Bisoprolol Stada 5Mg (Hộp 30 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Bisoprolol Stada 5mg (Hộp 30 Viên)
Bisoprolol Stada 5mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bisoprolol hemifumarat | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
Bisoprolol, hoạt chất chính trong Bisoprolol Stada 5mg, là thuốc chẹn beta-adrenergic có tác dụng chọn lọc lên thụ thể beta1 ở tim. Thuốc giúp giảm nhịp tim, giảm lực co bóp của tim, dẫn đến giảm huyết áp và giảm nhu cầu oxy của tim. Do đó, Bisoprolol Stada 5mg được sử dụng trong điều trị:
- Tăng huyết áp
- Đau thắt ngực
- Suy tim mạn tính (kết hợp với các liệu pháp chuẩn)
2.2 Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho các trường hợp:
- Điều trị tăng huyết áp
- Điều trị đau thắt ngực
- Điều trị suy tim mạn tính (như một phần của liệu pháp kết hợp)
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều dùng phù hợp. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ:
Suy giảm chức năng gan hoặc thận: Liều khởi đầu thường thấp hơn (ví dụ: 2.5mg/ngày) và tăng dần dần, theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Liều tối đa cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải Creatinin.
Suy tim sung huyết: Liều khởi đầu rất thấp (ví dụ: 1.25mg/ngày), tăng dần dần theo sự dung nạp của bệnh nhân, theo sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Tăng huyết áp hoặc đau thắt ngực: Liều thường dùng là 5-10mg/ngày. Liều tối đa có thể lên đến 20mg/ngày, nhưng cần được bác sĩ chỉ định.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Bisoprolol Stada 5mg nếu bạn:
- Mẫn cảm với Bisoprolol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bị tắc mạch ngoại biên giai đoạn cuối.
- Bị nhiễm toan chuyển hóa.
- Bị hen phế quản nặng hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
- Bị suy tim cấp hoặc suy tim mất bù cần liệu pháp hướng cơ, sốc tim.
- Bị hội chứng Raynaud, hội chứng nút xoang, block xoang nhĩ hoặc nhĩ thất độ II hoặc III.
- Bị u tế bào ưa crôm chưa được điều trị.
- Có huyết áp tâm thu dưới 100mmHg hoặc nhịp tim dưới 60 lần/phút.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn.
- Xương khớp: Đau nhức xương khớp, sưng phù.
- Thần kinh: Chóng mặt, mất ngủ.
- Khác: Phản ứng phản vệ (hiếm gặp).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Bisoprolol Stada 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chẹn alpha-adrenergic (như reserpin, guanethidin): Tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Clonidin: Cần thận trọng khi ngừng thuốc, tránh ngừng đột ngột cả hai thuốc.
- Thuốc ức chế kênh calci chọn lọc tim (như verapamil, diltiazem), disopyramid: Tăng nguy cơ ức chế tim.
- Rifampicin: Có thể làm giảm hiệu quả của Bisoprolol.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan hoặc suy thận, cần điều chỉnh liều.
- Ngừng thuốc đột ngột có thể gây nguy hiểm, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh tiểu đường đang dùng insulin.
- Có thể gây hoặc làm nặng thêm tình trạng thiếu máu động mạch ngoại vi.
- Không dùng cho người bệnh co thắt phế quản.
- Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi và trẻ bú mẹ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
9. Thông tin thêm về Bisoprolol
Bisoprolol là một thuốc chẹn beta-adrenergic chọn lọc, có tác dụng ức chế thụ thể beta1 trong tim. Điều này dẫn đến giảm nhịp tim, giảm lực co bóp của tim và giảm dẫn truyền thần kinh giao cảm đến tim. Kết quả là giảm huyết áp và giảm nhu cầu oxy của tim. Tác dụng này hữu ích trong điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực và suy tim.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này