Solmux Broncho (Siro)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Solmux Broncho (Siro)
Solmux Broncho là siro được chỉ định để điều trị ho đàm và làm giảm triệu chứng của các bệnh rối loạn đường hô hấp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/5ml |
---|---|
Salbutamol | 1mg |
Carbocysteine | 125mg |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
Thông tin chi tiết thành phần:
Salbutamol: Thuốc giãn phế quản tác động lên thụ thể β2-adrenergic, làm giãn cơ trơn đường hô hấp, giúp làm giảm co thắt phế quản và cải thiện chức năng hô hấp. Được sử dụng trong điều trị hen suyễn, co thắt phế quản do tập thể dục và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Carbocysteine: Thuốc long đờm, làm giảm độ nhớt của đờm, giúp dễ dàng tống xuất đờm ra khỏi đường hô hấp.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng:
- Salbutamol: Giãn phế quản, làm giảm co thắt đường hô hấp.
- Carbocysteine: Long đờm, làm loãng đờm.
Chỉ định:
- Điều trị và làm giảm triệu chứng của các bệnh rối loạn đường hô hấp như ho có đờm, khó thở.
- Hen phế quản, giãn phế quản, viêm phế quản cấp và mạn tính.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn: 1-2 muỗng cà phê/lần, 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em 7-12 tuổi: ½ - 1 muỗng cà phê/lần, 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em 2-6 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng:
Uống thuốc với một cốc nước đầy. Nên uống sau bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như:
- Run, co cứng cơ
- Căng thẳng, lo lắng, lo âu
- Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu
- Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Khô miệng
- Hồng ban đa dạng, nổi mày đay
- Hạ Kali máu
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với:
- Thuốc kháng sinh (ví dụ: Amoxicillin)
- Thuốc kháng thụ thể histamin H2 (ví dụ: Cimetidine)
- Thuốc lợi tiểu (ví dụ: Furosemid)
- Thuốc ức chế MAO (ví dụ: Selegiline)
- Thuốc chẹn thụ thể beta (ví dụ: Atenolol)
- Thuốc điều trị đái tháo đường (ví dụ: Metformin, Sulfonylurea)
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thận trọng với người ho kéo dài.
- Không tự ý điều chỉnh liều dùng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý ngừng thuốc.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
Phụ nữ có thai và cho con bú:
Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác)
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính xác)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này