Levohistil-S
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Levohistil-S: Thông tin chi tiết sản phẩm
Levohistil-S là thuốc chống dị ứng dạng dung dịch uống, được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, mẩn ngứa da, nổi mề đay.
1. Thành phần
Mỗi 100ml dung dịch Levohistil-S chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levocetirizine | 0.05g |
Tá dược | vừa đủ |
Levocetirizine: Là dẫn chất của Piperazine, thuộc thế hệ thuốc kháng thụ thể Histamin H1 thế hệ thứ 2. Cơ chế tác dụng là ức chế cạnh tranh thụ thể H1, ngăn chặn giải phóng các chất trung gian gây dị ứng, giảm các triệu chứng viêm, ngứa, phù nề.
2. Công dụng - Chỉ định
Levohistil-S được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa và không theo mùa): hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi.
- Nổi mề đay, phát ban.
- Viêm kết mạc dị ứng: ngứa mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt.
- Mẩn ngứa da.
- Các triệu chứng dị ứng khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Tham khảo liều dùng khuyến cáo sau:
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi | 10ml/lần, 1 lần/ngày |
Trẻ em 6 - 12 tuổi | 5ml/lần, 1 lần/ngày |
Trẻ em 2 - 6 tuổi | 2.5ml/lần, 2 lần/ngày |
Lưu ý: Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Uống thuốc vào các thời điểm nhất định trong ngày. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Levohistil-S nếu bạn:
- Quá mẫn với Levocetirizine hoặc các thuốc thuộc nhóm Piperazine.
- Suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 10ml/phút).
- Trẻ em dưới 2 tuổi (thiếu dữ liệu về liều dùng).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Levohistil-S bao gồm:
- Khô miệng
- Chóng mặt
- Nhức đầu
- Mệt mỏi
- Buồn ngủ
- Đau đầu
Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Levohistil-S có thể tương tác với một số thuốc khác, cụ thể:
- Theophylline: Liều cao Theophylline (≥400mg) có thể làm giảm độ thanh thải của Levocetirizine.
- Ritonavir: Làm tăng nồng độ Levocetirizine trong huyết tương.
- Cồn và thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương: Nên tránh sử dụng kết hợp để tránh tăng nguy cơ buồn ngủ và chóng mặt.
Quan trọng: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Dược lực học và Dược động học
Dược lực học: Levocetirizine là chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ 2, cạnh tranh gắn kết với thụ thể H1, ức chế tác dụng của Histamin, giảm các triệu chứng dị ứng.
Dược động học: Thông tin chi tiết về dược động học của Levocetirizine cần tham khảo tài liệu chuyên khoa.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Thận trọng khi sử dụng cho người già và bệnh nhân suy gan, suy thận (có thể cần điều chỉnh liều).
- Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Levohistil-S cho phụ nữ có thai và cho con bú. Thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng này, chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
9. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Uể oải, buồn ngủ, mệt mỏi, hoạt động thái quá, lo lắng.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ, rửa dạ dày (nếu cần thiết).
10. Quên liều
Nếu quên liều, uống bổ sung ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 15-30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này