời gian bán hủy dài hơn. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày. Một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả của Esomeprazole trong điều trị xơ gan, bệnh trào ngược dạ dày thực quản ở người lớn và trẻ em, giảm nguy cơ loét dạ dày do NSAIDs, diệt trừ Helicobacter pylori và kiểm soát các tình trạng tăng tiết bệnh lý liên quan đến hội chứng Zollinger-Ellison. Esomeprazole cũng được dùng kết hợp với Aspirin để phòng ngừa các biến cố tim mạch.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Dạng viên nang dễ sử dụng, dùng 1 lần/ngày, dung nạp tốt, thời gian điều trị ngắn, hiệu quả trong phác đồ diệt trừ H. pylori.

Nhược điểm: Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi (theo thông tin liều dùng), có thể gây teo dạ dày khi dùng kéo dài, cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ