Sodirid 1G/4Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sodirid 1g/4ml
Tên thuốc: Sodirid 1g/4ml
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Citicolin natri | 1g/4ml |
2. Tác dụng - Chỉ định
Sodirid 1g/4ml được chỉ định để điều trị chấn thương sọ não giai đoạn cấp kèm rối loạn tri giác ở người trưởng thành. Thuốc giúp cải thiện chức năng của bệnh nhân bị đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp tính, giảm sự gia tăng các tổn thương do thiếu máu cục bộ, thúc đẩy sự phục hồi của bệnh nhân chấn thương sọ não, cải thiện chứng hay quên, các rối loạn tính cách và thần kinh liên quan đến đột quỵ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều trung bình trong 24 giờ từ 500 đến 750 mg. Người cao tuổi: không cần điều chỉnh liều. Trẻ em: chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ.
3.2 Cách dùng
Sử dụng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch. Tiêm tĩnh mạch chậm trong thời gian từ 3 đến 5 phút. Truyền tĩnh mạch với tốc độ 40 đến 60 giọt một phút. Không tự ý ngưng thuốc, tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Người bị tăng trương lực hệ thần kinh phó giao cảm với các triệu chứng: ngất xỉu, tim đập nhanh, đổ mồ hôi, tụt huyết áp nặng.
5. Tác dụng phụ
Rất hiếm gặp: phù nề, ớn lạnh, nổi ban xuất huyết, phát ban, mày đay, mẩn đỏ, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó thở, hạ huyết áp động mạch, tăng huyết áp động mạch, chóng mặt, nhức đầu, ảo giác. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Tác dụng của thuốc chứa L-Dopa tăng khi dùng chung với Sodirid 1g/4ml. Không kết hợp với thuốc chứa Meclofenoxat hoặc centrophenoxin. Không trộn lẫn với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Liều khuyến cáo không quá 1000mg/ngày.
- Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và được thực hiện bởi nhân viên y tế.
- Ưu tiên đường tiêm truyền tĩnh mạch hơn đường tiêm bắp.
- Mỗi ống thuốc chỉ dùng một lần.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai và cho con bú: chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ. Nên cân nhắc ngưng cho con bú khi dùng thuốc hoặc ngưng thuốc khi cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Điều trị triệu chứng nếu lỡ dùng quá liều. Theo dõi bệnh nhân thường xuyên.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Citicolin thuộc nhóm thuốc kích thích thần kinh trung ương và bổ não. Nó có tác dụng kích thích quá trình sinh tổng hợp Phospholipid tại màng tế bào thần kinh. Điều này giúp cải thiện chức năng màng, chẳng hạn như chức năng của bơm trao đổi ion và thụ thể, quá trình điều chỉnh này rất cần thiết cho sự dẫn truyền thần kinh.
8.2 Dược động học
Citicolin được hấp thu dễ dàng bằng đường uống, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch. Sau khi được hấp thu, thuốc sẽ được chuyển hóa nhanh chóng tạo thành cholin và cytidin. Citicolin được phân bố rộng rãi đến các cấu trúc não. Khi tới não, nó sẽ kết hợp với các màng ty thể và tế bào tạo ra phospholipid cấu trúc. Thuốc Citicolin được bài tiết theo CO2 qua hơi thở và qua nước tiểu, nó được bài tiết qua 2 giai đoạn.
9. Thông tin về Citicolin
Citicolin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng màng tế bào thần kinh và quá trình dẫn truyền thần kinh. Citicolin đã được chứng minh có nhiều công dụng trong các tình trạng thần kinh, nó làm ức chế sự tiến triển của chứng mất trí nhớ, làm giảm đau thần kinh, đẩy nhanh tái tạo thần kinh, tăng cường chức năng nhận thức.
10. Ưu điểm và Nhược điểm của Sodirid 1g/4ml
10.1 Ưu điểm
- Cải thiện chức năng bệnh nhân đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp tính.
- Giảm tổn thương do thiếu máu cục bộ.
- Thúc đẩy phục hồi bệnh nhân chấn thương sọ não.
- Cải thiện chứng hay quên và rối loạn thần kinh.
- Hiếm gây tác dụng phụ.
- Dạng tiêm giúp phát huy tác dụng nhanh.
10.2 Nhược điểm
- Phải sử dụng bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
- Hiệu quả và độ an toàn ở trẻ em chưa được chứng minh.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này