Cbiantigrain Jnjection
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
CBIantigrain Injection
Tên thuốc: CBIantigrain Injection
Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAID)
Số đăng ký: VN-15395-12
Nhà sản xuất: Huons.,Ltd - Hàn Quốc
Đóng gói: Hộp 10 ống x 1ml
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ketorolac Tromethamine | 30mg/ml |
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Ketorolac tromethamine là thuốc giảm đau chống viêm không steroid. Cơ chế giảm đau của thuốc là ngăn cản sự tổng hợp prostaglandin (PG), các chất trung gian của phản ứng đau, và giảm nhận cảm của các đầu mút thần kinh với phản ứng đau. Thuốc cũng có tác dụng chống viêm tại chỗ ở kết mạc mắt nhờ ức chế sự sản sinh các chất gây viêm. Tác dụng giảm đau của CBIantigrain Injection mạnh hơn tác dụng chống viêm.
2.2 Chỉ định
- Giảm đau và chống viêm trong điều trị viêm kết mạc dị ứng theo mùa.
- Giảm đau vừa và nặng sau phẫu thuật (đặc biệt là phẫu thuật mắt).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người bệnh từ 16-64 tuổi, cân nặng ≥ 50kg, không mắc bệnh thận:
- Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch: 30mg/lần, cứ 6 giờ/lần, tối đa 5 ngày (20 liều). Hoặc tiêm bắp liều duy nhất 60mg.
- Liều tối đa: 120mg/ngày.
Người bệnh từ 16-64 tuổi, cân nặng < 50kg và/hoặc có bệnh thận, người cao tuổi:
- Tiêm bắp: 15mg/lần, cứ 6 giờ/lần, tối đa 5 ngày (20 liều). Hoặc tiêm bắp liều duy nhất 30mg.
- Tiêm tĩnh mạch: 15mg/lần duy nhất hoặc 15mg cứ 6 giờ/lần, tối đa 5 ngày (20 liều).
- Liều tối đa: 60mg/ngày.
Lưu ý: Phải tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm và chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế. Tiêm tĩnh mạch cần tiêm chậm, tiêm bắp cần tiêm sâu vào trong cơ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Ketorolac Tromethamine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh gan, thận cấp và mạn tính.
- Hội chứng loét dạ dày tá tràng, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Rối loạn đông máu, giảm tiểu cầu.
- Đang sử dụng thuốc chống đông.
- Nghi ngờ hoặc đang bị xuất huyết não.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Thần kinh trung ương: Đau đầu, hoa mắt, chóng mặt.
- Tiêu hóa: Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, tiêu chảy, táo bón.
- Thận: Suy thận cấp (nếu dùng không đúng liều hoặc chỉ định).
- Khác: Xuất huyết nhẹ, đau bụng, đầy hơi, trầm cảm, mất ngủ, phản vệ (hiếm gặp).
6. Tương tác thuốc
- Không dùng cùng lúc với các NSAID khác.
- Có thể gây suy thận khi dùng cùng thuốc lợi tiểu.
- Làm giảm độ thanh thải của Lithium và Probenecid.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc (gây buồn ngủ).
- Thận trọng với bệnh nhân tim mạch, thận, người dưới 50kg (giảm liều).
- Tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng trong giai đoạn cuối thai kỳ. Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi dùng.
7.3 Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây nặng thêm các tác dụng phụ. Cần theo dõi bệnh nhân và đưa đến cơ sở y tế nếu có bất cứ triệu chứng bất thường nào.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Ketorolac Tromethamine
Ketorolac Tromethamine là một thuốc giảm đau không opioid mạnh mẽ, có tác dụng chống viêm. Thuốc ức chế tổng hợp prostaglandin, các chất trung gian gây đau và viêm. Ketorolac Tromethamine được sử dụng để giảm đau ngắn hạn (thường không quá 5 ngày) trong các trường hợp đau vừa và nặng.
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này