Rhetanol-Day

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
893110626024
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược Đồng Nai

Video

Rhetanol-Day

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 500mg
Dextromethorphan HBr 15mg
Loratadin 5mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

Rhetanol-Day có tác dụng giảm đau, hạ sốt, giảm ho và chống dị ứng. Thuốc được chỉ định trong điều trị các triệu chứng cảm cúm như: ho, nhức đầu, sốt, đau mỏi cơ bắp, đau khớp, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mắt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: ½ viên/lần, 2 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trực tiếp, nên uống sau khi ăn 15-30 phút.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu men glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
  • Đang sử dụng thuốc ức chế MAO.
  • Phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Có thể gặp các phản ứng bất lợi như: ban da, dị ứng da, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, mệt mỏi, chóng mặt, nôn, đỏ mặt. Liều loratadin trên 10mg/ngày có thể gây đau đầu, khô miệng, viêm kết mạc, hoa mắt.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Rượu, Isoniazid Tăng độc tính gan
Thuốc chống co giật Tăng chuyển hóa thuốc, hại gan
Thuốc ức chế MAO Tăng huyết áp, sốt cao, thậm chí tử vong
Thuốc ức chế thần kinh trung ương Tăng độc tính
Quinidin Tăng nồng độ Dextromethorphan trong máu
Cimetidin, Ketoconazol, Erythromycin Tăng nồng độ Loratadin trong máu

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân ho mạn tính, nhiều đờm đặc, ho do thuốc lá, tràn khí.
  • Theo dõi bệnh nhân suy hô hấp.
  • Vệ sinh răng miệng tốt ở người cao tuổi (nguy cơ khô miệng, sâu răng).
  • Theo dõi phản ứng da, báo bác sĩ nếu có bất thường.
  • Thận trọng với bệnh nhân thiếu máu, suy gan, suy thận.
  • Không dùng rượu bia, chất kích thích.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có bằng chứng an toàn. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

7.3 Chú ý khi sử dụng trên người lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt, không khuyến cáo sử dụng.

7.4 Xử lý quá liều

Paracetamol: Nôn, buồn nôn, đau bụng, da xanh tím, kích động, mê sảng, tụt huyết áp, suy tuần hoàn. Sử dụng N-acetylcystein hoặc methionin theo chỉ định bác sĩ.

Loratadin: Buồn ngủ, rối loạn nhịp tim, đau đầu. Có thể dùng siro ipeca, than hoạt, rửa dạ dày, đặt nội khí quản, thẩm tách máu.

Dextromethorphan: Nôn, buồn ngủ, mờ mắt, tiểu ít, suy hô hấp, co giật. Sử dụng Naloxon 2mg tĩnh mạch, không quá 10mg/ngày.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thành phần hoạt chất

8.1 Paracetamol

Giảm đau, hạ sốt. Không chống viêm. Chuyển hóa của phenacetin. Ức chế sinh nhiệt, hạ sốt nhưng không dưới nhiệt độ bình thường.

8.2 Dextromethorphan hydrobromid

Giảm ho bằng cách tác động lên trung tâm ho ở hành não. Không giảm đau, an thần nhẹ. Kích thích nhẹ phế quản và họng trong cảm lạnh hoặc hít phải chất kích thích. Giảm ho kéo dài 5-6 giờ.

8.3 Loratadin

Kháng histamin thế hệ 2, tác động chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, không ảnh hưởng thần kinh. Cạnh tranh với histamin tại receptor H1, ngăn ngừa dị ứng.

9. Dược động học

Hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh Paracetamol: 30-60 phút; Dextromethorphan: 15-30 phút; Loratadin: 1.5-3.7 giờ. Loratadin liên kết mạnh với protein huyết tương (97%). Chuyển hóa ở gan, thải trừ qua nước tiểu.

10. Ưu điểm & Nhược điểm

Ưu điểm

  • Kết hợp nhiều thành phần tăng cường tác dụng.
  • Tiện lợi, không cần dùng nhiều loại thuốc.

Nhược điểm

  • Có thể xảy ra tương tác thuốc.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ