Sara Hương DâU 60Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-18157-12
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 Chai 60ml
Xuất xứ:
Thái Lan
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Thái Nakorn Patana

Video

Sara Hương Dâu 60ml

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Mỗi 5ml siro chứa:

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 120mg
Tá dược Acid phosphoric, xanthan gum, Sorbitol,…

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Paracetamol có tác dụng giảm đau trung ương, cơ chế chính vẫn đang được nghiên cứu. Một giả thuyết cho rằng nó ức chế tổng hợp prostaglandin (PG), hoặc thông qua chất chuyển hóa hoạt tính ảnh hưởng đến các thụ thể cannabinoid. Paracetamol hoạt động như một chất nền khử trên vị trí POX của enzyme Prostaglandin H2 synthase (PGHS), làm giảm khả năng tạo ra cation gốc protoporphyrin IX cần thiết cho quá trình chuyển đổi axit arachidonic thành PGG2. Tác dụng của paracetamol cũng có thể được trung gian bởi một chất chuyển hóa có hoạt tính, p-aminophenol, tác động thông qua các thụ thể cannabinoid hoặc PGHS.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng 70-90%, hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và trực tràng.
  • Phân bố: 10-20% liên kết với hồng cầu, thể tích phân bố 0,9L/kg.
  • Chuyển hóa: Ở gan.
  • Thải trừ: Ở nước tiểu (85-95%), nửa đời thải trừ 1,9-2,5 giờ. Thời gian bán thải có thể ngắn hơn ở người bị co giật và kéo dài ở người bệnh gan mạn tính, suy gan.

2.2 Chỉ định

Giảm đau, hạ sốt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (trên 4 tháng tuổi) bị đau nhức cơ thể, sốt nhẹ đến trung bình.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Mỗi 4-6 giờ/lần, không quá 5 lần/ngày:

  • Trẻ 4 tháng - 1 tuổi: 2,5ml/lần
  • Trẻ 1-2 tuổi: 5ml/lần
  • Trẻ 2-6 tuổi: 5-10ml/lần

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp. Có thể uống nước tráng miệng. Không sử dụng quá 5 ngày.

4. Chống chỉ định

  • Người thiếu hụt men G6PD.
  • Người mẫn cảm với paracetamol.
  • Người bị thiếu máu nặng.
  • Người có bệnh lý gan, thận, tim, phổi nặng.

5. Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Triệu chứng
Da Phản ứng quá mẫn (sốt, mày đay, phát ban)
Máu Giảm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu; thiếu máu
Gan Vàng da
Đường máu Giảm đường huyết

6. Tương tác thuốc

Paracetamol có thể tương tác với:

  • Thuốc chống đông máu (coumarin, dẫn chất indandion): Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng liều cao, kéo dài.
  • Rượu, isoniazid, thuốc chống co giật: Tăng độc tính gan.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thông báo cho bác sĩ nếu:

  • Sốt kéo dài >5 ngày.
  • Sốt cao liên tục, tái diễn nhiều lần hoặc đau nặng.

Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện:

  • Phản ứng dị ứng
  • Hội chứng Steven-Johnson, hội chứng Lyell, hội chứng ngoại ban mụn mủ cấp tính toàn thân, hoại tử da nhiễm độc.
  • Các biểu hiện kích ứng da.

Sử dụng đúng liều chỉ định. Không sử dụng nếu thuốc hết hạn hoặc có mùi lạ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Ngộ độc có thể xảy ra khi dùng liều cao (7,5-10g paracetamol/ngày) trong 1-2 ngày hoặc dùng kéo dài. Cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

7.4 Bảo quản

Đậy nắp kín, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Paracetamol

Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng đau nhẹ đến trung bình và sốt. Hiệu quả và độ an toàn của nó đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.

9. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)

Số đăng ký: VD-18157-12 (Ví dụ)

Nhà sản xuất: (Tên nhà sản xuất)

Đóng gói: Hộp 1 chai 60ml

10. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu quả giảm đau, hạ sốt tốt.
  • Dạng siro dễ uống, thơm ngon.
  • Được sản xuất bởi nhà máy có uy tín, chất lượng đảm bảo.

Nhược điểm

  • Chưa có thông tin về sử dụng cho trẻ em dưới 4 tháng tuổi.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ (như vàng da, thiếu máu) trong một số trường hợp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ