Revole

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19771-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén kháng dịch dạ dày
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
APC Pharmaceuticals & Chemical Limited

Video

Revole: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Revole được chỉ định để điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, viêm thực quản do trào ngược và các chỉ định khác như mô tả dưới đây.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Revole chứa:

Hoạt chất: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Revole

Hoạt chất chính của Revole là Esomeprazol, đồng phân dạng S của Omeprazol. Esomeprazol giảm tiết acid dạ dày bằng cách ức chế đặc hiệu bơm proton H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày. Tác dụng này ức chế cả sự tiết acid cơ bản và sự tiết acid do kích thích. Esomeprazol Magnesi Trihydrat có tính kiềm yếu, được chuyển đổi thành dạng hoạt tính trong môi trường acid cao của ống tiểu quản tế bào thành.

Dược động học: Esomeprazol hấp thu nhanh sau khi uống. Việc bào chế dạng viên bao tan trong ruột giúp thuốc tránh bị phân hủy ở môi trường acid của dạ dày, hấp thu chủ yếu ở ruột non. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 89% ở liều 40mg. Thức ăn làm giảm và làm chậm hấp thu. Khoảng 97% Esomeprazol liên kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan, thải trừ qua nước tiểu (khoảng 80%) và phân. Thời gian bán thải khoảng 1-1,5 giờ. Ở bệnh nhân suy gan nặng, cần giảm liều do tăng AUC.

2.2 Chỉ định

Người lớn:

  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm thực quản do trào ngược.
  • Điều trị dài hạn và phòng ngừa tái phát viêm thực quản.
  • Kết hợp với kháng sinh trong điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori.
  • Điều trị loét do thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Phòng và điều trị xuất huyết dạ dày.
  • Điều trị Hội chứng Zollinger-Ellison.

Trẻ em trên 12 tuổi:

  • Điều trị GERD, viêm thực quản do trào ngược.
  • Điều trị và phòng ngừa tái phát viêm thực quản.
  • Kết hợp với kháng sinh trong điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi:

  • Viêm thực quản do trào ngược: 40 mg/ngày, uống một lần.
  • Kết hợp với kháng sinh điều trị H. pylori: 40mg/ngày kết hợp với Amoxicillin và Clarithromycin theo chỉ định của bác sĩ.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều ban đầu có thể là 80mg/ngày chia làm 2 lần.

Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Uống thuốc ít nhất 1 giờ trước bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Esomeprazol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với thuốc thuộc nhóm benzimidazole.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau bụng, đau đầu, ban da, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, khô miệng.

Ít gặp: Phát ban, ngứa, rối loạn thị giác, mất ngủ.

Hiếm gặp: Sốt, đổ mồ hôi, kích động, trầm cảm, lú lẫn, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phản ứng quá mẫn (phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ), tăng enzym gan, viêm gan, vàng da, rối loạn vị giác, đau cơ, đau khớp, viêm thận kẽ.

6. Tương tác thuốc

Esomeprazol có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của một số thuốc khác do thay đổi pH dạ dày (ví dụ: Ketoconazole, Itraconazole). Esomeprazol ức chế CYP2C19, có thể làm tăng nồng độ trong máu của các thuốc được chuyển hóa bởi enzyme này (ví dụ: Diazepam, Phenytoin, Citalopram). Sử dụng đồng thời với chất ức chế CYP3A4 (ví dụ: Clarithromycin) có thể làm tăng AUC của Esomeprazol.

7. Lưu ý và Thận trọng

  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân dùng thuốc kéo dài hoặc thường xuyên.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Ở bệnh nhân suy gan nặng, không nên dùng quá 20mg/ngày.
  • Không khuyến cáo sử dụng đồng thời với Rilpivirine.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Chưa có dữ liệu về việc thuốc bài tiết qua sữa mẹ, tốt nhất không nên sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

8. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

10. Thông tin thêm về Esomeprazol

Esomeprazol là một chất ức chế bơm proton (PPI), có hiệu quả cao trong việc giảm tiết acid dạ dày. So với Omeprazol, Esomeprazol có hiệu quả điều trị viêm thực quản tốt hơn ở một số nghiên cứu. Esomeprazol magnesium, dạng muối được sử dụng trong Revole, có độ ổn định và độ hòa tan cao hơn so với dạng esomeprazol tự do.

11. Ưu điểm và Nhược điểm của Revole

Ưu điểm:

  • Dạng viên nén bao tan trong ruột bảo vệ esomeprazol khỏi bị phân hủy trong môi trường acid dạ dày.
  • Sử dụng đơn giản, bảo quản dễ dàng.
  • Hiệu quả điều trị tốt đối với một số bệnh lý.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu và rối loạn tiêu hóa.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ