Melevox 500 Korea Prime Pharm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22867-21
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
KOREA PRIME PHARM CO., LTD

Video

Melevox 500 Korea Prime Pharm

Tên thuốc: Melevox 500

Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm

Nhóm thuốc: Kháng sinh Fluoroquinolone

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levofloxacin 500mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Melevox 500 chứa hoạt chất Levofloxacin, được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm phổi cộng đồng, đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm xoang cấp.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm thận - bể thận cấp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu (có hoặc không biến chứng).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
  • Viêm tuyến tiền liệt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một ly nước đầy. Có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn hoặc dị ứng với Levofloxacin hoặc bất kỳ kháng sinh fluoroquinolone nào (như Ciprofloxacin, Moxifloxacin).
  • Tiền sử rối loạn gân cơ liên quan đến fluoroquinolone.
  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, phát ban, ngứa, nổi mẩn đỏ.

Ít gặp: Kích động, lo lắng, căng thẳng, nhiễm nấm Candida sinh dục, viêm âm đạo, đau cơ, đau khớp.

Hiếm gặp: Viêm gân, đứt gân (đặc biệt là gân Achilles), viêm đại tràng giả mạc, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, loạn nhịp tim.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid: Giảm hấp thu Levofloxacin. Uống Levofloxacin ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng thuốc kháng acid.
  • Warfarin, thuốc chống đông khác: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Phenytoin, carbamazepine: Tăng nguy cơ co giật.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Ibuprofen, naproxen: Tăng nguy cơ co giật và tác dụng phụ khác.
  • Prednisone, dexamethasone: Tăng nguy cơ viêm gân và đứt gân.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Uống đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý ngưng thuốc.
  • Tránh dùng cùng các sản phẩm chứa magiê, nhôm, sắt hoặc kẽm (cách ít nhất 2 giờ).
  • Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời (có thể gây nhạy cảm ánh sáng).
  • Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
  • Nếu có triệu chứng đau, sưng gân (đặc biệt là gân Achilles), ngưng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ và giảm nhẹ triệu chứng. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin hoạt chất Levofloxacin

10.1 Dược lực học

Levofloxacin là kháng sinh fluoroquinolone, ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn, ngăn chặn sự sao chép và phát triển của vi khuẩn.

10.2 Dược động học

Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống (sinh khả dụng gần 100%). Phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể. Chuyển hóa ít. Thải trừ chủ yếu qua thận.

11. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén thuận tiện sử dụng.
  • Kháng sinh phổ rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng nghiêm trọng và nhiễm trùng không đáp ứng với các kháng sinh khác.

Nhược điểm:

  • Không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến kháng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5