Siratam 500Mg/100Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Siratam 500mg/100ml
Tên thuốc: Siratam 500mg/100ml
Nhóm thuốc: Kháng sinh Quinolone
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
Thành phần
Mỗi 100ml dung dịch Siratam 500mg/100ml chứa:
- Levofloxacin hemihydrate 500mg (tương đương 5mg/ml Levofloxacin)
- Tá dược vừa đủ 100ml
Thông tin hoạt chất Levofloxacin
Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone. Nó hoạt động bằng cách ức chế hai enzyme cần thiết cho sự sinh sản của vi khuẩn: DNA gyrase và topoisomerase IV. Điều này dẫn đến việc ức chế sự tổng hợp DNA của vi khuẩn, cuối cùng làm chết vi khuẩn.
Levofloxacin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả một số vi khuẩn kháng với các kháng sinh khác.
Công dụng - Chỉ định
Siratam 500mg/100ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Levofloxacin gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm xoang cấp.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục: Viêm bể thận, viêm niệu đạo, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm khuẩn đường tiểu phức tạp.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào, nhiễm khuẩn vết thương.
Lưu ý: Việc sử dụng Siratam 500mg/100ml cần dựa trên kết quả xét nghiệm xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh với Levofloxacin.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Levofloxacin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Tiền sử rối loạn gân liên quan đến việc sử dụng fluoroquinolone.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
- Bệnh nhân bị động kinh.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Siratam 500mg/100ml bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi |
Da | Ban đỏ, ngứa, phát ban, mẩn đỏ |
Thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, mất ngủ |
Khác | Rối loạn chức năng gan, thận; viêm gân, đứt gân; viêm khớp |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Tương tác thuốc
Siratam 500mg/100ml có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chứa ion kim loại hóa trị II (như canxi, magie): Giảm hấp thu Levofloxacin.
- Thuốc kháng nấm azole (như fluconazole, ketoconazole): Có thể làm tăng nồng độ Levofloxacin trong máu.
- Thuốc chống đông máu (như warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng.
Dược lực học
Levofloxacin là một kháng sinh fluoroquinolone ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn.
Dược động học
Levofloxacin được hấp thu tốt qua đường tiêm tĩnh mạch. Nó được phân bố rộng rãi trong cơ thể và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
Liều dùng và cách dùng
Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thông thường, liều dùng là:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp: 500mg/lần, 1-2 lần/ngày, 7-14 ngày.
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 500mg/ngày, 7-10 ngày.
Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục: 250mg/ngày, 10 ngày.
Cách dùng: Truyền tĩnh mạch.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, người cao tuổi, người có tiền sử co giật.
- Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Không tự ý dừng thuốc.
Xử trí quá liều
Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng (25-30°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này