Medimax – N
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medimax – N: Thuốc nhỏ mũi giảm nghẹt mũi
Medimax – N là thuốc nhỏ mũi được chỉ định để điều trị các tình trạng lỗ mũi bị sưng, viêm, các biểu hiện nghẹt mũi, sổ mũi, giúp dễ thở hơn. Sản phẩm kết hợp ưu điểm của hoạt chất Xylomethazoline Hydrochloride giúp làm thông thoáng đường thở hiệu quả.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dược chất: | Xylomethazolin hydroclorid |
Hàm lượng: | 4mg/lọ |
Tá dược: | EDTA, Natri borat, Acid Boric,… |
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mũi.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Medimax – N
2.1.1 Dược lực học
Xylometazoline là một chất cường giao cảm tác động trực tiếp với hoạt tính alpha-adrenergic rõ rệt. Nó là một chất co mạch làm giảm sưng và xung huyết khi bôi lên màng nhầy. Xylomethazoline được sử dụng làm muối hydrochloride để giảm triệu chứng nghẹt mũi. Nó được khuyên dùng như một loại thuốc thông mũi trong điều trị viêm tai giữa cấp tính, mãn tính và xuất tiết. Sử dụng trong mũi dẫn đến co thắt các mạch máu bị giãn ở niêm mạc mũi, làm giảm lưu lượng máu đến các mô bị sung huyết, phù nề. Những tác dụng này thúc đẩy dẫn lưu xoang, giảm nghẹt mũi và cải thiện thông khí mũi. Nó mở đường mũi một cách hiệu quả để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xì mũi và thở.
2.1.2 Dược động học
Phân bố: Chưa thấy phát hiện trong huyết tương khi dùng tại chỗ. Người có màng nhầy nhạy cảm sẽ dung nạp Xylomethazolin hydroclorid rất tốt.
2.2 Chỉ định
- Sung huyết trong lỗ mũi
- Nghẹt mũi
- Sổ mũi
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Mỗi mũi 2-3 giọt x 2-3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
- Mở nắp lọ thuốc.
- Hướng đầu lọ thuốc về phía mũi.
- Ngửa cổ, dốc ngược lọ thuốc vào mũi.
- Bóp nhẹ thân lọ để thuốc chảy từng giọt vào mũi.
4. Chống chỉ định
- Người mắc Glocom góc đóng.
- Trẻ sơ sinh.
- Tiền sử mẫn cảm với thuốc.
- Đang sử dụng thuốc chống trầm cảm 3 vòng.
- Người mẫn cảm với thuốc adrenergic.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|
Kích ứng tại chỗ Cảm giác nóng rát Hắt hơi |
Sưng, viêm mũi Niêm mạc khô, loét Sung huyết Đỏ niêm mạc mũi |
Buồn nôn Đau đầu, chóng mặt Loạn nhịp tim Đánh trống ngực Hồi hộp Mạch đập chậm |
6. Tương tác thuốc
Thuốc giống cao cảm nói chung: Khi dùng cùng Medimax – N có thể gây tăng huyết áp nặng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho người:
- Xơ cứng động mạch
- Cương giáp
- Tăng huyết áp
- Đang sử dụng chất ức chế monoamin oxydase
- Đái tháo đường
- Bệnh tim
- Phì đại tiền liệt tuyến
Nếu muốn dùng ở trẻ cần được bác sĩ theo dõi. Không dùng Medimax – N khi thuốc hết hạn hoặc lọ thuốc đổi màu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng Medimax – N khi mang thai hoặc cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Phản ứng toàn thân, kích ứng niêm mạc mũi. Ở trẻ em có thể gặp: hôn mê, sốc hạ huyết áp, đổ mồ hôi, ức chế thần kinh trung ương, hạ nhiệt, mạch đập nhanh.
Xử trí: Điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Lọ thuốc cần được đậy kín, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em. Khi nhỏ thuốc không nên chạm đầu lọ thuốc trực tiếp vào niêm mạc mũi và nên lau sạch miệng lọ sau khi sử dụng.
8. Thông tin thêm về Xylomethazoline Hydrochloride
Xylomethazoline Hydrochloride là một thuốc co mạch tác dụng tại chỗ, làm giảm sự sung huyết ở niêm mạc mũi bằng cách co mạch máu. Tác dụng này giúp làm thông thoáng đường thở, giảm nghẹt mũi và sổ mũi. Tuy nhiên, việc sử dụng kéo dài có thể gây ra hiện tượng sung huyết phản hồi (rebound congestion).
9. Sản phẩm thay thế (Chỉ mang tính chất tham khảo)
Nếu Medimax – N hết hàng, bạn có thể tham khảo các sản phẩm khác có chứa Xylomethazoline Hydrochloride nhưng cần tham vấn ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Lọ thuốc nhỏ, dễ mang theo.
- Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, công nghệ tiên tiến, được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.
- Có hiệu quả trong việc cải thiện nghẹt mũi, sổ mũi, sưng mũi.
Nhược điểm:
- Có thể gây đỏ, sưng niêm mạc mũi.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này