Rilutek 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Pháp
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Sanofi Aventis

Video

Rilutek 50mg

Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Rilutek 50mg
Thành phần:
  • Riluzole 50mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Aventis (Pháp)
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 14 viên

Công dụng - Chỉ định

Rilutek 50mg được chỉ định để kéo dài thời gian sống hoặc thời gian thở máy ở bệnh nhân mắc bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS).

Chống chỉ định

Không sử dụng Rilutek 50mg cho các trường hợp:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc có chỉ số transaminase cao hơn bình thường.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Buồn nôn, suy nhược, chức năng gan bất thường.

Thường gặp: Nhịp tim nhanh, buồn ngủ, chóng mặt, nhức đầu, dị cảm miệng, đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa.

Ít gặp: Thiếu máu, phù mạch, phản ứng phản vệ, viêm tụy.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Các chất ức chế CYP1A2 (ví dụ: caffein, Diazepam, Clomipramine, Fluvoxamine, Diclofenac, Theophylline) có thể làm giảm thời gian thải trừ của riluzole. Ngược lại, các chất gây cảm ứng enzym CYP1A2 (ví dụ: khói thuốc lá, Rifampicin, omeprazole) có thể làm tăng tốc độ đào thải của riluzole.

Thận trọng khi sử dụng cùng với thuốc tránh thai, thuốc điều trị mỡ máu, thuốc điều trị co giật, thuốc giảm đau xương khớp vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên gan.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Dược lực học

Riluzole là một dẫn xuất của benzothiazole. Cơ chế hoạt động chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng Riluzole được cho là ức chế giải phóng glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh trung ương, và khử hoạt tính của các kênh natri phụ thuộc vào điện thế. Điều này giúp làm chậm quá trình tổn thương thần kinh và làm giảm các triệu chứng của ALS.

Dược động học

Hấp thu:

Thuốc được hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-1,5 giờ. Hấp thu có thể giảm khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.

Phân bố:

Phân bố rộng khắp cơ thể, đi qua hàng rào máu não. Liên kết chủ yếu với protein (khoảng 97%), chủ yếu với albumin.

Chuyển hóa:

Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzym cytochrom P450. Các chất chuyển hóa chính là phenolic, dẫn xuất ureido và riluzole không đổi.

Thải trừ:

Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, chỉ khoảng 2% liều dùng được thải trừ dưới dạng hoạt tính.

Liều lượng và cách dùng

Liều khuyến cáo: 100mg/ngày, chia làm 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ.

Cách dùng: Uống với một lượng nước thích hợp. Nên uống khi đói (trước ăn 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ). Tránh dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh có chức năng gan bất thường hoặc chỉ số transaminase tăng nhẹ. Theo dõi chức năng gan trong quá trình điều trị.
  • Nếu sốt và giảm bạch cầu trung tính, cân nhắc ngừng thuốc.
  • Đã có báo cáo về bệnh phổi kẽ khi dùng Rilutek. Thông báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng hô hấp.
  • Tránh rượu bia trong thời gian điều trị.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Rối loạn tâm thần kinh, hôn mê, bệnh não nhiễm độc cấp tính.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Riluzole

Riluzole là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng Riluzole có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh và kéo dài thời gian sống của người bệnh. Một số nghiên cứu cũng đang được tiến hành để xem xét tiềm năng của Riluzole trong việc điều trị một số loại ung thư.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén bao phim dễ uống.
  • Sản xuất bởi Sanofi Aventis - công ty uy tín.
  • Có thể kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ALS.
  • Có tiềm năng ứng dụng trong điều trị ung thư (đang nghiên cứu).

Nhược điểm:

  • Giá thành cao.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Chống chỉ định với phụ nữ mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ