Rhetanol-Day
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rhetanol-Day
Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 500mg |
Dextromethorphan HBr | 15mg |
Loratadin | 5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
Rhetanol-Day có tác dụng giảm đau, hạ sốt, giảm ho và chống dị ứng. Thuốc được chỉ định trong điều trị các triệu chứng cảm cúm như: ho, nhức đầu, sốt, đau mỏi cơ bắp, đau khớp, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mắt.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: ½ viên/lần, 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trực tiếp, nên uống sau khi ăn 15-30 phút.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu men glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
- Đang sử dụng thuốc ức chế MAO.
- Phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các phản ứng bất lợi như: ban da, dị ứng da, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, mệt mỏi, chóng mặt, nôn, đỏ mặt. Liều loratadin trên 10mg/ngày có thể gây đau đầu, khô miệng, viêm kết mạc, hoa mắt.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Rượu, Isoniazid | Tăng độc tính gan |
Thuốc chống co giật | Tăng chuyển hóa thuốc, hại gan |
Thuốc ức chế MAO | Tăng huyết áp, sốt cao, thậm chí tử vong |
Thuốc ức chế thần kinh trung ương | Tăng độc tính |
Quinidin | Tăng nồng độ Dextromethorphan trong máu |
Cimetidin, Ketoconazol, Erythromycin | Tăng nồng độ Loratadin trong máu |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân ho mạn tính, nhiều đờm đặc, ho do thuốc lá, tràn khí.
- Theo dõi bệnh nhân suy hô hấp.
- Vệ sinh răng miệng tốt ở người cao tuổi (nguy cơ khô miệng, sâu răng).
- Theo dõi phản ứng da, báo bác sĩ nếu có bất thường.
- Thận trọng với bệnh nhân thiếu máu, suy gan, suy thận.
- Không dùng rượu bia, chất kích thích.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có bằng chứng an toàn. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
7.3 Chú ý khi sử dụng trên người lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt, không khuyến cáo sử dụng.
7.4 Xử lý quá liều
Paracetamol: Nôn, buồn nôn, đau bụng, da xanh tím, kích động, mê sảng, tụt huyết áp, suy tuần hoàn. Sử dụng N-acetylcystein hoặc methionin theo chỉ định bác sĩ.
Loratadin: Buồn ngủ, rối loạn nhịp tim, đau đầu. Có thể dùng siro ipeca, than hoạt, rửa dạ dày, đặt nội khí quản, thẩm tách máu.
Dextromethorphan: Nôn, buồn ngủ, mờ mắt, tiểu ít, suy hô hấp, co giật. Sử dụng Naloxon 2mg tĩnh mạch, không quá 10mg/ngày.
7.5 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thành phần hoạt chất
8.1 Paracetamol
Giảm đau, hạ sốt. Không chống viêm. Chuyển hóa của phenacetin. Ức chế sinh nhiệt, hạ sốt nhưng không dưới nhiệt độ bình thường.
8.2 Dextromethorphan hydrobromid
Giảm ho bằng cách tác động lên trung tâm ho ở hành não. Không giảm đau, an thần nhẹ. Kích thích nhẹ phế quản và họng trong cảm lạnh hoặc hít phải chất kích thích. Giảm ho kéo dài 5-6 giờ.
8.3 Loratadin
Kháng histamin thế hệ 2, tác động chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, không ảnh hưởng thần kinh. Cạnh tranh với histamin tại receptor H1, ngăn ngừa dị ứng.
9. Dược động học
Hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh Paracetamol: 30-60 phút; Dextromethorphan: 15-30 phút; Loratadin: 1.5-3.7 giờ. Loratadin liên kết mạnh với protein huyết tương (97%). Chuyển hóa ở gan, thải trừ qua nước tiểu.
10. Ưu điểm & Nhược điểm
Ưu điểm
- Kết hợp nhiều thành phần tăng cường tác dụng.
- Tiện lợi, không cần dùng nhiều loại thuốc.
Nhược điểm
- Có thể xảy ra tương tác thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này