Edafine
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Edafine: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Edafine chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) | 50mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Edafine
Sildenafil, hoạt chất chính trong Edafine, làm tăng lượng máu đến các thể hang dương vật, giúp dương vật giãn nở, tăng chiều dài và độ lớn. Khi lượng máu đến dương vật tăng cùng với kích thích tình dục sẽ giúp dương vật cương cứng và duy trì trong một thời gian.
2.2 Chỉ định
Edafine được chỉ định để điều trị rối loạn cương dương (RCD), biểu hiện là dương vật không thể cương cứng hoặc không thể duy trì độ cương cứng đủ để quan hệ tình dục. Thuốc chỉ có tác dụng khi có sự kích thích tình dục kèm theo.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn: 1 viên/lần, 1 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh (tăng lên 2 viên/lần hoặc giảm xuống còn 1/2 viên/lần) tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân.
Người già trên 65 tuổi hoặc người có rối loạn chức năng gan thận: Nên dùng liều 1/2 viên/lần.
Người dùng thuốc ức chế protease: Chỉ dùng 1/2 viên trong 48 giờ.
3.2 Cách dùng
Edafine được bào chế dưới dạng viên nén, dùng đường uống. Nên uống thuốc trước khi quan hệ tình dục ít nhất 30 phút để đạt hiệu quả tốt nhất. Thuốc có tác dụng trong khoảng thời gian từ 30 phút đến 4 giờ sau khi uống, vì vậy cần chọn thời điểm uống thích hợp. Mỗi người chỉ nên dùng thuốc 1 lần trong 24 giờ.
4. Chống chỉ định
Edafine không được sử dụng cho các đối tượng sau:
- Người bị mẫn cảm với Sildenafil hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ và trẻ em.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý mạch vành, mạch não.
- Người đang sử dụng các muối nitrat hữu cơ thường xuyên.
5. Tác dụng phụ
Khi sử dụng Edafine, có thể gặp một số tác dụng phụ như:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Rối loạn tiêu hóa
- Đỏ bừng mặt
- Các thay đổi nhẹ, tạm thời về thị giác
- Dị ứng
- Tăng nhịp tim
- Tăng trương lực cơ
- Giảm phản xạ
Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, cần thông báo cho bác sĩ để được tư vấn giảm liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị thích hợp.
6. Tương tác thuốc
Việc sử dụng đồng thời Edafine với các thuốc khác có thể gây ra tương tác, làm tăng tác dụng phụ, tăng độc tính hoặc làm tăng/giảm tác dụng dược lý của nhau.
Kết hợp Edafine với các thuốc ức chế Cytochrome như Cimetidin, Erythromycin, Ketoconazol,… có thể làm tăng nồng độ Sildenafil trong huyết tương. Ngược lại, khi kết hợp Edafine với các thuốc kích thích Cytochrome như Rifampicin, Phenytoin,… làm giảm nồng độ Sildenafil trong huyết tương.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, bạn cần cung cấp thông tin cho bác sĩ về các thuốc, sản phẩm bạn đang dùng hoặc mới dùng gần đây để được tư vấn sử dụng phù hợp nhất.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng Edafine cho bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, bệnh nhân mắc các bệnh về tim mạch. Chú ý khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị viêm võng mạc. Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bất thường về giải phẫu dương vật, người bị đau khi cương cứng. Nếu bệnh nhân bị cương cứng kéo dài hơn 4 giờ sau khi dùng thuốc, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Cần chú ý là thuốc có tác dụng điều trị rối loạn cương dương, không có tác dụng với các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, do đó để đảm bảo an toàn bạn cần nắm rõ điều này và sử dụng các biện pháp bảo vệ khác giúp quan hệ an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc không dùng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi bệnh nhân gặp các triệu chứng nghi do dùng thuốc quá liều cần ngưng sử dụng và đến cơ sở y tế xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Không bảo quản thuốc trong ngăn đá tủ lạnh hoặc những nơi có độ ẩm cao. Không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Bảo quản thuốc ở nơi dễ lấy, dễ thấy nhưng phải xa tầm tay của trẻ.
8. Thông tin thêm về Sildenafil Citrate
Sildenafil citrate là một chất ức chế chọn lọc phosphodiesterase type 5 (PDE5). PDE5 là một enzyme có vai trò trong quá trình điều hòa cương cứng. Bằng cách ức chế PDE5, Sildenafil citrate làm tăng nồng độ cGMP trong các thể hang của dương vật, dẫn đến giãn mạch và tăng lưu lượng máu, từ đó giúp đạt được và duy trì sự cương cứng.
Sildenafil citrate được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 30-120 phút. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua phân và nước tiểu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng bào chế viên nén bao phim dễ sử dụng, tiện lợi.
- Hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương.
- Được sử dụng rộng rãi và có độ dung nạp tốt.
9.2 Nhược điểm
- Có thể xuất hiện tác dụng phụ khi sử dụng trong thời gian dài.
10. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-25083-16
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA-Việt Nam.
Đóng gói: Hộp 1 vỉ gồm 3 viên nén.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này