Seoba Inj.

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18333-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 10 ống 5ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Il Hwa Co., Ltd.

Video

Seoba Inj.

Thông tin chi tiết về sản phẩm Seoba Inj.

1. Thành phần

Mỗi ống Seoba Inj. 5ml chứa:

  • Piracetam: 1000mg (tương đương 1g)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Seoba Inj.

Piracetam, hoạt chất chính trong Seoba Inj., được chứng minh có tác dụng:

  • Cải thiện dẫn truyền thần kinh GABA, Cholinergic và Glutamatergic.
  • Tăng cường khả năng học tập và tốc độ xử lý thông tin.

2.2 Chỉ định

Seoba Inj. được chỉ định trong các trường hợp:

  • Chấn thương sọ não
  • Chóng mặt
  • Thiếu máu não
  • Suy giảm chức năng nhận thức
  • Rung giật cơ
  • Nghiện rượu mãn tính

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều thông thường:

Liều khởi đầu: 7.2g/ngày, tăng dần 4.8g/ngày cứ sau 3-4 ngày, đến khi đạt liều tối đa 24g/ngày (chia làm 2-3 lần). Điều trị nên kết hợp với thuốc chống co giật (nếu cần thiết), sau đó giảm liều dần tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng.

Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin:

Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) Liều dùng
> 80 Liều thông thường, chia 2-4 lần
50 – 79 2/3 liều thông thường, chia 2-3 lần
30 – 49 1/3 liều thông thường, chia 2 lần
< 30 Chống chỉ định

Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối: Chống chỉ định.

Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều nếu chỉ bị suy gan. Điều chỉnh liều nếu có cả suy gan và suy thận.

3.2 Cách dùng

Seoba Inj. được dùng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Chỉ được sử dụng bởi các cán bộ y tế có chuyên môn. Tiêm tĩnh mạch trong vài phút hoặc truyền tĩnh mạch trong khoảng 24 giờ.

4. Chống chỉ định

Seoba Inj. chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Dị ứng với Piracetam, dẫn xuất Pyrrolidone hoặc các tá dược khác của thuốc.
  • Suy thận nặng hoặc suy thận giai đoạn cuối.
  • Xuất huyết não.
  • Bệnh Huntington.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Hệ tuần hoàn: Viêm tắc tĩnh mạch, hạ huyết áp.
  • Hệ tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
  • Tai và mê đạo: Chóng mặt.

6. Tương tác thuốc

Thuốc chống động kinh: Sử dụng Piracetam với liều cao (20g/ngày) trong 4 tuần không ảnh hưởng đến nồng độ huyết thanh của các thuốc chống động kinh thông thường (Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, axit Valproic).

Rượu: Không nên uống rượu trong khi dùng Seoba Inj., mặc dù không có tương tác trực tiếp được ghi nhận giữa Piracetam và rượu ở liều 1.6g Piracetam.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tác dụng lên tiểu cầu: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân chảy máu, loét đường tiêu hóa, đang cầm máu, tiền sử đột quỵ xuất huyết, chuẩn bị phẫu thuật hoặc đang dùng thuốc chống đông máu/kháng tiểu cầu.

Suy thận: Giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều nếu độ thanh thải Creatinin < 80ml/phút.

Người cao tuổi: Đánh giá thường xuyên độ thanh thải Creatinin để điều chỉnh liều nếu cần thiết khi điều trị kéo dài.

Ngừng điều trị: Ngừng thuốc từ từ (giảm 1.2g mỗi 2-4 ngày) để tránh tái phát đột ngột hoặc co giật, đặc biệt ở bệnh nhân bị nhược cơ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Thuốc tiêm nên bảo quản trong tủ lạnh.

8. Thông tin thêm về Piracetam

(Thêm thông tin chi tiết về Piracetam nếu có sẵn từ nguồn Gemini hoặc các nguồn khác. Ví dụ: cơ chế hoạt động, dược động học, v.v…)

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Số đăng ký: VN-18333-14

Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd., Hàn Quốc

Đóng gói: Hộp 10 ống x 5ml


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ