Sikemeron

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-23695-15
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha

Video

Sikemeron: Thông tin chi tiết sản phẩm

Sikemeron là thuốc bôi da được sử dụng trong điều trị các vấn đề viêm, ngứa, nấm ngoài da.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/ 1 tuýp 10g
Clotrimazol 100mg
Betamethason dipropionat 6.4mg
Gentamicin sulfate 10.000 IU
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Kem bôi da

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Sikemeron có tác dụng điều trị các bệnh về da như viêm da dị ứng, chàm da, hăm da, ban da vảy nến, lupus ban dạng đĩa, và các bệnh lý da khác đáp ứng với corticoid.

2.2 Chỉ định

  • Viêm da dị ứng
  • Nấm da, ngứa da, hắc lào, lang ben
  • Eczema, hăm
  • Viêm da đáp ứng với corticoid

3. Liều dùng và Cách dùng

Bôi một lớp mỏng Sikemeron lên vùng da bị ảnh hưởng 2-3 lần/ngày cho đến khi khỏi bệnh. Nên bôi thuốc lên da đã được làm sạch và khô ráo. Có thể băng vết thương lại bằng gạc sạch sau khi thoa thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Người bệnh dị ứng hoặc có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc Eczema tai ngoài có thủng màng nhĩ, vết thương hở, loét.
  • Bệnh nhân nhiễm nấm toàn thân.
  • Bệnh nhân loét da, lao da, nhiễm virus ngoài da.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp là các phản ứng tại chỗ như ngứa, rát, bỏng rát, đau ở vùng bôi thuốc. Trong một số trường hợp, có thể gặp nổi ban da, buồn nôn, khô da, da nhạy cảm. Nếu các triệu chứng nặng hoặc thường xuyên xảy ra, hãy ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Vì Sikemeron dùng ngoài da nên ít tương tác với thuốc uống hoặc thuốc có tác dụng toàn thân. Tuy nhiên, không nên bôi cùng lúc Sikemeron với các loại kem bôi da hoặc thuốc khác. Nếu cần dùng nhiều hơn 1 loại thuốc bôi, hãy cách nhau ít nhất 15-20 phút.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ dùng bôi ngoài da, không bôi vào mắt, niêm mạc miệng hoặc âm đạo, không được uống.
  • Không dùng bôi lên vết thương hở, có thể gây chậm lành vết thương.
  • Lạm dụng thuốc có thể gây bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn không nhạy cảm với thuốc.
  • Sau 4 tuần dùng thuốc mà bệnh không cải thiện, cần đi khám lại.
  • Sử dụng lâu dài với liều lượng lớn không được khuyến khích do Betamethason có thể tích lũy và hấp thu vào máu, gây tác dụng phụ tương tự như khi dùng đường uống.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến khích sử dụng Sikemeron cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng ngộ độc có thể bao gồm buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng. Nếu xảy ra, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Sikemeron ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

  • Gentamicin: Kháng sinh aminoglycosid có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
  • Betamethason: Corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch mạnh mẽ, chủ yếu tác dụng tại chỗ.
  • Clotrimazol: Thuốc chống nấm imidazol, làm thay đổi tính thấm của màng tế bào nấm, gây tiêu hủy tế bào nấm.

8.2 Dược động học

Khi sử dụng ngoài da, chỉ một lượng rất nhỏ thuốc được hấp thu vào vòng tuần hoàn chung. Do đó, thông tin về dược động học khi dùng bôi ngoài da còn hạn chế.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Kết hợp thuốc chống viêm, kháng sinh và kháng nấm, hiệu quả điều trị tốt cho các bệnh viêm da.
  • Dạng tuýp nhỏ gọn, tiện dụng.
  • Giá thành tiết kiệm.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gây bội nhiễm nấm, vi khuẩn nếu dùng lâu dài.
  • Không dùng được trên vết thương hở, loét.

10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Clotrimazol: Thuốc chống nấm phổ rộng, hiệu quả trên nhiều loại nấm da. Cơ chế tác dụng là ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm.

Betamethason: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm, kháng dị ứng mạnh. Ức chế phản ứng viêm bằng cách giảm sự giải phóng các chất trung gian gây viêm.

Gentamicin: Thuộc nhóm aminoglycoside, có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn gram âm và một số vi khuẩn gram dương. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ