Adagrin 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Adagrin 50mg
Tên thuốc: Adagrin 50mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sildenafil Citrat (tương đương 50 mg Sildenafil Base) | 50 mg |
Tá dược | Ludipres, Kollidon CL, Magnesi Stearat và tá dược bao phim Opadry màu xanh biển đậm |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Adagrin 50mg
Adagrin 50mg được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương – một tình trạng mà nam giới không đạt được và không có khả năng duy trì sự cương cứng của dương vật trong quá trình quan hệ tình dục.
2.2 Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho nam giới bị rối loạn cương dương.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo là 50 mg (tương đương 1 viên nén), uống trước khi quan hệ tình dục khoảng 1 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước, trước khi quan hệ tình dục khoảng 1 giờ.
4. Chống chỉ định
- Người bệnh quá mẫn hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bị đau thắt ngực hoặc các bệnh tim đang điều trị bằng nitrat hữu cơ; người có các vấn đề về tim mạch gây ảnh hưởng đến hoạt động sinh lý, đau tim hoặc đột quỵ trong vòng 6 tháng trở lại.
- Người bệnh suy gan nặng, huyết áp quá cao hoặc quá thấp.
- Người có tiền sử mắc các bệnh về mắt như nhiễm sắc tố võng mạc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp nhất bao gồm: đau đầu, đỏ bừng, khó tiêu, tiêu chảy, đau dạ dày, thay đổi nhẹ và tạm thời về thị giác (thay đổi nhận thức màu sắc, ánh sáng, nhìn kém hơn), nghẹt mũi.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế Cytochrome: Cimetidine, Erythromycin, Ketoconazol, Itraconazol có thể làm giảm thải trừ Sildenafil, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Chất kích thích Cytochrome P450 3A4: Rifampicin có thể làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân có bất kỳ vấn đề nào về tim mạch cần thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Thuốc chỉ điều trị rối loạn cương dương, không có tác dụng với các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục. Cần sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn khi quan hệ tình dục.
- Thận trọng khi sử dụng ở người có bộ phận sinh dục bị biến dạng, người thường bị đau khi cương cứng do mắc bệnh tế bào hồng cầu hình liềm, đa u tủy xương, bệnh bạch cầu.
- Trong trường hợp hiếm hoi, thuốc có thể gây mất thị lực đột ngột. Ngưng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải tình trạng này.
- Không tự ý sử dụng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Thuốc chỉ dùng cho nam giới.
8. Xử lý quá liều
Ngưng sử dụng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
9. Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng liều đó càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin thêm về Sildenafil Citrate
Sildenafil Citrate là một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE-5). Nó hoạt động bằng cách tăng lưu lượng máu đến dương vật, giúp đạt được và duy trì sự cương cứng. Sildenafil là thuốc uống đầu tiên được cấp phép điều trị rối loạn cương dương và hiệu quả của nó đã được nghiên cứu rộng rãi.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, tiện lợi.
- Giá thành phải chăng.
Nhược điểm:
- Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này