Benthasone 0,5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Benthasone 0,5mg
Tên thuốc: Benthasone 0,5mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm (Corticosteroid)
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Betamethason | 0,5mg |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
Benthasone 0,5mg là thuốc có tác dụng chống viêm, chống dị ứng mạnh mẽ. Thuốc được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:
- Các tình trạng viêm: Viêm khớp dạng thấp, viêm mỏm lồi cầu, viêm cơ, viêm khớp vảy nến, viêm gân, viêm đa cơ, viêm bao hoạt dịch và viêm bao gân cấp, viêm da tróc vảy, Lichen phẳng, ban đỏ đa dạng, viêm da tiếp xúc, viêm giác mạc, viêm dây thần kinh thị giác, các tình trạng viêm tại mắt và phần phụ.
- Các tình trạng dị ứng: Cơn hen, viêm da dị ứng, phản ứng quá mẫn, viêm phế quản dị ứng, dị ứng mắt, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, nốt côn trùng cắn.
- Bệnh da: Lupus ban dạng đĩa, vảy nến, ban đỏ đa dạng.
- Bệnh Collagen: Lupus ban đỏ toàn thân, xơ cứng bì.
- Bệnh đường tiêu hóa: Loét đại trực tràng (trong một số trường hợp cụ thể), viêm gan tự miễn, bệnh Crohn giai đoạn tiến triển.
- Các bệnh khác: Bệnh lao phổi kịch phát, bệnh sarcoid, suy vỏ thượng thận, bệnh thận hư, thiếu máu tan huyết (bệnh tự miễn), bệnh đa xơ hóa đợt bùng phát, bệnh bạch cầu (trong một số phác đồ điều trị).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thường dùng là từ 1 - 10 viên mỗi ngày. Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người.
3.2 Cách dùng
Nên uống thuốc ngay sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ lên dạ dày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Benthasone 0,5mg trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Betamethason.
- Nhiễm nấm toàn thân.
- Sử dụng cùng với xin sống.
- Nhiễm virus, nhiễm khuẩn toàn thân.
- Tiểu đường.
- Loét dạ dày.
- Bệnh tâm thần.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Benthasone 0,5mg bao gồm:
Thường gặp:
- Yếu cơ
- Teo da
- Kinh nguyệt thất thường
- Tăng nhu cầu Insulin
- Giảm dung nạp Glucose
- Áp xe vô khuẩn
- Tăng huyết áp
- Loãng xương
- Hội chứng Cushing
- Mất khối lượng cơ
- Ức chế phát triển ở trẻ nhỏ, thai nhi
Ít gặp:
- Mất ngủ
- Glôcôm
- Sảng khoái
- Loét - thủng dạ dày
- Nhiễm nấm Candida miệng, thực quản
- Thay đổi tâm trạng
- Viêm tụy
- Trầm cảm
Hiếm gặp:
- Phù mạch
- Mỏng da
- Khô da
- Mày đay
- Trứng cá
- Nhiễm khuẩn da
- Giảm huyết áp
- Tăng áp lực nội sọ
- Viêm da dị ứng
- Phát ban
- Phản ứng phản vệ
6. Tương tác thuốc
Benthasone 0,5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược.
- Thuốc cảm ứng CYP3A4 (Phenytoin, Rifampicin,...): Làm tăng chuyển hóa, giảm hiệu quả của Betamethason.
- Thuốc tránh thai (uống): Betamethason có thể giảm độ thanh thải khi dùng chung.
- Các dẫn xuất coumarin: Dùng cùng Betamethason có thể bị tăng/giảm tác dụng.
- Thuốc chống đái tháo đường: Betamethason có thể gây tăng đường huyết, làm giảm hiệu quả của thuốc chống đái tháo đường.
- Thuốc ức chế CYP3A4 (nhóm macrolid, ketoconazol): Có thể gây tăng tác dụng hoặc độc tính của Betamethason.
- Vắc xin: Có thể bị giảm đáp ứng nếu dùng đồng thời với Betamethason.
- Pancuronium, tubocurarin,...: Có thể bị giảm tác dụng.
- Kháng sinh flouroquinolon: Tăng nguy cơ viêm gân, đứt gân.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Liều lượng phải được kiểm soát phù hợp, dùng liều thấp nhất có hiệu quả và giảm dần liều dùng trước khi dừng điều trị.
- Dùng thuốc dài ngày gây tăng nhạy cảm với các nhiễm khuẩn, làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm virus, nhiễm nấm. Cần thận trọng ở người bệnh nhiễm lao tiềm ẩn, nhiễm trùng mắt do nấm, virus.
- Corticosteroid có thể ức chế chức năng tế bào tạo xương, thận trọng ở người có nguy cơ loãng xương.
- Có thể xảy ra mất ngủ, hưng cảm, trầm cảm nặng, thay đổi tâm trạng, tổn thương dây thần kinh thị giác, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Trên động vật, corticosteroid có thể gây ra các bất thường cho thai nhi. Ở người chưa thấy bằng chứng gây dị tật do thuốc, tuy nhiên dùng thuốc kéo dài có thể gây thiểu năng thượng thận cho thai nhi. Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ khi sử dụng trong thai kỳ.
Bà mẹ cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu sử dụng Betamethason với người cho con bú, cần thận trọng khi điều trị.
7.3 Quá liều và xử trí
Quá liều có thể gây ngộ độc cấp. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, can thiệp bằng các biện pháp hỗ trợ, điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc tránh xa tầm tay trẻ nhỏ, tránh ẩm, tránh ánh sáng.
8. Thông tin về Betamethason
8.1 Dược lực học
Betamethason có tác dụng glucocorticoid rất mạnh và ít chuyển hóa muối nước. Tại đường uống, Betamethason có tác dụng chống viêm, chống thấp khớp, chống dị ứng. 0,75 mg betamethason cho hiệu quả chống viêm tương đương với 5 mg prednisolon.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Thuốc dễ hấp thu sau khi uống.
- Phân bố: Thuốc vào nhau thai, sữa mẹ với lượng nhỏ và phân bố rộng khắp các mô. Tỉ lệ liên kết protein huyết tương của betamethason khoảng 64%, chủ yếu liên kết với globulin. Vd trong khoảng từ 75 đến 90 lít.
- Chuyển hóa: Betamethason chuyển hóa tại gan.
- Thải trừ: Betamethason thải trừ phần lớn dưới dạng chuyển hóa qua nước tiểu, chỉ có 4,8% liều dạng nguyên vẹn tìm thấy trong nước tiểu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Betamethason ít chuyển hóa muối nước.
- Điều trị hiệu quả các tình trạng viêm, dị ứng, chống thấp khớp.
- Dạng viên nén dễ dàng chia liều và sử dụng.
- Sản xuất bởi công ty đạt tiêu chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm:
- Cần dùng thận trọng ở phụ nữ có thai, trẻ nhỏ.
- Có thể gây tăng nhu cầu Insulin, loãng xương, yếu cơ.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này