Rovatin 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21225-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Nam Hân

Video

Rovatin 10mg

Rovatin 10mg là thuốc hạ mỡ máu chứa thành phần hoạt chất chính là Rosuvastatin 10mg.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Rovatin 10mg chứa:

  • Rosuvastatin: 10mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Rosuvastatin

Rosuvastatin là một thuốc thuộc nhóm statin, có tác dụng làm hạ mỡ máu bằng cách ức chế chọn lọc và cạnh tranh enzym HMG-CoA reductase. Cơ chế tác dụng chủ yếu là ở gan, làm tăng hấp thu và chuyển hóa LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) bằng cách tăng số lượng thụ thể LDL trên bề mặt tế bào. Ngoài ra, rosuvastatin còn ức chế tổng hợp VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp).

Tác dụng chính:

  • Giảm nồng độ cholesterol toàn phần, ApoB, LDL-C và nonHDL-C.
  • Giảm lượng triglyceride.
  • Tăng HDL-cholesterol.

2.2 Chỉ định

Rovatin 10mg được chỉ định để điều trị:

  • Giảm LDL-cholesterol, cholesterol toàn phần, và tăng HDL-cholesterol ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp.
  • Hỗ trợ chế độ ăn kiêng ở bệnh nhân có nồng độ triglyceride cao.

3. Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng của rosuvastatin tương đối thấp (khoảng 20%). Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu.

Phân bố: Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 88%, chủ yếu là albumin.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua hệ enzym cytochrom P450 2C9, tạo thành N-desmethyl rosuvastatin.

Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua phân (khoảng 90%). Nửa đời thải trừ khoảng 19 giờ.

4. Liều dùng và Cách dùng

4.1 Liều dùng

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn kiêng tiêu chuẩn trước và trong suốt quá trình điều trị.

Người lớn: Liều thông thường 5-10mg/lần/ngày. Bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát có tính gia đình đồng hợp tử có thể bắt đầu với liều 20mg/lần/ngày.

Trẻ em (8-17 tuổi, tăng cholesterol máu có tính gia đình dị hợp tử): Liều khuyến cáo 5-20mg/lần/ngày (liều cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh).

Người Châu Á: Liều khởi đầu khuyến cáo 5mg/lần/ngày. Liều tối đa 20mg/lần/ngày.

Người lớn tuổi: Liều khởi đầu khuyến cáo 5mg/lần/ngày.

4.2 Cách dùng

Uống Rovatin 10mg đường uống với nước. Có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày, trước hoặc sau ăn.

5. Chống chỉ định

Không sử dụng Rovatin 10mg cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan tiến triển.
  • Tăng transaminase gan dai dẳng không rõ nguyên nhân.
  • Suy thận nặng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Đang sử dụng ciclosporin.

6. Tác dụng phụ

Rosuvastatin nhìn chung dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua.

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đái tháo đường, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, táo bón, đau cơ, đau bụng
Ít gặp Ngứa, mề đay, ban da
Hiếm gặp Giảm tiểu cầu, phù mạch, viêm tụy, tăng transaminase gan, tiêu cơ vân, bệnh cơ
Rất hiếm gặp Bệnh đa dây thần kinh, vàng da, mất trí nhớ, viêm gan, tiểu ra máu, đau khớp

Thông báo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào.

7. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời rosuvastatin với một số thuốc có thể gây tương tác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt là tổn thương cơ. Các thuốc này bao gồm:

  • Thuốc ức chế protease (ritonavir), thuốc điều trị HIV, thuốc điều trị viêm gan siêu vi C (HCV).
  • Thuốc hạ cholesterol nhóm fibrat (Gemfibrozil).
  • Ezetimibe (có thể làm tăng AUC của rosuvastatin).
  • Antacid chứa nhôm và magnesi (có thể làm giảm nồng độ rosuvastatin).
  • Erythromycin (có thể tăng nhu động ruột của erythromycin).

8. Lưu ý và thận trọng

  • Thường xuyên theo dõi chức năng thận, đặc biệt khi dùng liều cao (40mg).
  • Xét nghiệm enzym gan trước khi bắt đầu điều trị.
  • Xét nghiệm CK (creatin kinase) ở các trường hợp có nguy cơ cao như: nhược giáp, suy giảm chức năng thận, tiền sử bệnh gan, uống nhiều rượu, người lớn tuổi, tiền sử bệnh cơ di truyền.
  • Thận trọng khi dùng cho người uống nhiều rượu hoặc có tiền sử bệnh gan.
  • Nồng độ rosuvastatin cao hơn ở người Châu Á so với người da trắng.
  • Không dùng cho người không dung nạp lactose.
  • Theo dõi chặt chẽ nguy cơ đái tháo đường.

9. Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng Rovatin 10mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.

10. Xử trí quá liều

Chưa có nhiều kinh nghiệm về xử trí quá liều. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần thiết.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

13. Thông tin thêm về Rosuvastatin

Rosuvastatin là một statin cường độ cao, có hiệu quả cao trong việc giảm LDL-cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, giống như các statin khác, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ, cần được theo dõi và xử lý kịp thời.

14. Ưu điểm và Nhược điểm của Rovatin 10mg

Ưu điểm:

  • Rosuvastatin là chất ức chế HMG-CoA reductase mạnh, hiệu quả và tương đối an toàn.
  • Dạng bào chế tiện lợi.
  • Liều dùng đơn giản.
  • Ít nguy cơ tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, đái tháo đường, buồn nôn.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ