Sansvigyl

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-18731-13
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Video

Sansvigyl

Thông tin sản phẩm

Sansvigyl là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn răng miệng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acetylspiramycin 100000 UI
Metronidazol 125 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Sansvigyl

Metronidazol: Là một kháng sinh có hiệu lực với nhiều loại bệnh nhiễm trùng do một số vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh như Entamoeba histolytica, Giardia lamblia… Những vi khuẩn này gây nhiễm trùng ở nướu, khoang chậu, ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn da, thần kinh trung ương. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để điều trị viêm âm đạo, chỉ định trước khi phẫu thuật phụ khoa và phẫu thuật ruột. Đồng thời, phối hợp với các thuốc khác để loại bỏ Helicobacter pylori, nguyên nhân gây loét dạ dày. Metronidazol hoạt động bằng cách tương tác với ADN, gây mất cấu trúc ADN xoắn và đứt sợi, dẫn đến ức chế tổng hợp protein và chết tế bào ở các sinh vật nhạy cảm. Metronidazol hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống.

Spiramycin: Là kháng sinh Macrolid, có phổ kháng khuẩn rộng trên cầu khuẩn, rickettsia, các chủng Gram dương, một số chủng Coccus. Spiramycin được dùng để điều trị nhiễm khuẩn răng miệng, da, sinh dục, viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản cấp. Spiramycin nhạy cảm với chủng Toxoplasma nên còn dùng để điều trị bệnh nhiễm Toxoplasma ở phụ nữ mang thai. Spiramycin có tác dụng kìm khuẩn mạnh, có tác dụng diệt khuẩn nhưng yếu hơn.

2.2 Chỉ định của thuốc Sansvigyl

  • Bệnh nhiễm khuẩn răng miệng cấp tính, mãn tính hoặc tái phát, đặc biệt là áp xe răng.
  • Viêm tấy, viêm mô tế bào quanh xương hàm.
  • Viêm quanh chân răng, viêm nướu, viêm lợi, viêm miệng.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: Uống 4-6 viên/ngày, chia 2-3 lần. Trường hợp nặng có thể dùng liều tấn công 8 viên/ngày.
  • Trẻ em 10-15 tuổi: Uống 3 viên/ngày, chia 3 lần.
  • Trẻ em 6-10 tuổi: Uống 2 viên/ngày, chia 2 lần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc cùng bữa ăn với một cốc nước đầy. Không bẻ vỡ hay nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Không uống rượu trong khi dùng thuốc.
  • Người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

  • Rối loạn tiêu hóa: Đau dạ dày, nôn, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, nổi mề đay.
  • Miệng có vị kim loại, viêm lưỡi, viêm miệng.
  • Thời gian dùng thuốc kéo dài: Chóng mặt, mất phối hợp, mất điều hòa, dị cảm, viêm đa dây thần kinh cảm giác và vận động.
  • Nước tiểu có màu nâu đỏ, giảm bạch cầu (nhưng hồi phục ngay sau khi dùng thuốc).

6. Tương tác thuốc

  • Không nên dùng cùng thuốc tránh thai (có thể làm giảm nồng độ và tác dụng của thuốc tránh thai).
  • Phối hợp với Disulfiram gây tác dụng độc với thần kinh (loạn thần, lú lẫn, chóng mặt, mờ mắt).
  • Làm tăng độc tính của thuốc chống đông đường uống (như Warfarin), tăng nguy cơ xuất huyết (phải thường xuyên kiểm tra Prothrombin).
  • Làm tăng tác dụng của vecuronium, nồng độ Lithi trong máu, độc tính của Fluorouracil.
  • Khi dùng phối hợp với rượu gây nóng, đổ mồ hôi, nôn mửa, tim đập nhanh.
  • Dùng với đồ uống có cồn hoặc Propylene glycol có thể gây khó thở, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người rối loạn chức năng gan.
  • Có thể gây phản ứng nhẹ kiểu Disulfiram (nóng bừng mặt, nhức đầu, buồn nôn, nôn, co cứng bụng, ra nhiều mồ hôi).
  • Có thể gây rối loạn tủy xương và các bệnh thần kinh khi điều trị nhiễm khuẩn kỵ khí.
  • Chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30ºC, để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Acetylspiramycin: Thuộc nhóm macrolid, có tác dụng ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.

Metronidazol: Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn và ký sinh trùng. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp axit nucleic của vi khuẩn kỵ khí và một số loại nguyên sinh động vật. Hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn kỵ khí, cũng như một số loại amip và nguyên sinh vật khác.

9. Thông tin đóng gói

Một hộp Sansvigyl chứa 2 vỉ x 10 viên/vỉ.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ