Difelene
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Difelene
Thành phần
Mỗi viên Difelene chứa:
- Hoạt chất: Natri Diclofenac 50mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Nhóm thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Difelene có tác dụng giảm đau và chống viêm hiệu quả, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về xương khớp gây đau nhức cấp tính và mạn tính, bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp
- Đau cứng khớp mạn tính
- Viêm cột sống dính khớp
- Thấp khớp
- Gout cấp tính
- Đau nhức xương do hoạt động mạnh, chơi thể thao (bong gân, trật khớp)
- Giảm đau sau phẫu thuật xương khớp, nha khoa hoặc tiểu phẫu
- Giảm đau bụng kinh
Difelene có tác dụng nhanh chóng, giúp giảm đau và sưng viêm hiệu quả, không gây nghiện.
Chỉ định
Difelene được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Thoái hóa khớp
- Thấp khớp
- Viêm đốt sống cứng khớp
- Viêm xương khớp mạn tính
- Giảm đau do viêm không phải thấp khớp
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, thông tin tham khảo như sau:
Tình trạng bệnh | Liều dùng |
---|---|
Thoái hóa khớp (ngắn hạn) | 3 lần/ngày, mỗi lần 1 viên |
Thoái hóa khớp (dài hạn) | 2 lần/ngày, mỗi lần 1 viên |
Thấp khớp | 2-4 viên/ngày |
Giảm đau thông thường | 1 viên/lần, 3 lần/ngày |
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ hoặc dược sĩ hướng dẫn.
Cách dùng
Uống thuốc với nửa cốc nước. Uống thuốc sau khi ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Difelene trong các trường hợp sau:
- Viêm loét dạ dày tá tràng, bệnh Crohn
- Suy gan, suy thận
- Trẻ em dưới 12 tuổi
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú (cần thận trọng hoặc dùng với liều thấp theo chỉ định của bác sĩ)
- Người có tiền sử hen phế quản, viêm phổi, co thắt phế quản, polyp mũi, suy tim ứ máu
- Người đang sử dụng thuốc chống đông có hoạt tính coumarin
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Tác dụng phụ
Difelene có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: đau dạ dày, chướng bụng, ợ hơi, buồn nôn, nôn (có thể nôn ra máu), phân có máu
- Phản ứng dị ứng: nổi mẩn, ngứa, khó thở
- Rối loạn thần kinh: chóng mặt, đau đầu
- Rối loạn gan: vàng da, men gan tăng cao
- Nhiễm khuẩn
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Difelene có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu
- Lithium
- Thuốc điều trị nhiễm trùng
- Thuốc trợ tim
- Heparin
- Glucocorticoid
- Thuốc lợi tiểu
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Diclofenac là một NSAID ức chế tổng hợp prostaglandin, từ đó làm giảm đau, viêm và sốt. Ưu điểm của Diclofenac là thời gian bán hủy trong huyết thanh ngắn nhưng nồng độ trong dịch khớp dài, cho phép dùng liều hai lần mỗi ngày.
Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược động học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế chuyên nghiệp)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, người bệnh gan thận.
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Xử lý quá liều
Nếu sử dụng quá liều, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với trung tâm y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Natri Diclofenac
Natri Diclofenac là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Nó ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin, các chất trung gian gây viêm và đau.
Ưu điểm: Khởi phát nhanh, tác dụng kéo dài, dung nạp tốt.
Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (như loét dạ dày), thận và gan. Không sử dụng được cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này