Rinconad

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-3349-07
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược phẩm ICA

Video

Rinconad: Thuốc Chống Dị Ứng

Rinconad là thuốc được sử dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, mẩn ngứa, nổi mày đay.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Rinconad chứa:

  • Hoạt chất: Loratadin 10mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Rinconad

Loratadin, hoạt chất chính của Rinconad, là một chất kháng histamine thế hệ thứ hai. Nó làm giảm nhẹ các triệu chứng dị ứng do giải phóng histamine gây ra, bao gồm:

  • Viêm mũi dị ứng (chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi)
  • Viêm kết mạc dị ứng (ngứa mắt, nóng mắt)
  • Mẩn ngứa, nổi mày đay

Loratadin có tác dụng nhanh chóng, giảm các triệu chứng trên hiệu quả mà không gây buồn ngủ (tác dụng an thần).

2.2 Chỉ định

Rinconad được chỉ định để điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng (bao gồm cả viêm mũi dị ứng theo mùa và mạn tính)
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Mẩn ngứa, nổi mày đay cấp và mạn tính

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng.

Nhóm đối tượng Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi 10mg Loratadin (1 viên)/ngày
Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi, dưới 30kg 5mg Loratadin (½ viên)/ngày
Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi, trên 30kg 10mg Loratadin (1 viên)/ngày
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận Bắt đầu với liều thấp 5mg/ngày hoặc 10mg/2 ngày. Cần sự tư vấn của bác sĩ.

Lưu ý: Trẻ em dưới 2 tuổi và bệnh nhân suy gan/thận cần thận trọng khi sử dụng và cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống Rinconad với một cốc nước đầy. Thuốc có thể uống trước, trong hoặc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Rinconad chống chỉ định ở:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với Loratadin
  • Trẻ em dưới 2 tuổi

5. Tác dụng phụ

Loratadin là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc thế hệ trước. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ vẫn có thể xảy ra, bao gồm:

  • Nhức đầu
  • Mạch nhanh
  • Ngất
  • Buồn nôn
  • Tăng cảm giác thèm ăn
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Buồn ngủ
  • Dị ứng
  • Khô miệng

Tần suất xuất hiện các tác dụng phụ này thường thấp khi dùng liều dưới 40mg. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Rinconad có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ:

  • Erythromycin
  • Cimetidin
  • Ketoconazol

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tránh sử dụng rượu và các chất kích thích trong thời gian điều trị. Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan và suy thận. Không tự ý sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không sử dụng Rinconad cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

7.3.1 Triệu chứng

Người lớn: Đau đầu, buồn ngủ, tim đập nhanh.

Trẻ nhỏ: Đánh trống ngực, triệu chứng ngoại tháp.

7.3.2 Xử trí

Điều trị triệu chứng. Có thể cần rửa dạ dày, gây nôn, dùng than hoạt tính.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Loratadin

Loratadin là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và mạn tính. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Loratadin hiệu quả hơn giả dược và có thể so sánh với các thuốc kháng histamine khác trong việc giảm các triệu chứng lâm sàng.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên uống tiện lợi.
  • Hiệu quả trong điều trị viêm da, mày đay và các bệnh dị ứng.
  • Sản xuất bởi nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.
  • Hiệu quả được chứng minh qua các nghiên cứu lâm sàng.

Nhược điểm:

  • Có thể gây đau đầu, khô miệng và các tác dụng phụ khác (ít gặp).
  • Chống chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ