Siro Lorastad Sp.

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23972-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 60 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh STADA

Video

Siro Lorastad Sp. - Thuốc Chống Dị Ứng

Siro Lorastad Sp. là thuốc chống dị ứng hiệu quả, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng ở cả người lớn và trẻ em.

1. Thành phần

Mỗi 1ml siro Lorastad Sp. chứa:

  • Loratadin: 1mg
  • Tá dược vừa đủ 1ml

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Loratadin, hoạt chất chính trong Siro Lorastad Sp., là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai. Nó có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1 ngoại biên, làm giảm hiệu quả các triệu chứng dị ứng như:

  • Hắt hơi
  • Sổ mũi
  • Ngứa mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt
  • Ngứa mũi, ngứa vòm họng
  • Nổi mề đay, ngứa da
  • Các rối loạn dị ứng da khác

Loratadin có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả cả ở người lớn và trẻ em, làm giảm đáng kể cảm giác ngứa và số lượng mề đay trên da, đặc biệt trong trường hợp mề đay tự phát mãn tính.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Loratadin hấp thu tối đa sau khoảng 1 giờ.
  • Phân bố: Tỷ lệ Loratadin gắn với protein huyết tương là 98%.
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa thành desloratadin.
  • Thải trừ: Nửa đời thải trừ của Loratadin là 8,4 giờ.

2.2 Chỉ định

Siro Lorastad Sp. được chỉ định trong các trường hợp:

  • Dị ứng do thời tiết, thay đổi mùa hoặc các nguyên nhân dị ứng khác
  • Hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, chảy nước mắt, đỏ mắt, ngứa mắt, ngứa vòm họng
  • Dị ứng da, nổi mề đay, ngứa da, các rối loạn dị ứng da khác

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Siro Lorastad Sp. dùng đường uống. Liều dùng cần được tham khảo ý kiến bác sĩ. Liều thông thường:

Nhóm tuổi Liều dùng/ngày
Trẻ em 2-5 tuổi 5ml
Trẻ em 6-12 tuổi 10ml
Người lớn 10ml

Lưu ý: Ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận, liều khởi đầu nên được điều chỉnh. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống siro sau bữa ăn từ 15-20 phút. Sử dụng muỗng hoặc dụng cụ đo thể tích chính xác để lấy thuốc. Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Vặn chặt nắp chai sau mỗi lần sử dụng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng, chỉ dùng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy gan, suy thận (do thuốc thải trừ chậm).
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy hiếm gặp:

  • Mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa (tăng cảm giác đói, buồn nôn, đau bụng)
  • Đau đầu
  • Mạch nhanh, thậm chí ngất xỉu
  • Đau lưng, đau cơ
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, mề đay, phản ứng toàn thân)

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời với một số thuốc khác (như Erythromycin, Histamine phosphate, Ketoconazole…) có thể gây tương tác. Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý chung

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không dùng thuốc nếu thuốc có biểu hiện thay đổi về màu sắc, mùi vị hoặc có chất lạ.
  • Tránh sử dụng rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác trong thời gian dùng thuốc.
  • Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng.
  • Sử dụng nước mát để tắm rửa.
  • Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung nhiều rau củ quả.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Ngưng dùng thuốc và đến gặp bác sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào.

7.2 Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa xác định được độ an toàn của Loratadin đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

7.3.1 Triệu chứng

Người lớn (liều 40-180mg): Đau đầu, buồn ngủ, nhịp tim nhanh.

Trẻ em (liều >10mg): Hồi hộp, triệu chứng ngoại tháp.

7.3.2 Xử trí

Điều trị triệu chứng. Có thể cần rửa dạ dày, dùng than hoạt để hấp phụ thuốc, gây nôn (ipeca).

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản: 20-32 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế cạnh tranh thụ thể H1 ngoại biên. So với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, Loratadin ít gây buồn ngủ hơn và có thời gian tác dụng kéo dài hơn. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Loratadin trong việc giảm các triệu chứng dị ứng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ