Deltal - Amtex (500 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Deltal - Amtex (500 Viên)
Thuốc Deltal - Amtex (500 viên) là thuốc kháng viêm chứa thành phần chính là Prednisolone, được sử dụng hiệu quả trong điều trị các bệnh lý viêm, dị ứng và ức chế miễn dịch.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Prednisolone | 5mg/viên |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Prednisolone là một glucocorticoid có tác dụng mạnh mẽ:
- Chống viêm: Giảm phản ứng viêm tại chỗ.
- Chống dị ứng: Ức chế phản ứng dị ứng.
- Ức chế miễn dịch: Giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch.
Prednisolone có tác dụng mineralocorticoid yếu, do đó nguy cơ giữ natri và gây phù nề khi dùng trong thời gian ngắn là rất thấp. Hiệu lực chống viêm của 5mg Prednisolone tương đương với 4mg methylprednisolon và 20mg hydrocortison.
Cơ chế tác dụng bao gồm giảm số lượng và hoạt động của các tế bào miễn dịch (lympho, bạch cầu ưa eosin, bạch cầu đơn nhân), ức chế tổng hợp prostaglandin (thông qua ức chế phospholipase A2 và tăng lipocortin), và giảm sự biểu hiện cyclooxygenase trong tế bào viêm.
2.2 Chỉ định
Deltal - Amtex được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:
- Viêm khớp dạng thấp (cấp và mãn tính)
- Viêm quanh khớp
- Viêm cột sống cứng khớp
- Thấp khớp
- Thấp tim
- Hen phế quản
- Viêm gan
- Hội chứng thận hư
- Mất bạch cầu hạt
- Xuất huyết giảm tiểu cầu
- Thiếu máu tán huyết
- Lupus ban đỏ
- Và một số bệnh lý khác theo chỉ định của bác sĩ.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường: 5-60mg/ngày, chia nhiều lần uống.
Lưu ý: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ. Ví dụ, trong trường hợp bệnh xơ cứng rải rác, có thể sử dụng liều cao hơn (200mg/ngày trong 1 tuần, sau đó 80mg cách ngày trong 1 tháng).
Trẻ em: Liều dùng được khuyến cáo là 500mcg - 2g/kg/ngày, chia 3-4 lần.
3.2 Cách dùng
Nuốt trọn viên thuốc với nước. Hạn chế sử dụng rượu, bia, chè, cà phê và các chất kích thích khác trong quá trình điều trị. Không được tự ý ngừng thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Deltal - Amtex trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
- Nhiễm trùng da do virus, nấm hoặc lao.
- Đang dùng vaccin virus sống.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất khi sử dụng Prednisolone liều cao và kéo dài:
- Mất ngủ
- Kích động thần kinh
- Tăng cảm giác ngon miệng
- Khó tiêu
- Rậm lông
- Đái tháo đường
- Đau khớp
- Đục thủy tinh thể
- Glaucoma
- Chảy máu cam
Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn: Chóng mặt, co giật, rối loạn tâm thần, giả u não, đau đầu, thay đổi tâm trạng, mê sảng, ảo giác, phù, tăng huyết áp, trứng cá, teo da, thâm tím, tăng sắc tố da, hội chứng Cushing, ức chế trục tuyến yên - thượng thận, chậm lớn, không dung nạp glucose, giảm Kali máu, nhiễm kiềm, vô kinh, giữ natri và nước, tăng glucose huyết, loét dạ dày - tá tràng, buồn nôn, nôn, chướng bụng, viêm loét thực quản, viêm tụy, yếu cơ, loãng xương, gãy xương…
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Natalizumab
- Vắc xin sống
- Thuốc ức chế acetylcholinesterase
- Amphotericin B
- Cyclosporin
- Thuốc lợi tiểu quai
- Thuốc lợi tiểu thiazid
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
- Warfarin
- Thuốc chống đái tháo đường
- Calcitriol
- Corticorelin
- Isoniazid
- Và nhiều thuốc khác.
Lưu ý: Danh sách trên không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng thận trọng ở:
- Người loãng xương
- Người mới nối thông (ruột, mạch máu)
- Rối loạn tâm thần
- Loét dạ dày, tá tràng
- Đái tháo đường
- Tăng huyết áp
- Suy tim
- Trẻ em đang lớn
- Người cao tuổi (liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất)
Nguy cơ suy tuyến thượng thận cấp: Có thể xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài điều trị hoặc khi có stress. Không tự ý ngừng thuốc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều thường là biểu hiện của hội chứng Cushing (yếu cơ, loãng xương). Cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Prednisolone
Prednisolone là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch. Thuộc nhóm glucocorticoid, nó ức chế sản xuất các chất trung gian viêm, làm giảm phản ứng viêm và dị ứng. Prednisolone được hấp thu tốt qua đường uống, có thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua thận.
9. Dược động học
Khả dụng sinh học đường uống của prednisolon xấp xỉ 82%. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt được sau 1-2 giờ. Prednisolon liên kết với protein huyết tương khoảng 90-95%. Độ thanh thải là 8,7 ± 1,6 ml/phút/kg. Thể tích phân bố là 1,5 ± 0,2 lít/kg. Prednisolon được chuyển hóa ở gan và bài tiết qua thận dưới dạng este sulfat và glucuronic. Nửa đời thải trừ khoảng 1,7-2,7 giờ.
10. Dược lực học
(Xem phần 2.1 Tác dụng của thuốc)
11. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này