Salostad Gel
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Salostad Gel: Thông tin chi tiết sản phẩm
Salostad Gel là thuốc kháng viêm, giảm đau, được sử dụng để điều trị các bệnh lý xương khớp và giảm đau tại chỗ.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Menthol | 0,8g |
Methyl Salicylate | 1,5g |
Tá dược | vừa đủ 1 tuýp |
Dạng bào chế: Gel
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Methyl Salicylate: Có tác dụng giảm đau, chống viêm tốt. Được sử dụng ngoài da để điều trị đau nhức cơ xương khớp, viêm xương khớp, suy nhược cơ, vết tím bầm, đau đầu, ngạt mũi, đau bụng, đầy hơi.
L-Menthol: Có tác dụng giảm đau trong viêm xương khớp, bong gân, bầm tím da, chuột rút, điều trị viêm gân, viêm bao hoạt dịch. Ngoài ra, còn tạo mùi thơm dễ chịu.
2.2 Chỉ định
Salostad Gel được chỉ định để giảm đau trong các trường hợp:
- Đau cơ
- Đau lưng
- Đau nhức xương khớp
- Chấn thương cơ
- Bong gân
- Vết bầm tím
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: Thoa 3-4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
- Vệ sinh sạch sẽ vùng da bị tổn thương.
- Lấy một lượng nhỏ gel thoa đều lên vùng da đó.
Lưu ý: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Không tự ý thay đổi liều lượng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Salostad Gel cho các trường hợp:
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Vùng da bị trầy xước, vết thương hở hoặc kích ứng.
- Mẫn cảm với menthol, methyl salicylate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với Aspirin hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Trên da và tổ chức da: Ngứa, ban đỏ, kích ứng da, cảm giác nóng da.
- Trên tuần hoàn và tim mạch: Phù mạch.
- Trên hô hấp: Co thắt cơ trơn phế quản.
Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với:
- Thuốc chống đông máu Warfarin.
- Vắc xin phòng thủy đậu.
- Allopurinol, Probenecid.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng với bệnh nhân hen suyễn, cảm cúm, thủy đậu, nổi mày đay.
- Tránh để thuốc dính vào mắt.
- Sử dụng đúng liều lượng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Methyl Salicylate
Methyl Salicylate là một este methyl của axit salicylic. Nó có tác dụng giảm đau và chống viêm tại chỗ. Việc nuốt phải có thể gây ngộ độc nghiêm trọng. (Tham khảo: Chan, T. Y. (1996). Potential dangers from topical preparations containing methyl salicylate. *PubMed*)
L-Menthol
L-Menthol là một terpenoid có tác dụng làm mát và giảm đau tại chỗ. Nó được tìm thấy trong tinh dầu bạc hà và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm.
9. Ưu điểm của Salostad Gel
- Dễ thấm, không gây nhờn rít.
- Thiết kế tiện lợi.
- Chất lượng đảm bảo.
- Giá thành hợp lý.
- Kết hợp methyl salicylate và tinh dầu bạc hà có tác dụng kháng khuẩn và giảm đau hiệu quả (Theo nghiên cứu năm 2022).
10. Nhược điểm của Salostad Gel
- Nuốt phải methyl salicylate có thể gây ngộ độc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này