Antacil

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20399-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 25 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana

Video

Antacil: Thông tin chi tiết về sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên nén Antacil chứa:

Thành phần Hàm lượng
Gel khô Al(OH)₃ 250 mg
Mg trisilicate 350 mg
Kaolin 50 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

Gel khô Al(OH)₃ và Mg trisilicate là các chất bột vô định hình, không tan trong nước và cồn. Chúng có khả năng làm tăng pH dạ dày, trung hòa axit dịch vị, ức chế hoạt động của pepsin (enzyme tiêu hóa protein), từ đó bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương.

2.2 Chỉ định

Antacil được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm loét dạ dày tá tràng như:

  • Đầy hơi
  • Chướng bụng
  • Ợ hơi
  • Ợ chua
  • Giảm đau do co thắt dạ dày

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường: 1-2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.

Lưu ý: Liều dùng cụ thể nên được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy. Nên uống thuốc sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm: Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận: Bệnh nhân suy giảm chức năng thận.
  • Xơ gan: Bệnh nhân bị xơ gan.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, táo bón.
  • Tắc ruột (ở liều cao).

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Antacil có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng tác dụng phụ. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Thuốc kháng sinh Tetracycline
  • Muối sắt
  • Thuốc chống đông Warfarin
  • Thuốc tim mạch Digoxin
  • Thuốc kháng thụ thể histamin H₂
  • Thuốc chống loạn thần Chlorpromazine
  • Thuốc chống loạn nhịp Quinidine

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Bệnh tim mạch: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy tim.
  • Phì đại tuyến tiền liệt: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị phì đại tuyến tiền liệt.
  • Chế độ ăn thiếu phosphat: Cân nhắc khi dùng cho bệnh nhân có chế độ ăn thiếu phosphat.
  • Trẻ em: Để xa tầm tay trẻ em.
  • Hiệu quả điều trị: Nếu không thấy hiệu quả sau một thời gian sử dụng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.2 Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tác hại của Antacil đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, các thành phần Magie và Nhôm có thể bài tiết qua sữa mẹ. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc trong thời kỳ này.

8. Xử trí quá liều và quên liều

8.1 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây tiêu chảy. Ngừng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ.

8.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

10. Thông tin thêm về thành phần

Gel khô Al(OH)₃ (Nhôm Hydroxit):

Là một chất kháng acid phổ biến, tác dụng trung hòa axit trong dạ dày.

Magnesi trisilicat:

Là một muối, có tác dụng trung hòa axit dạ dày.

Kaolin:

Có tác dụng làm giảm tiêu chảy.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ