Rumenadol

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21012-14
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh

Video

Rumenadol: Thông tin chi tiết sản phẩm

Rumenadol là thuốc được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh, với tác dụng hạ sốt, giảm đau và giảm ho.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/viên
Paracetamol 500mg
Dextromethorphan hydrobromid 15mg
Loratadin 5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Rumenadol là thuốc phối hợp chứa 3 hoạt chất:

  • Paracetamol: Hạ sốt, giảm đau.
  • Loratadin: Kháng histamin chọn lọc trên thụ thể H1, giảm các triệu chứng dị ứng như nghẹt mũi, chảy nước mũi.
  • Dextromethorphan hydrobromid: Giảm ho.

Chỉ định: Điều trị triệu chứng cảm cúm như ho, sốt, nhức đầu, đau nhức cơ bắp, đau khớp, nghẹt mũi, chảy nước mũi, chảy nước mắt.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều lượng:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em 6 - 12 tuổi: ½ viên/lần, 2 lần/ngày.

Hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bệnh nhân suy gan nặng hoặc suy thận cần dùng liều thấp hơn (ví dụ 1 viên/ngày) hoặc cách ngày uống, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ (do hệ số thanh thải thận của loratadin có thể giảm).

Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn. Nuốt nguyên viên.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Rumenadol trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Paracetamol: Không dùng cho người bệnh thiếu máu, bệnh tim phổi, hoặc gan thận, bệnh thiếu hụt G6PD.
  • Dextromethorphan: Không dùng cho người bệnh đang điều trị bằng thuốc ức chế MAO (có thể gây phản ứng nặng như sốt cao, chóng mặt, tăng huyết áp, chảy máu não).
  • Loratadin: Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi, bệnh nhân mẫn cảm hoặc dị ứng với loratadin hoặc các thành phần khác của thuốc. Không dùng cho người bệnh hen, suy hô hấp, bệnh glôcôm, phì đại tuyến tiền liệt, nghẽn cổ bàng quang, bệnh tim mạch nặng, suy gan hoặc suy thận.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100): Đau đầu, khô miệng.

Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Chóng mặt, khô mũi và hắt hơi, viêm kết mạc.

Hiếm gặp (<1/1000): Trầm cảm, tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực, buồn nôn, chức năng gan bất thường, kinh nguyệt không đều, ngoại ban, nổi mày đay và choáng phản vệ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Xem phần tương tác thuốc chi tiết trong phần thông tin tham khảo.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng:

  • Không dùng các thuốc khác chứa Paracetamol hoặc Loratadin cùng lúc.
  • Loratadin có thể gây khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi, và tăng nguy cơ sâu răng.
  • Không dùng quá 7 ngày hoặc nếu sốt kéo dài trên 3 ngày, ho kéo dài trên 1 tuần, hoặc không thấy giảm triệu chứng.
  • Bác sĩ cần cảnh báo bệnh nhân về các dấu hiệu của phản ứng trên da nghiêm trọng (như hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, AGEP).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Tính an toàn chưa được chứng minh. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người lái xe và vận hành máy móc: Không nên sử dụng thuốc khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

8. Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, đau dạ dày, chóng mặt, khó thở, nhức đầu, mạch nhanh. Ở trẻ em có thể gặp các dấu hiệu ngoại tháp và hồi hộp, đánh trống ngực.

Điều trị: Gây nôn, dùng than hoạt tính, rửa dạ dày, dùng acetylcystein (chất giải độc paracetamol), thuốc tẩy muối. Thẩm tách máu và thẩm phân phúc mạc không hiệu quả.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều.

10. Thông tin hoạt chất

Dược lực học và Dược động học: Xem phần thông tin chi tiết trong phần thông tin tham khảo.

11. Thông tin sản phẩm

Nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh

Số đăng ký: VD-21012-14

Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm: Thuốc phối hợp 3 thành phần giúp điều trị toàn diện các triệu chứng cảm cúm; dạng bào chế tiện dụng.

Nhược điểm: Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi; có thể gây nhiều tác dụng phụ.

13. Tài liệu tham khảo

Thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học và tương tác thuốc cần được tham khảo thêm từ nguồn thông tin uy tín, ví dụ như hướng dẫn sử dụng thuốc do Bộ Y tế phê duyệt.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ