Somexwell-20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21079-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Micro Labs Limited

Video

Somexwell-20

Thuốc Tiêu Hóa

Thành phần

Mỗi viên nén bao tan trong ruột Somexwell-20 chứa:

Dược chất: Esomeprazole 20mg
Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.

Thông tin về Esomeprazole

Esomeprazole là đồng phân S của omeprazole, một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó là một base yếu, hoạt động bằng cách ức chế đặc hiệu bơm proton H+/K+ -ATPase trong tế bào thành dạ dày, làm giảm bài tiết acid dịch vị. Cả hai đồng phân R- và S- của omeprazole đều có dược lực học tương tự nhau, nhưng esomeprazole cho thấy hiệu quả cao hơn trong một số chỉ định.

Công dụng - Chỉ định

Somexwell-20 được chỉ định để điều trị:

  • Người lớn:
    • Viêm trợt thực quản do trào ngược.
    • Dự phòng tái phát viêm thực quản.
    • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
    • Phối hợp với kháng sinh để diệt trừ H. pylori.
    • Phòng ngừa tái phát ở bệnh nhân loét có nhiễm H. pylori.
    • Làm lành vết loét do sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
    • Phòng ngừa loét do sử dụng NSAIDs.
    • Hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
    • Viêm trợt thực quản do trào ngược.
    • Dự phòng tái phát viêm thực quản.
    • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
    • Phối hợp với kháng sinh để diệt trừ H. pylori.

Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

  • Viêm trợt thực quản do trào ngược: 40mg/lần/ngày trong 4 tuần. Có thể tiếp tục điều trị thêm 4 tuần nữa nếu vẫn còn triệu chứng.
  • Phòng ngừa tái phát ở bệnh nhân viêm thực quản đã chữa lành: 20mg/lần/ngày.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): 20mg/lần/ngày ở những bệnh nhân không bị viêm thực quản.
  • Phối hợp với kháng sinh để điều trị H. pylori: Liều dùng và phác đồ điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định.
  • Bệnh nhân điều trị bằng NSAIDs:
    • Loét do sử dụng NSAIDs: 20mg/lần/ngày, thời gian điều trị là 4-8 tuần.
    • Phòng ngừa loét: 20mg/lần/ngày.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu là 40mg/lần x 2 lần/ngày, sau đó hiệu chỉnh liều tùy theo tình trạng lâm sàng của người bệnh.

Cách dùng: Nuốt nguyên viên với một lượng nước thích hợp. Có thể phân tán viên thuốc trong cốc nước không chứa carbon đối với những bệnh nhân khó nuốt. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

Liều dùng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên:

Liều dùng cụ thể sẽ phụ thuộc vào cân nặng và chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với esomeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Somexwell-20.
  • Không phối hợp với nelfinavir, atazanavir.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhức đầu, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy bụng.

Ít gặp: Phù ngoại biên, mất ngủ.

Hiếm gặp: Giảm bạch cầu, phản ứng quá mẫn, kích động, lú lẫn.

Rất hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, ảo giác, giảm toàn thể huyết cầu.

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Các thuốc hấp thu phụ thuộc pH dạ dày Có thể bị giảm hoặc tăng khả năng hấp thu
Atazanavir Giảm nồng độ và thời gian tiếp xúc của atazanavir
Thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 (như Diazepam, imipramin, Phenytoin) Tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương
Cilostazol Tăng diện tích dưới đường cong của cilostazol
Tacrolimus Tăng nồng độ của Tacrolimus trong huyết thanh

Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh, thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 1-2 giờ sau khi uống. Thức ăn làm chậm và giảm sự hấp thu thuốc.

Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương là khoảng 97%.

Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa hoàn toàn qua hệ thống cytochrom P450.

Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần còn lại được thải trừ qua phân.

Dược lực học

Esomeprazole ức chế bơm proton H+/K+ -ATPase trong tế bào thành dạ dày, làm giảm bài tiết acid dịch vị, do đó làm giảm các triệu chứng liên quan đến tăng tiết acid.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Esomeprazole có thể che lấp triệu chứng của bệnh lý dạ dày ác tính, vì vậy cần loại trừ khả năng này trước khi bắt đầu điều trị.
  • Cần theo dõi người bệnh thường xuyên khi điều trị kéo dài.
  • Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân gặp các vấn đề về di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose do thuốc có chứa Lactose monohydrat.
  • Phụ nữ có thai: Thận trọng khi sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng.

Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm với của trẻ em.

Ưu điểm

  • Esomeprazole chứng minh hiệu quả cao hơn đáng kể so với Omeprazole trong điều trị bệnh nhân GERD bị viêm thực quản ăn mòn.
  • Khả năng dung nạp và an toàn của esomeprazol tương đương với omeprazol.
  • Esomeprazole và Rabeprazole cho thấy tỷ lệ tiệt trừ H. pylori tổng thể tốt hơn so với PPI thế hệ thứ nhất.
  • Dạng bào chế dễ sử dụng.

Nhược điểm

  • Tiêu chảy, táo bón là những phản ứng không mong muốn có thể gặp trong quá trình điều trị.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ